|
2141.
|
Nhứt sư nhứt đệ tử Nguyễn Hữu Hiệp Truyện kể bằng thơ
Tác giả Nguyễn Hữu Hiệp. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hoá dân tộc 2010Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.8 NG527H] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.8 NG527H.
|
|
2142.
|
Xường trai gái dân tộc Mường Bùi Chí Hăng sưu tầm, dịch
Tác giả . Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hoá dân tộc 2012Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.87 X561tr.] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.87 X561tr..
|
|
2143.
|
Tục ngữ, câu đố và trò chơi trẻ em Mường Bùi Thiện sưu tầm, biên dịch, giới thiệu
Tác giả . Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hoá dân tộc 2010Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.9 T506ng.] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.9 T506ng..
|
|
2144.
|
Nghề dệt vải của người Cơ - ho Chil Ngọc Lý Hiển
Tác giả Ngọc Lý Hiển. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hoá dân tộc 2010Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 390.4 NG419L] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 390.4 NG419L.
|
|
2145.
|
Lễ tang của người Raglai cực nam Trung bộ Hải Liên
Tác giả Hải Liên. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hoá dân tộc 2010Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 392.93 H103L] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 392.93 H103L.
|
|
2146.
|
Yếu tố biến Trầm tích trong văn hoá Raglai Trần Kiêm Hoàng chủ biên, Chamma liaq Riya Tiẻng
Tác giả Trần Kiêm Hoàng. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Đại học Quốc gia 2010Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.09597 TR120K] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.09597 TR120K.
|
|
2147.
|
Thơ ca dân gian của người nguồn Vũ Xuân Trang, Đinh Thanh Dự
Tác giả Vũ Xuân Trang. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hoá dân tộc 2012Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.8 V400X] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.8 V400X.
|
|
2148.
|
Văn hoá lễ tục ABC Phùng Côn Sơn
Tác giả Phùng Côn Sơn. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hoá dân tộc 2012Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 390 PH104C] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 390 PH104C.
|
|
2149.
|
Dân ca Mường Bùi Thiện sưu tầm, biên dịch Phần tiếng Mường
Tác giả . Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hoá dân tộc 2010Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.8 D120c.] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.8 D120c..
|
|
2150.
|
Tìm hiểu văn hóa dân gian làng Yên Thái (Tây Hồ - Hà Nội) Lê Văn Kỳ sưu tầm, biên soạn, giới thiệu
Tác giả . Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hoá dân tộc 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.0959731 T310h.] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.0959731 T310h..
|
|
2151.
|
Văn hóa dân gian người Thổ Lê Mai Oanh sưu tầm và giới thiệu
Tác giả . Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hoá dân tộc 2011Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 398.0959742 V114h.] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.0959742 V114h..
|
|
2152.
|
Tri thức dân gian và nghi lễ truyền thống trong sản xuất nông nghiệp của người Hà Nhì đen ở thôn Lao Chải (Lào Cai) Dương Tuấn Nghĩa
Tác giả Dương Tuấn Nghĩa. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa dân tộc 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.36 D561T] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.36 D561T.
|
|
2153.
|
Văn hóa dân gian Thanh Ba Nguyễn Đình Vỵ
Tác giả Nguyễn Đình Vỵ. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa thông tin 2012Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.0959721 NG527Đ] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.0959721 NG527Đ.
|
|
2154.
|
1000 câu hát đưa em ở Long An Trịnh Hùng sưu tầm
Tác giả . Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Đại học Quốc gia 2010Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.87 M458ng.] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.87 M458ng..
|
|
2155.
|
Lễ hội dân gian dân tộc Tày Hoàng Văn Páo Lễ hội lồng thồng của người Tày ở Lạng Sơn, lễ cấp sắc pụt Tày
Tác giả Hoàng Văn Páo. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa dân tộc 2012Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 394.26 H407V] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 394.26 H407V.
|
|
2156.
|
Ca dao kháng chiến và ca dao về nghề nghiệp ở Hà Nội Nguyễn Nghĩa Dân, Võ Văn Trực sưu tầm, biên soạn, giới thiệu
Tác giả Nguyễn Nghĩa Dân. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa dân tộc 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.8 C100d.] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.8 C100d..
|
|
2157.
|
Ca dao dân ca đất Quảng Hoàng Hương Việt, Bùi Văn Tiếng
Tác giả Hoàng Hương Việt. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Đại học Quốc gia 2010Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.8 H407H] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.8 H407H.
|
|
2158.
|
Táy Pú xấc - Kẻn Kéo Vương Trung Truyện thơ Thái ở Tây Bắc
Tác giả Vương Trung. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Lao động 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.8 V561TR] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.8 V561TR.
|
|
2159.
|
Vè chàng Lía Trần Xuân Toàn
Tác giả Trần Xuân Toàn. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Thanh niên 2010Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.84 TR120X] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.84 TR120X.
|
|
2160.
|
Ariya cam trường ca Chăm Inrasara Ariya cam bini - Ariya xah pakei - Ariya glơng Anak - Ariya Ppo darong
Tác giả Inrasara. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Thời đại 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.8 I311R] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.8 I311R.
|