Tìm thấy 2273 kết quả phù hợp với yêu cầu của bạn. Theo dõi kết quả tìm kiếm này

|
2161. Từ những biến đổi của việc cưới, việc tang, nghiên cứu sự biến đổi của văn hóa dòng họ hiện nay: Qua trường hợp làng Thái Hòa, xã Đông Hoàng, huyện Đông Hưng, tỉnh Thái Bình Nguyễn Thị Tô Hoài

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Sân Khấu 2018Nhan đề chuyển đổi: Nguyễn Thị Tô Hoài.Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 306.0959736 NG527TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 306.0959736 NG527TH.

Đăng nhập để thêm từ khóa. Thêm vào giỏ tài liệu
2162. Từ những biến đổi của việc cưới, việc tang, nghiên cứu sự biến đổi của văn hóa dòng họ hiện nay: Qua trường hợp làng Thái Hòa, xã Đông Hoàng, huyện Đông Hưng, tỉnh Thái Bình Nguyễn Thị Tô Hoài

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Sân Khấu 2018Nhan đề chuyển đổi: Nguyễn Thị Tô Hoài.Sẵn sàng: No items available

2163. Những giá trị văn hóa đặc sắc của người Bru - Vân Kiều và PaKô

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Sân Khấu 2019Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.0959747 Nh556gi] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.0959747 Nh556gi.

2164. Bài hát dân ca Thái Vàng Thị Ngoạn

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Sân Khấu 2019Nhan đề chuyển đổi: Vàng Thị Ngoạn.Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.8 V106TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.8 V106TH.

2165. Vai trò của văn hóa truyền thống các tộc người bản địa Tây Nguyên đối với sự phát triển bền vững vùng Đỗ Hồng Kỳ

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Sân Khấu 2019Nhan đề chuyển đổi: Đỗ Hồng Kỳ.Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 306.09597 Đ450H] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 306.09597 Đ450H.

2166. Hợp tuyển thơ văn Việt Nam văn học dân tộc thiểu số Nông Quốc Chấn

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Sân Khấu 2019Nhan đề chuyển đổi: Nông Quốc Chấn.Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.209597 H466t] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.209597 H466t.

2167. Tín ngưỡng Then Giáy ở Lào Cai Lê Thành Nam

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa dân tộc 2019Nhan đề chuyển đổi: Lê Thành Nam.Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.41 T311ng] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.41 T311ng.

2168. Trò chơi dân gian Thái ở Nghệ An Quán Vi Miên

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Hội nhà văn 2019Nhan đề chuyển đổi: Quán Vi Miên.Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.8 QU105V] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.8 QU105V.

2169. Trò chơi dân gian Thái ở Nghệ An Vũ Quang Liễn, Vũ Quang Dũng

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Hội nhà văn 2019Nhan đề chuyển đổi: Vũ Quang Liễn, .Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 306.0959731 V500QU] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 306.0959731 V500QU.

2170. Nhà truyền thống người Si la ở Lai Châu Đoàn Trúc Quỳnh

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Hội nhà văn 2019Nhan đề chuyển đổi: Đoàn Trúc Quỳnh.Sẵn sàng: No items available

2171. Nhà truyền thống người Si la ở Lai Châu Đoàn Trúc Quỳnh

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Hội nhà văn 2019Nhan đề chuyển đổi: Đoàn Trúc Quỳnh.Sẵn sàng: No items available

2172. Nhà truyền thống người Si la ở Lai Châu Đoàn Trúc Quỳnh

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Hội nhà văn 2019Nhan đề chuyển đổi: Đoàn Trúc Quỳnh.Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.356 Đ406TR] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.356 Đ406TR.

2173. Hát then, kin pang then Thái Trắng Mường Lay Lương Thị Đại

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Hội nhà văn 2019Nhan đề chuyển đổi: Lương Thị Đại.Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.8 7 L561TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.8 7 L561TH.

2174. Văn hóa dân gian gắn liền với nghề làm rẫy của người Ba Na Kriêm - Bình Định Yang Danh

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Hội nhà văn 2019Nhan đề chuyển đổi: Yang Danh.Sẵn sàng: No items available

2175. Văn hóa dân gian gắn liền với nghề làm rẫy của người Ba Na Kriêm - Bình Định Yang Danh

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Hội nhà văn 2019Nhan đề chuyển đổi: Yang Danh.Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.36 Y106D] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.36 Y106D.

2176. póm po Nguyễn Tiến Dũng

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa dân tộc 2018Nhan đề chuyển đổi: Nguyễn Tiến Dũng.Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.209597 NG527T] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.209597 NG527T.

2177. Trên đường tìm hiểu văn học dân gian các dân tộc thiểu số Việt Nam Nguyễn Xuân Kính

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa dân tộc 2019Nhan đề chuyển đổi: Nguyễn Xuân Kính.Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.09597 NG527X] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.09597 NG527X.

2178. Một gốc nhìn văn hóa dân gian dân tộc Tà Ôi Trần Nguyễn Khánh

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Sân khấu 2019Nhan đề chuyển đổi: Trần Nguyễn Khánh.Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.09597 TR120NG] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.09597 TR120NG.

2179. Du lịch dựa vào cộng đồng và sự biến đổi văn hóa địa phường: Nghiên cứu trường hợp một số điểm du lịch tỉnh Hòa Bình Đặng Thị Diệu Trang

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Hội nhà văn 2019Nhan đề chuyển đổi: Đặng Thị Diệu Trang.Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 306.4819 D500L] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 306.4819 D500L.

2180. Dân ca Nùng Khen Lài ở Cao Bằng Triệu Thị Mai

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa dân tộc 2019Nhan đề chuyển đổi: Triệu Thị Mai.Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.8 TR309TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.8 TR309TH.