Tìm thấy 4376 kết quả phù hợp với yêu cầu của bạn. Theo dõi kết quả tìm kiếm này

|
2101. Nghề truyền thống ở Hội An Trần Văn An, Trần Anh, Nguyễn Đức Minh,...

Tác giả .

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa thông tin 2012Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 390.4 NGH250tr.] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 390.4 NGH250tr..

Đăng nhập để thêm từ khóa. Thêm vào giỏ tài liệu
2102. Văn hoá dân gian bản làng ở xã Châu Quang Quán Vi Miên, Sầm Phong

Tác giả Quán Vi Miên.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp HCM Thanh niên 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.0959742 QU105V] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.0959742 QU105V.

2103. Gốm sành nâu ở Phù Lãng Trương Minh Hằng

Tác giả Trương Minh Hằng.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Lao động 2010Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 390.4 TR561M] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 390.4 TR561M.

2104. Lời cúng thần của dân tộc Êđê Trương Bi

Tác giả Trương Bi.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Đại học Quốc gia 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.41 TR561B] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.41 TR561B.

2105. Món ăn dân dã của người Bạc Liêu Hồ Xuân Tuyên

Tác giả Hồ Xuân Tuyên.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H Dân trí 2010Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 394.12 H450X] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 394.12 H450X.

2106. Lịch sử Việt nam trong tục ngữ - ca dao Nguyễn Nghĩa Dân

Tác giả Nguyễn Nghĩa Dân.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Đại học Quốc gia 2010Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.9 NG527NGH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.9 NG527NGH.

2107. Thơ ca dân gian dân tộc Mảng Nguyễn Mạnh Hùng chủ biên, Trần Hữu Sơn, Nguyễn Thị Minh Tú, Đặng Thị Oanh

Tác giả Nguyễn Mạnh Hùng.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hoá dân tộc 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.8 TH469c.] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.8 TH469c..

2108. Trường ca Hbia tà lúi Kalipu dân tộc Chăm Ka Sô Liềng sưu tầm, biên dịch, giới thiệu

Tác giả .

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hoá dân tộc 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.8 TR561c.] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.8 TR561c..

2109. Tục ngữ thường đầm Triều Nguyên Tường giải

Tác giả Triều Nguyên.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Lao động 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.9 TR309NG] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.9 TR309NG.

2110. Sử thi Êđê Nhiều tác giả Kđăm droăl, Ý Khing Ju - H'bia ju Yâo

Tác giả .

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hoá dân tộc 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.209597 S550th.] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.209597 S550th..

2111. Truyện cổ dân gian dân tộc Mường Quách Giao, Hoàng Thao sưu tầm, biên dịch

Tác giả .

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hoá dân tộc 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.209597 TR527c.] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.209597 TR527c..

2112. Thủ thiệm - tiếng cường dân gian độc đáo xứ Quảng Nguyễn Văn Bổn

Tác giả Nguyễn Văn Bổn.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Lao động 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.7 NG527V] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.7 NG527V.

2113. Về tín ngưỡng ở làng nghề vùng Bắc Thừa Thiên Huế Nguyễn Thế

Tác giả Nguyễn Thế.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hoá dân tộc 2012Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.41 NG527TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.41 NG527TH.

2114. Nếp sống cộng đồng ở Phú Yên Dương Thái Nhơn

Tác giả Dương Thái Nhơn.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học xã hội 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.0959755 D561TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.0959755 D561TH.

2115. Đất Bưởi ngàn xưa Lê Văn Kỳ, Vũ Văn Luân

Tác giả Lê Văn Kỳ.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hoá thông tin 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.0959731 L250V] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.0959731 L250V.

2116. Nghề rèn Phương danh Đinh Bá Hoà

Tác giả Đinh Bá Hoà.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hoá thông tin 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 390.4 Đ312B] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 390.4 Đ312B.

2117. Nhạc khí của dân tộc người H'rê ở Quảng Ngãi Nguyễn Thế Truyền

Tác giả Nguyễn Thế Truyền.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hoá thông tin 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.357 NG527TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.357 NG527TH.

2118. Tập tục truyền thống của người Bohnar Kriêm Yang Danh

Tác giả Yang Danh.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hoá thông tin 2012Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 390 Y106D] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 390 Y106D.

2119. Văn hoá truyền thống của người Nùng Khen Lài ở Cao Bằng Triệu Thị Mai

Tác giả Triệu Thị Mai.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Đại học Quốc gia 2010Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.0959712 TR309TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.0959712 TR309TH.

2120. Trò diễn trong lễ hội dân gian của người Việt ở châu thổ Bắc Bộ Đặng Hoài Thu

Tác giả Đặng Hoài Thu.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Thanh niên 2010Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 394.26 Đ115H] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 394.26 Đ115H.