|
2161.
|
Tạp chí Trí Tân ( 1941 - 1945) phê bình văn học Trịnh Bá Đình, Nguyễn Hữu Sơn sưu tầm và biên soạn Tư liệu sưu tầm
Tác giả Trịnh Bá Đình. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Hội nhà văn 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922090032 T109ch] (3). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922090032 T109ch.
|
|
2162.
|
Tuyển tập 15 năm tạp chí văn học và tuổi trẻ Nguyễn Đăng Mạnh T.2 Đi tìm vẻ đẹp văn chương.
Tác giả Nguyễn Đăng Mạnh. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 2008Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.92208 T527t] (5). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92208 T527t.
|
|
2163.
|
Lịch sử văn học Pháp Đặng Anh Đào chủ biên, Đặng Thị Hạnh,... dịch giả Tuyển tác phẩm thế kỷ XX:Song ngữ Phần 2
Tác giả Đặng Anh Đào. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Thế giới 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 840 Đ115A] (5). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 840 Đ115A.
|
|
2164.
|
Lịch sử văn học Pháp Đặng Thị Hạnh chủ biên; Đặng Anh Đào,...dịch giả Tuyển tác phẩm thế kỷ XX :Song ngữ Phần I
Tác giả Đặng Thị Hạnh. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Thế giới 1995Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 840 Đ115TH] (5). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 840 Đ115TH.
|
|
2165.
|
Banzắc và cuộc săn tìm nhân vật chính diện trong Tấn trò đời Đặng Anh Đào
Tác giả Đặng Anh Đào. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 843 Đ115A] (15). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 843 Đ115A.
|
|
2166.
|
Truyện Kiều Nguyễn Du; Nguyễn Quảng Tuân khảo đính và chú giải Đoạn trường Tân Thanh
Tác giả Nguyễn Du. Ấn bản: In lần thứ 4Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học xã hội 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922132 NG527D] (10). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922132 NG527D.
|
|
2167.
|
Phương pháp luận nghiên cứu văn học Phương Lựu
Tác giả Phương Lựu. Ấn bản: In lần thứ 2Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Đại học sư phạm 2009Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 809 PH561L] (5). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 809 PH561L.
|
|
2168.
|
Pu - skin và tôi yêu em Hà Thị Hòa
Tác giả Hà Thị Hòa. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 2008Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 891.71 H100TH] (8). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 891.71 H100TH.
|
|
2169.
|
Hướng dấn thiết kế giáo án điện tử môn ngữ văn trên powerpoint Nguyễn Tiến Mâu
Tác giả Nguyễn Tiến Mâu. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Đại học sư phạm 2008Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 807.8 NG527T] (5). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 807.8 NG527T.
|
|
2170.
|
Tản Đà trong lòng thời đại Nguyễn Khắc Xương sưu tầm, biên soạn Hồi ức - bình luận. Tư liệu
Tác giả Nguyễn Khắc Xương. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Hội nhà văn 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.92208 T105Đ] (14). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92208 T105Đ.
|
|
2171.
|
Lí luận phê bình văn học Việt nam đầu thế kỷ XX Trần Mạnh Tiến Chuyên khảo
Tác giả Trần Mạnh Tiến. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Đại học sư phạm 2008Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922090032 TR120M] (5). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922090032 TR120M.
|
|
2172.
|
Từ mộ Đạm Tiên đến sông Tiền Đường Trần Phương Hồ
Tác giả Trần Phương Hồ. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in ; Loại hình văn học:
Not fiction
Nhà xuất bản: H. Văn hóa dân tộc 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922132 TR120PH] (9). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922132 TR120PH.
|
|
2173.
|
Cơ sở văn hóa Việt Nam Đặng Đức Siêu Giáo trình dùng cho các trường CĐSP
Tác giả Đặng Đức Siêu. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in ; Loại hình văn học:
Not fiction
Nhà xuất bản: H. Đại học sư phạm 2004Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 306.09597 Đ115Đ] (33). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 306.09597 Đ115Đ.
|
|
2174.
|
Thế giới phát minh V.A Giscard Destaing; Đặng Mộng Lân,...dịch Tập 1
Tác giả V.A Giscard Destaing; Đặng Mộng Lân,...dịch. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. KHKT 1993Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 625 D200S] (2). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 625 D200S.
|
|
2175.
|
Từ điển bách khoa thiên văn học Phạm Viết Trinh chủ biên, Phan Văn Đồng, Nguyễn Đình Huân,...
Tác giả Phạm Viết Trinh. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học và kỹ thuật 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 520.03 T550đ.] (10). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 520.03 T550đ..
|
|
2176.
|
Giai điệu bí ẩn và con người đã tạo ra vũ trụ Trịnh Xuân Thuận; Phạm Văn Thiều dịch
Tác giả Trịnh Xuân Thuận. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học và kỹ thuật 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 523.1 TR312X] (5). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 523.1 TR312X.
|
|
2177.
|
Bản mệnh của lí thuyết: Antoine Compagnon, Lê Hồng Sâm, Đặng Anh Đào dịch Văn chương và cảm nghĩ thông thường
Tác giả Compagnon, Antoine. Material type: Sách Nhà xuất bản: H Đại học sư phạm, 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 800 C429P] (5). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 800 C429P.
|
|
2178.
|
13 năm tranh luận văn học (1932 - 1945) Thanh Lãng T.3
Tác giả Thanh Lãng. Material type: Sách Nhà xuất bản: TP. Hồ Chí Minh: Văn học 1995Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.922090032 TH107L] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922090032 TH107L.
|
|
2179.
|
Trí tuệ của người xưa Dương Thu Ái T.2
Tác giả Dương Thu Ái. Material type: Sách Nhà xuất bản: Hải Phòng Hải Phòng 1996Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 808.83 D561TH] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 808.83 D561TH.
|
|
2180.
|
Tuyển tập Tô Hoài Tô Hoài; Hà Minh Đức sưu tầm, tuyển chọn, giới thiệu
Tác giả Tô Hoài. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922803 T450H] (4). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922803 T450H.
|