|
2141.
|
Quảng Bình thắng cảnh và văn hóa Trần Hoàng Tìm hiểu và thức nhận
Tác giả Trần Hoàng. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Lao động 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 915.9745 TR 120 H] (17). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 915.9745 TR 120 H.
|
|
2142.
|
Con đường tơ lụa Nguyễn Minh Mẫn, Hoàng Văn Việt Quá khứ và tương lai
Tác giả Nguyễn Minh Mẫn. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 900 NG 527 M] (5). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 900 NG 527 M.
|
|
2143.
|
Văn học hiện đại, lý thuyết và tiếp nhận Lê Huy Bắc.
Tác giả Lê Huy Bắc. Ấn bản: In lần thứ 2.Material type: Sách Nhà xuất bản: H. ĐHSP, 2013Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 809 L250H] (5). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 809 L250H.
|
|
2144.
|
Văn học Âu -Mỹ thế kỷ XX/ Lê Huy Bắc, Nguyễn Linh Chi, Nguyễn Thị Thu Dung...
Tác giả Lê Huy Bắc. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. ĐHSP, 2011Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 809 V114H] (5). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 809 V114H.
|
|
2145.
|
Tuyển tập Huy Cận Thanh Sơn tuyển chọn T.2 Thơ và văn xuôi
Tác giả Huy Cận. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 1995Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922134 H523C] (5). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922134 H523C.
|
|
2146.
|
Dưới bóng Hoàng Lan Thạch Lam Tác phẩm chọn lọc dành cho thiếu nhi
Tác giả Thạch Lam. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Kim Đồng 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922332 TH102L] (2). Được ghi mượn (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922332 TH102L.
|
|
2147.
|
Hòn đất Anh Đức Tiểu thuyết
Tác giả Anh Đức. Ấn bản: In lần thứ 3Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Hội nhà văn 1995Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922334 A107Đ] (10). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922334 A107Đ.
|
|
2148.
|
Lý luận và phê bình văn học Trần Đình Sử Những vấn đề và quan niệm hiện đại : Tập tiểu luận
Tác giả Trần Đình Sử. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Hội nhà văn 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922434 TR120Đ] (7). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922434 TR120Đ.
|
|
2149.
|
Tâm hồn cao thượng Edmond De,Amicis; Hà Mai Anh dịch
Tác giả Amicis, Edmond De. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Thanh niên 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 853 A100M] (3). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 853 A100M.
|
|
2150.
|
Thơ Nguyễn Khuyến Nguyễn Khuyến Tuyển tập thơ chọn lọc
Tác giả Nguyễn Khuyến. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa Thông tin 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922132 NG527KH] (5). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922132 NG527KH.
|
|
2151.
|
Thơ Việt nam 1945 - 1954 Mã Giang Lân
Tác giả Mã Giang Lân. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 1995Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922134 M100Gi] (11). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922134 M100Gi.
|
|
2152.
|
Nhật ký Nguyễn Ngọc Tấn(Nguyễn Thi) Nguyễn Ngọc Tấn 1953-1955
Tác giả Nguyễn Ngọc Tấn. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Hội nhà văn 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922803 NH123'k] (4). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922803 NH123'k.
|
|
2153.
|
Truyện Nôm Kiều Thu Hoạch Lịch sử phát triển và thi pháp thể loại
Tác giả Kiều Thu Hoạch. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922134 K309TH] (9). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922134 K309TH.
|
|
2154.
|
Xuân Quỳnh thơ và đời Xuân Quỳnh; Vân Long sưu tầm và tuyển chọn
Tác giả Xuân Quỳnh. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa 1995Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922134 X502Qu] (8). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922134 X502Qu.
|
|
2155.
|
Vì một tiểu thuyết mới Alain Robbe, Grillet
Tác giả Grillet, Alain Robbe. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Hội nhà văn, 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 843 GR300L] (4). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 843 GR300L.
|
|
2156.
|
Ham mê trong bi kịch của Racine Nguyễn Văn Chính
Tác giả Nguyễn Văn Chính. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 1998Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 842 NG527V] (10). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 842 NG527V.
|
|
2157.
|
Ngôn ngữ thơ Việt Nam Hữu Đạt
Tác giả Hữu Đạt. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.992134 H566Đ] (34). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.992134 H566Đ.
|
|
2158.
|
Nghệ thuật và phương pháp viết văn Tô Hoài
Tác giả Tô Hoài. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922334 T450H] (7). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922334 T450H.
|
|
2159.
|
Về con người cá nhân trong văn học cổ Việt Nam Nguyễn Hữu Sơn, Trần Đình Sử, Huyền Giang,...
Tác giả Nguyễn Hữu Sơn. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.92209 V250C] (15). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92209 V250C.
|
|
2160.
|
Tú Xương thơ và đời Lữ Huy Nguyên tuyển chọn và biên soạn
Tác giả Lữ Huy Nguyên. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922132 T500X] (5). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922132 T500X.
|