|
2081.
|
Sử thi thần thoại M'Nông Đỗ Hồng Kỳ
Tác giả Đỗ Hồng Kỳ. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Thời đại 2012Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.209597 Đ450H] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.209597 Đ450H.
|
|
2082.
|
Sử thi thần thoại M'Nông Đỗ Hồng Kỳ, Điểu Kâu sưu tầm; Điểu Klưt hát kể T.1
Tác giả . Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hoá dân tộc 2012Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.209597 S550th.] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.209597 S550th..
|
|
2083.
|
Truyện kể dân gian các dân tộc thiểu số Nghệ An Quán Vi Niên sưu tầm, dich và biên soạn
Tác giả . Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Đại học Quốc gia 2010Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.209597 TR527k.] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.209597 TR527k..
|
|
2084.
|
Truyện cổ và dân ca nghi lễ dân tộc Tày Vi Hồng sưu tầm và biên soạn
Tác giả . Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Thanh niên 2012Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.209597 TR527c.] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.209597 TR527c..
|
|
2085.
|
Trang trí trong mỹ thuật truyền thống của người Việt Trần Lâm Bền chủ biên
Tác giả Trần Lâm Bền. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Vân hoá dân tộc 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.357 TR120L] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.357 TR120L.
|
|
2086.
|
A Khát, ucar raglai Nguyễn Thế Sang
Tác giả Nguyễn Thế Sang. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Vân hoá dân tộc 2012Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.209597 NG527TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.209597 NG527TH.
|
|
2087.
|
Chàng Mutui Amã Trần Vũ
Tác giả Trần Vũ. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Thanh niên 2012Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.20959756 TR120V] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.20959756 TR120V.
|
|
2088.
|
Truyện cổ dân gian dân tộc Dao ở Lai Châu Đỗ Thị Tấc
Tác giả Đỗ Thị Tấc. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa thông tin 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.20959717 Đ450TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.20959717 Đ450TH.
|
|
2089.
|
Chèo cổ xứ Nghệ Trần Việt Ngữ sưu tầm và giới thiệu
Tác giả . Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Đại học Quốc gia 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.87 CH205c.] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.87 CH205c..
|
|
2090.
|
An Giang đôi nét văn hóa đặc trưng vùng đất bán Sơn La Nguyễn Hữu Hiệp
Tác giả Nguyễn Hữu Hiệp. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa thông tin 2010Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.0959791 NG527H] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.0959791 NG527H.
|
|
2091.
|
Then Tày những khúc hát Triều Âu sưu tầm, biên dịch, giới thiệu
Tác giả Triều Âu. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa dân tộc 2012Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.87 TR309Â] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.87 TR309Â.
|
|
2092.
|
Văn hóa người Chăm H'roi tỉnh Phú Yên Lê Thế Vịnh
Tác giả Lê Thế Vịnh. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Dân trí 2010Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.0959755 L250TH] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.0959755 L250TH.
|
|
2093.
|
Hát sắc màu Trần Hồng
Tác giả Trần Hồng. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa thông tin 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.87 TR120H] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.87 TR120H.
|
|
2094.
|
Dân ca Thái vùng Tây Bắc - Việt Nam Nguyễn Văn Hòa
Tác giả Nguyễn Văn Hòa. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa thông tin 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.8 NG527V] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.8 NG527V.
|
|
2095.
|
Hát xẩm Trần Việt Ngữ
Tác giả Trần Việt Ngữ. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Đại học Quốc gia 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.87 TR120V] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.87 TR120V.
|
|
2096.
|
Lai Nộc Yềng (Truyện chim Yểng): Truyện thơ dân gian Thái Quán Vi Miên
Tác giả Quán Vi Miên. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Thời đại, 2014Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 398.8 QU105V] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.8 QU105V.
|
|
2097.
|
Những làng văn hóa văn nghệ dân gian đặc sắc tỉnh Thái Bình Phạm Minh Đức
Tác giả Phạm Minh Đức. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa thông tin 2014Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.0959736 PH104M] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.0959736 PH104M.
|
|
2098.
|
Tế trời, đất, tiên, tổ, mại nhà xe dân tộc Mường Bùi Thiện
Tác giả Bùi Thiện. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa dân tộc 2010Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.41 B510TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.41 B510TH.
|
|
2099.
|
Tinh hoa văn hóa Bến Tre Lư Hội, Xuân Quang
Tác giả Lư Hội. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Lao động 2012Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.0959785 L550H] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.0959785 L550H.
|
|
2100.
|
Lễ hội cổ truyền ở Hưng Yên: Sự biến đổi hiện nay Hoàng Mạnh Thắng
Tác giả Hoàng Mạnh Thắng. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Lao động 2012Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 394.26 H407M] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 394.26 H407M.
|