|
2121.
|
Văn hoá dân gian huyện Đồng Xuân Nguyễn Đình Chúc
Tác giả Nguyễn Đình Chúc. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Đại học Quốc gia 2010Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.0959755 NG527Đ] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.0959755 NG527Đ.
|
|
2122.
|
Văn hoá ẩm thực của dân tộc Mường và dân tộc Khơ mú Hoàng Anh Nhân, Hoàng Thị Hạnh
Tác giả Hoàng Anh Nhân. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hoá dân tộc 2012Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 394.12 H407A] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 394.12 H407A.
|
|
2123.
|
Tang ma của người H'Mông ở suối Giáng Nguyễn Mạnh Hùng
Tác giả Nguyễn Mạnh Hùng. Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp HCM Thanh niên 2010Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 393. 93 NG527M] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 393. 93 NG527M.
|
|
2124.
|
Lễ hội về nữ thần của người Việt Nguyễn Minh San
Tác giả Nguyễn Minh San. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hoá dân tộc 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 394.26 NG527M] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 394.26 NG527M.
|
|
2125.
|
Hành trình đi tìm vía của người Pụt ngạn Triệu Thị Mai
Tác giả Triệu Thị Mai. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Thời đại 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.41 TR309TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.41 TR309TH.
|
|
2126.
|
Văn hoá dân gian xứ Nghệ Ninh Viết Giao T.10 Vè gia đình
Tác giả Ninh Viết Giao. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hoá thông tin 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.8 N312V] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.8 N312V.
|
|
2127.
|
Tâm tình người yêu Lò Ngọc Duyên Tản Chụ - Xiết Xương
Tác giả Lò Ngọc Duyên. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hoá thông tin 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.8 L400NG] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.8 L400NG.
|
|
2128.
|
Làng Đa Sĩ sự tích và truyền thống văn hóa dân gian Hoàng Thế Xương
Tác giả Hoàng Thế Xương. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Dân trí 2010Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.0959732 H407TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.0959732 H407TH.
|
|
2129.
|
Nghi lễ trong việc cưới - việc tang của người Dao Khâu (ở Sìn Hồ, Lai Châu) Tẩn Kim Phi
Tác giả Tẩn Kim Phi. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hoá thông tin 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 394.4 T120K] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 394.4 T120K.
|
|
2130.
|
Nghề cổ truyền Tô Ngọc Thanh, Huỳnh Vĩnh Ái, Nguyễn Xuân Kính
Tác giả Tô Ngọc Thanh. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Thời đại 2012Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 390.4 NGH250c.] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 390.4 NGH250c..
|
|
2131.
|
Tín ngưỡng, tôn giáo và lễ hội dân gian Hà Tây Nguyễn Hữu Thức
Tác giả Nguyễn Hữu Thức. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hoá thông tin 2012Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.0959732 NG527H] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.0959732 NG527H.
|
|
2132.
|
Phú Xuyên và làng khảm trai truyền thống Chuôn Ngọ Đỗ Thị Hảo
Tác giả Đỗ Thị Hảo. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Lao động 2012Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 390.4 Đ450TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 390.4 Đ450TH.
|
|
2133.
|
Tục lệ sinh đẻ của phụ nữ Thái Lương Thị Đại, Lò Xuân Thinh
Tác giả Lương Thị Đại. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Đại học Quốc gia 2010Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 392.12 L561TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 392.12 L561TH.
|
|
2134.
|
Non nước xứ đồng hương Nguyễn Viết Trung sưu tầm, biên soạn
Tác giả . Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hoá dân tộc 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.0959756 N430n.] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.0959756 N430n..
|
|
2135.
|
Ca Thủ Đỗ Thị Hảo Những câu hát của người Sán chay
Tác giả Đỗ Thị Hảo. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Đại học Quốc gia 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.87 Đ450TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.87 Đ450TH.
|
|
2136.
|
Văn hoá dân gian làng Tri chỉ Vũ Quang Liễn, Vũ Quang Dũng, Đinh Hồng Hải
Tác giả Vũ Quang Liễn. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Lao động 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.0959731 V500QU] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.0959731 V500QU.
|
|
2137.
|
Tục ngữ - ca dao Nam Định Trần Đăng Ngọc
Tác giả Trần Đăng Ngọc. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Đại học Quốc gia 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.8 TR120Đ] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.8 TR120Đ.
|
|
2138.
|
Dân ca người Pu Nả ở Lai Châu Lò Văn Chiến
Tác giả Lò Văn Chiến. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hoá dân tộc 2012Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.8 L400V] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.8 L400V.
|
|
2139.
|
Văn hoá dân gian phú nông tân hội thôn Nguyễn Đình Chúc Làng Phú Nông, xã Hoà Bình, huyện Tây Hoà, tỉnh Phú Yên
Tác giả Nguyễn Đình Chúc. Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp HCM Thanh niên 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.0959755 NG527Đ] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.0959755 NG527Đ.
|
|
2140.
|
Đạo thờ mẫu ở Việt Nam Ngô Đức Thịnh
Tác giả Ngô Đức Thịnh. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Thời đại 2012Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.41 NG450Đ] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.41 NG450Đ.
|