|
2101.
|
Những bài làm văn mẫu lớp 8 Trương Thị Hằng, Nguyễn Thị Tuyết Nhung, Đào Thị Thủy, Nguyễn Thị Dậu T.2
Tác giả Trương Thị Hằng. Ấn bản: Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa thông tin 2009Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 807 NH556b.] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 807 NH556b..
|
|
2102.
|
Thiết kế bài giảng ngữ văn 9 Nguyễn Thúy Hồng T.1
Tác giả Nguyễn Thúy Hồng. Ấn bản: Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Đại học sư phạm 2005Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 807.1 NG527TH] (10). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 807.1 NG527TH.
|
|
2103.
|
Giới thiệu giáo án ngữ văn 9 Đỗ Thúy, Lê Huân, Thảo Nguyên T.1
Tác giả Đỗ Thúy. Ấn bản: Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Hà Nội 2005Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 807.1 Đ450TH] (5). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 807.1 Đ450TH.
|
|
2104.
|
100 bài làm văn mẫu lớp 8 Nguyễn Lê Tuyết Mai Dùng cho học sinh trung và bồi dưỡng học sinh khá - giỏi
Tác giả Nguyễn Lê Tuyết Mai. Ấn bản: Material type: Sách Nhà xuất bản: Đồng Nai Đồng Nai 1998Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 807 NG527L] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 807 NG527L.
|
|
2105.
|
207 đề và bài văn 11 THPT Tạ Thanh Sơn, Nguyễn Ngọc Hà, Thái Thành Vinh,...
Tác giả Tạ Thanh Sơn. Ấn bản: Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Đại học Quốc gia Hà Nội 2007Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 807 H103tr.] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 807 H103tr..
|
|
2106.
|
Những bài làm văn tự sự và miêu tả lớp 6 Nguyễn Quang Ninh Theo chương trình SGK ngữ văn lớp 6
Tác giả Nguyễn Quang Ninh. Ấn bản: Tái bản lần thứ 3Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 2008Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 807 NG527QU] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 807 NG527QU.
|
|
2107.
|
Tuyển tập 100 bài văn hay lớp 11 Nguyễn Hữu Quang, Lê Thị Hồng Nhạn Dùng cho học sinh lớp 11 và bồi dưỡng học sinh khá - giỏi
Tác giả Nguyễn Hữu Quang. Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp HCM Nxb Trẻ 1998Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 807 NG527H] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 807 NG527H.
|
|
2108.
|
Tuyển tập 100 bài văn hay lớp 10 Nguyễn Lê Tuyết Mai Dùng cho học sinh lớp 10 và bồi dưỡng học sinh khá - giỏi
Tác giả Nguyễn Lê Tuyết Mai. Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp HCM Nxb Trẻ 1998Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 807 NG527L] (2). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 807 NG527L.
|
|
2109.
|
Đàn ghita của Lor-ca (Thanh Thảo) Lê Thị Hường
Tác giả Lê Thị Hường. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 2008Online access: Truy cập trực tuyến Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 807 L250TH] (5). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 807 L250TH.
|
|
2110.
|
Vợ nhặt (Kim Lân) Lê Thị Ba
Tác giả Lê Thị Ba. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 2008Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 807 L250TH] (5). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 807 L250TH.
|
|
2111.
|
Sóng (Xuân Quỳnh) Hoàng Dục
Tác giả Hoàng Dục. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 2008Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 807 H407D] (5). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 807 H407D.
|
|
2112.
|
Số phận con người (M.A.Sô-lô-khốp) Lê Huy Bắc
Tác giả Lê Huy Bắc. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 2008Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 807 L250H] (5). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 807 L250H.
|
|
2113.
|
Những đứa con trong gia đình (Nguyễn Thi) Hoàng Dục
Tác giả Hoàng Dục. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 2008Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 807 H406D] (5). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 807 H406D.
|
|
2114.
|
Ai đã đặt tên cho dòng sông? (Hoàng Phủ Ngọc Tường) Lê Thị Hường
Tác giả Lê Thị Hường. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 2008Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 807 L250TH] (5). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 807 L250TH.
|
|
2115.
|
Đất nước Trần Văn Vụ Trích trường ca Mặt đường khát vọng (Nguyễn Khoa Điềm)
Tác giả Trần Văn Vụ. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 2008Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 807 TR120V] (5). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 807 TR120V.
|
|
2116.
|
Ông già và biển cả (Ơ-nit Hê-minh-uê) Lê Huy Bắc
Tác giả Lê Huy Bắc. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 2008Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 807 L250H] (5). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 807 L250H.
|
|
2117.
|
Sổ tay văn 10 Huỳnh Khánh
Tác giả Huỳnh Khánh. Material type: Sách Nhà xuất bản: Đà Nẵng Đà Nẵng 1997Online access: Truy cập trực tuyến Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 807 H531KH] (3). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 807 H531KH.
|
|
2118.
|
Học tốt ngữ văn 7 Hoàng Vân T.1
Tác giả Hoàng Vân. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Đại học sư phạm 2003Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 807 H407V] (8). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 807 H407V.
|
|
2119.
|
Tây Tiến (Quang Dũng) Lê Thị Ba
Tác giả Lê Thị Ba. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 2008Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 807 L250TH] (5). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 807 L250TH.
|
|
2120.
|
Hồn Trương Ba, da hàng thịt (Lưu Quang Vũ) Lê Thị Hường
Tác giả Lê Thị Hường. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 2008Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 807 L250TH] (5). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 807 L250TH.
|