Tìm thấy 2273 kết quả phù hợp với yêu cầu của bạn. Theo dõi kết quả tìm kiếm này

|
2101. Văn hóa cổ truyền Mơ Nông và sự biến đổi trong xã hội đương đại Đỗ Hồng Kỳ

Tác giả Đỗ Hồng Kỳ.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa dân tộc 2018Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 306.09597 Đ450H] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 306.09597 Đ450H.

Đăng nhập để thêm từ khóa. Thêm vào giỏ tài liệu
2102. Ba truyện thơ dân gian Thái Tòng Văn Hân

Tác giả Tòng Văn Hân.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 2018Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.8 T431V] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.8 T431V.

2103. Một số phong tục tập quán của dân tộc Mảng Ngọc Hải

Tác giả Ngọc Hải.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Hội nhà văn 2018Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 394 NG419H] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 394 NG419H.

2104. Đám cưới và tục sinh đẻ của người Mông ở Cao Bằng Triệu Thị Mai

Tác giả Triệu Thị Mai.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Hội nhà văn 2018Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 392 TR309TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 392 TR309TH.

2105. Mo lên trời Hoàng Anh Nhân

Tác giả Hoàng Anh Nhân.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Hội nhà văn 2018Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.87 H407A] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.87 H407A.

2106. Khăm Panh Bùi Tiên

Tác giả Bùi Tiên.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Hội nhà văn 2018Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.8 B510T] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.8 B510T.

2107. Truyện cổ 3 dân tộc Thái - Khơ Mú - Hà Nhì Chu Thùy Liên

Tác giả Chu Thùy Liên.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Hội nhà văn 2018Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.209597 CH500TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.209597 CH500TH.

2108. Văn miếu Việt Nam/ Trịnh Khắc Mạnh.-

Tác giả Trịnh Khắc Mạnh.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Đại học Quốc gia, 2020.-Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 959.7 TR312KH] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 959.7 TR312KH.

2109. Lễ hội vùng đất tổ Phạm Bá Kiên

Tác giả Phạm Bá Kiên.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Hội nhà văn 2018Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 394.26 PH104B] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 394.26 PH104B.

2110. Văn hóa cư dân biển đảo Việt Nam Vũ Quang Dũng

Tác giả Vũ Quang Dũng.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Hội nhà văn 2019Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 306.09597 V500QU] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 306.09597 V500QU.

2111. Miễu thờ ở Cần Thơ Trần Phỏng Diều

Tác giả Trần Phỏng Diều.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Hội nhà văn 2018Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 306.0959793 TR120PH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 306.0959793 TR120PH.

2112. Tục ngữ Mường Thanh Hóa Cao Sơn Hải

Tác giả Cao Sơn Hải.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Sân khấu 2018Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.9 C108S] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.9 C108S.

2113. Lễ hội Nàng Hai của người Tày Cao Bằng Nguyễn Thị Yên

Tác giả Nguyễn Thị Yên.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Sân khấu 2018Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 394.26 NG527TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 394.26 NG527TH.

2114. Dân ca Mường Bùi Thiện

Tác giả Bùi Thiện.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Sân khấu 2018Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.8 B510TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.8 B510TH.

2115. Làng văn hóa Trường Lưu/ Nguyễn Huy Mỹ.-

Tác giả Nguyễn Huy Mỹ.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Hội nhà văn, 2020Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 959.743 NG527H] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 959.743 NG527H.

2116. Dân ca Tày - Nùng Mông Ky Slay

Tác giả Mông Ky Slay.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Hội Nhà văn 2018Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.8 D120c] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.8 D120c.

2117. Góp phần nghiên cứu văn hóa và tộc người Nguyễn Từ Chi

Tác giả Nguyễn Từ Chi.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa dân tộc 2018Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 306.09597 NG527T] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 306.09597 NG527T.

2118. Lễ hội vùng đất tổ Phạm Bá Kiên

Tác giả Phạm Bá Kiên.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Hội nhà văn 2018Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 394.26 PH104B] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 394.26 PH104B.

2119. Di sản múa dân gian vùng Tây Bắc Bùi Chí Thanh

Tác giả Bùi Chí Thanh.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Hội Nhà văn 2018Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.537 B510CH B510CH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.537 B510CH B510CH.

2120. Văn hóa dân gian ở một làng văn hóa Đỗ Duy Văn

Tác giả Đỗ Duy Văn.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Hội Nhà văn 2018Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.0959745 Đ450D] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.0959745 Đ450D.