Tìm thấy 4376 kết quả phù hợp với yêu cầu của bạn. Theo dõi kết quả tìm kiếm này

|
2121. Văn hoá dân gian huyện Đồng Xuân Nguyễn Đình Chúc

Tác giả Nguyễn Đình Chúc.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Đại học Quốc gia 2010Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.0959755 NG527Đ] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.0959755 NG527Đ.

Đăng nhập để thêm từ khóa. Thêm vào giỏ tài liệu
2122. Văn hoá ẩm thực của dân tộc Mường và dân tộc Khơ mú Hoàng Anh Nhân, Hoàng Thị Hạnh

Tác giả Hoàng Anh Nhân.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hoá dân tộc 2012Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 394.12 H407A] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 394.12 H407A.

2123. Tang ma của người H'Mông ở suối Giáng Nguyễn Mạnh Hùng

Tác giả Nguyễn Mạnh Hùng.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp HCM Thanh niên 2010Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 393. 93 NG527M] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 393. 93 NG527M.

2124. Lễ hội về nữ thần của người Việt Nguyễn Minh San

Tác giả Nguyễn Minh San.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hoá dân tộc 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 394.26 NG527M] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 394.26 NG527M.

2125. Hành trình đi tìm vía của người Pụt ngạn Triệu Thị Mai

Tác giả Triệu Thị Mai.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Thời đại 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.41 TR309TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.41 TR309TH.

2126. Văn hoá dân gian xứ Nghệ Ninh Viết Giao T.10 Vè gia đình

Tác giả Ninh Viết Giao.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hoá thông tin 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.8 N312V] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.8 N312V.

2127. Tâm tình người yêu Lò Ngọc Duyên Tản Chụ - Xiết Xương

Tác giả Lò Ngọc Duyên.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hoá thông tin 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.8 L400NG] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.8 L400NG.

2128. Làng Đa Sĩ sự tích và truyền thống văn hóa dân gian Hoàng Thế Xương

Tác giả Hoàng Thế Xương.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Dân trí 2010Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.0959732 H407TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.0959732 H407TH.

2129. Nghi lễ trong việc cưới - việc tang của người Dao Khâu (ở Sìn Hồ, Lai Châu) Tẩn Kim Phi

Tác giả Tẩn Kim Phi.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hoá thông tin 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 394.4 T120K] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 394.4 T120K.

2130. Nghề cổ truyền Tô Ngọc Thanh, Huỳnh Vĩnh Ái, Nguyễn Xuân Kính

Tác giả Tô Ngọc Thanh.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Thời đại 2012Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 390.4 NGH250c.] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 390.4 NGH250c..

2131. Tín ngưỡng, tôn giáo và lễ hội dân gian Hà Tây Nguyễn Hữu Thức

Tác giả Nguyễn Hữu Thức.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hoá thông tin 2012Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.0959732 NG527H] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.0959732 NG527H.

2132. Phú Xuyên và làng khảm trai truyền thống Chuôn Ngọ Đỗ Thị Hảo

Tác giả Đỗ Thị Hảo.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Lao động 2012Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 390.4 Đ450TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 390.4 Đ450TH.

2133. Tục lệ sinh đẻ của phụ nữ Thái Lương Thị Đại, Lò Xuân Thinh

Tác giả Lương Thị Đại.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Đại học Quốc gia 2010Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 392.12 L561TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 392.12 L561TH.

2134. Non nước xứ đồng hương Nguyễn Viết Trung sưu tầm, biên soạn

Tác giả .

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hoá dân tộc 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.0959756 N430n.] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.0959756 N430n..

2135. Ca Thủ Đỗ Thị Hảo Những câu hát của người Sán chay

Tác giả Đỗ Thị Hảo.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Đại học Quốc gia 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.87 Đ450TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.87 Đ450TH.

2136. Văn hoá dân gian làng Tri chỉ Vũ Quang Liễn, Vũ Quang Dũng, Đinh Hồng Hải

Tác giả Vũ Quang Liễn.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Lao động 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.0959731 V500QU] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.0959731 V500QU.

2137. Tục ngữ - ca dao Nam Định Trần Đăng Ngọc

Tác giả Trần Đăng Ngọc.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Đại học Quốc gia 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.8 TR120Đ] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.8 TR120Đ.

2138. Dân ca người Pu Nả ở Lai Châu Lò Văn Chiến

Tác giả Lò Văn Chiến.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hoá dân tộc 2012Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.8 L400V] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.8 L400V.

2139. Văn hoá dân gian phú nông tân hội thôn Nguyễn Đình Chúc Làng Phú Nông, xã Hoà Bình, huyện Tây Hoà, tỉnh Phú Yên

Tác giả Nguyễn Đình Chúc.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp HCM Thanh niên 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.0959755 NG527Đ] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.0959755 NG527Đ.

2140. Đạo thờ mẫu ở Việt Nam Ngô Đức Thịnh

Tác giả Ngô Đức Thịnh.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Thời đại 2012Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.41 NG450Đ] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.41 NG450Đ.