Tìm thấy 4941 kết quả phù hợp với yêu cầu của bạn. Theo dõi kết quả tìm kiếm này

|
2121. Văn hóa dân gian người Cống ở tỉnh Điện Biên Nhiều tác giả Quyển 3

Tác giả Nhiều tác giả.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa Thông tin 2014Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.09597177 V 114' h] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.09597177 V 114' h.

Đăng nhập để thêm từ khóa. Thêm vào giỏ tài liệu
2122. Sử thi Raglai Vũ Anh tuấn chủ biên, Vũ Quang Dũng biên soạn Quyển 4

Tác giả Vũ Anh Tuấn.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học xã hội 2014Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.209597 V 500 A] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.209597 V 500 A.

2123. Làng cổ truyền Vĩnh Phúc Xuân Mai

Tác giả Xuân Mai.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa Thông tin 2014Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.0959723 X 502 M] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.0959723 X 502 M.

2124. Sử thi Mường Phan Đăng Nhật Quyển 2

Tác giả Phan Đăng Nhật.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học xã hội 2013Nhan đề chuyển đổi: PH 105 Đ.Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.209597] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.209597.

2125. Sử thi Raglai Vũ Anh Tuấn chủ biên, Vũ Quang Dũng biên soan Quyển 1

Tác giả Vũ Anh Tuấn.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học xã hội 2014Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.2 09 597 V 500 A] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.2 09 597 V 500 A.

2126. Truyền thuyết dân gian người Việt Kiều Thu Hoạch chủ biên,Trần Thị An, Mai Thị Hồng biên soạn Quyển 4

Tác giả Kiều Thu Hoạch.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học xã hội 2014Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.2 09 597 K 309 TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.2 09 597 K 309 TH.

2127. Tri thức dân gian về cúng chữa bệnh cho phụ nữ và trẻ em của người Dao tuyển ở Lào Cai Nguyễn Thị Minh Tú, Triệu Văn Quyẩy

Tác giả Nguyễn Thị Minh Tú.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa Thông tin 2014Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 394 NG 527 TH] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 394 NG 527 TH.

2128. Cây đàn then người Tày và bài hát dân gian Hoàng Triều Ân sưu tầm- phiên âm - dịch thuật- giới thiệu

Tác giả Hoàng Triều Ân.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa Thông tin 2014Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.3578162 H 407 TR] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.3578162 H 407 TR.

2129. Phong tục đi hỏi vợ đám cưới cổ truyền Mường Bùi Huy Vọng

Tác giả Bùi Huy Vọng.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa Thông tin 2014Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 392.5 B 510 H] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 392.5 B 510 H.

2130. Những làng văn hóa văn nghệ dân gian đặc sắc của Tỉnh Thái Bình Phạm Minh Đức

Tác giả Phạm Minh Đức.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa thông tin 2014Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.09 597 36 PH 104 M] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.09 597 36 PH 104 M.

2131. Kịch bản tuồng dân gian Nguyễn Xuân Yến biên soạn Quyển 1

Tác giả Nguyễn Xuân Yến.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học xã hội 2014Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.3578162 NG 527 X] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.3578162 NG 527 X.

2132. Kịch bản chèo Hà Văn Cầu, Hà Văn Trụ biên soạn Quyển 1

Tác giả Hà Văn Cầu.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học xã hội 2014Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.3578162 H 100 V] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.3578162 H 100 V.

2133. Giai thoại văn học Việt nam Kiều Thu Hoạch chủ biên, biên soạn Quyển 1

Tác giả Kiều Thu Hoạch.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học xã hội 2014Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398. 209597] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398. 209597.

2134. Văn hóa dân gian Kinh Môn Phạm Văn Duy

Tác giả Phạm Văn Duy.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa Thông tin 2014Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.0959734 PH 104 V] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.0959734 PH 104 V.

2135. Sử thi Raglai Vũ Anh Tuấn chủ biên, Vũ Quang Dũng biên soạn Quyển 2

Tác giả Vũ Anh Tuấn.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học xã hội 2014Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.209597 V 500 A] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.209597 V 500 A.

2136. Tri thức dân gian trong việc tự bảo vệ sức khỏe cho mình Nguyễn Hữu Hiệp

Tác giả Nguyễn Hữu Hiệp.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa Thông tin 2014Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 394 NG 527 H] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 394 NG 527 H.

2137. Tri thức dân gian chăm sóc sức khỏe sinh sản cho phụ nữ và trẻ em người Phù Lá, Bắc Hà, Lào Cai Chảo Chử Chấn

Tác giả Chảo Chử Chấn.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa Thông tin 2014Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 394 CH 108 CH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 394 CH 108 CH.

2138. Kho tàng văn học dân gian dân tộc Tà ôi ở Việt Nam Trần Nguyễn Khánh Phong sưu tầm và biên soạn Quyển 1

Tác giả Trần Nguyễn Khánh Phong.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa Thông tin 2014Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.20959749 TR 120 NG] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.20959749 TR 120 NG.

2139. Văn hóa trong phát triển du lịch bền vững ở Việt Nam Nguyễn Thị Chiến

Tác giả Nguyễn Thị Chiến.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp.Hồ Chí Minh. Nxb Trẻ 2004Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 338.4791 NG 527 TH] (4). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 338.4791 NG 527 TH.

2140. Các phạm trù văn hóa Trung cổ A Ja Gurevich, Hoàng Ngọc Hiếu dịch

Tác giả JA GUREVICH, A.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 1996Online access: Truy cập trực tuyến Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 306 J 100 G] (10). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 306 J 100 G.