|
2101.
|
Nghề truyền thống ở Hội An Trần Văn An, Trần Anh, Nguyễn Đức Minh,...
Tác giả . Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa thông tin 2012Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 390.4 NGH250tr.] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 390.4 NGH250tr..
|
|
2102.
|
Văn hoá dân gian bản làng ở xã Châu Quang Quán Vi Miên, Sầm Phong
Tác giả Quán Vi Miên. Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp HCM Thanh niên 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.0959742 QU105V] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.0959742 QU105V.
|
|
2103.
|
Gốm sành nâu ở Phù Lãng Trương Minh Hằng
Tác giả Trương Minh Hằng. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Lao động 2010Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 390.4 TR561M] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 390.4 TR561M.
|
|
2104.
|
Lời cúng thần của dân tộc Êđê Trương Bi
Tác giả Trương Bi. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Đại học Quốc gia 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.41 TR561B] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.41 TR561B.
|
|
2105.
|
Món ăn dân dã của người Bạc Liêu Hồ Xuân Tuyên
Tác giả Hồ Xuân Tuyên. Material type: Sách Nhà xuất bản: H Dân trí 2010Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 394.12 H450X] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 394.12 H450X.
|
|
2106.
|
Lịch sử Việt nam trong tục ngữ - ca dao Nguyễn Nghĩa Dân
Tác giả Nguyễn Nghĩa Dân. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Đại học Quốc gia 2010Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.9 NG527NGH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.9 NG527NGH.
|
|
2107.
|
Thơ ca dân gian dân tộc Mảng Nguyễn Mạnh Hùng chủ biên, Trần Hữu Sơn, Nguyễn Thị Minh Tú, Đặng Thị Oanh
Tác giả Nguyễn Mạnh Hùng. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hoá dân tộc 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.8 TH469c.] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.8 TH469c..
|
|
2108.
|
Trường ca Hbia tà lúi Kalipu dân tộc Chăm Ka Sô Liềng sưu tầm, biên dịch, giới thiệu
Tác giả . Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hoá dân tộc 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.8 TR561c.] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.8 TR561c..
|
|
2109.
|
Tục ngữ thường đầm Triều Nguyên Tường giải
Tác giả Triều Nguyên. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Lao động 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.9 TR309NG] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.9 TR309NG.
|
|
2110.
|
Sử thi Êđê Nhiều tác giả Kđăm droăl, Ý Khing Ju - H'bia ju Yâo
Tác giả . Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hoá dân tộc 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.209597 S550th.] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.209597 S550th..
|
|
2111.
|
Truyện cổ dân gian dân tộc Mường Quách Giao, Hoàng Thao sưu tầm, biên dịch
Tác giả . Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hoá dân tộc 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.209597 TR527c.] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.209597 TR527c..
|
|
2112.
|
Thủ thiệm - tiếng cường dân gian độc đáo xứ Quảng Nguyễn Văn Bổn
Tác giả Nguyễn Văn Bổn. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Lao động 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.7 NG527V] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.7 NG527V.
|
|
2113.
|
Về tín ngưỡng ở làng nghề vùng Bắc Thừa Thiên Huế Nguyễn Thế
Tác giả Nguyễn Thế. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hoá dân tộc 2012Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.41 NG527TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.41 NG527TH.
|
|
2114.
|
Nếp sống cộng đồng ở Phú Yên Dương Thái Nhơn
Tác giả Dương Thái Nhơn. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học xã hội 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.0959755 D561TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.0959755 D561TH.
|
|
2115.
|
Đất Bưởi ngàn xưa Lê Văn Kỳ, Vũ Văn Luân
Tác giả Lê Văn Kỳ. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hoá thông tin 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.0959731 L250V] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.0959731 L250V.
|
|
2116.
|
Nghề rèn Phương danh Đinh Bá Hoà
Tác giả Đinh Bá Hoà. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hoá thông tin 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 390.4 Đ312B] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 390.4 Đ312B.
|
|
2117.
|
Nhạc khí của dân tộc người H'rê ở Quảng Ngãi Nguyễn Thế Truyền
Tác giả Nguyễn Thế Truyền. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hoá thông tin 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.357 NG527TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.357 NG527TH.
|
|
2118.
|
Tập tục truyền thống của người Bohnar Kriêm Yang Danh
Tác giả Yang Danh. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hoá thông tin 2012Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 390 Y106D] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 390 Y106D.
|
|
2119.
|
Văn hoá truyền thống của người Nùng Khen Lài ở Cao Bằng Triệu Thị Mai
Tác giả Triệu Thị Mai. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Đại học Quốc gia 2010Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.0959712 TR309TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.0959712 TR309TH.
|
|
2120.
|
Trò diễn trong lễ hội dân gian của người Việt ở châu thổ Bắc Bộ Đặng Hoài Thu
Tác giả Đặng Hoài Thu. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Thanh niên 2010Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 394.26 Đ115H] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 394.26 Đ115H.
|