Tìm thấy 4941 kết quả phù hợp với yêu cầu của bạn. Theo dõi kết quả tìm kiếm này

|
2081. Không gia đình Hector Malot; Huỳnh Lý dịch

Tác giả Malot, Hector.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Thanh niên 2008Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 843 M100L] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 843 M100L.

Đăng nhập để thêm từ khóa. Thêm vào giỏ tài liệu
2082. Truyện kể dân gian đất Quảng Hoàng Hương Việt, Bùi Văn Tiếng chủ biên, Trương Đình Quang Quyển1

Tác giả Hoàng Việt Hương.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa Thông tin 2014Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.20959752 Tr 527 k] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.20959752 Tr 527 k.

2083. Anna Karênina Liep Tônxtôi; Nhị Ca, Dương Tường dịch

Tác giả Tônxtôi, Liep.

Ấn bản: Tái bản có sửa chữaMaterial type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 2003Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 891.73 T454X] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 891.73 T454X.

2084. Thuần phong mĩ tục phụ nữ Quảng Bình Đặng Thị kim Liên

Tác giả Đặng Thị Kim Liên.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa Thông tin 2014Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 390.0959745 Đ 115 TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 390.0959745 Đ 115 TH.

2085. Người đàn bà đích thực Barbara Taylor Bradford; Bùi Phụng dịch T.II

Tác giả Bradford, B.T.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 1999Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 823 BR100D] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 823 BR100D.

2086. Cấu trúc văn bản nghệ thuật IU.M Lotman; Trần Ngọc Vương dịch và hiệu đính

Tác giả Lotman, IU.M.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Đại học Quốc giá Hà Nội 2004Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 400 L400T] (10). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 400 L400T.

2087. Đi tìm chân dung Hàn Mặc Tử Phạm Xuân Tuyển sưu khảo

Tác giả Phạm Xuân Tuyển.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.92210092 PH104X] (5). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92210092 PH104X.

2088. Tuyển tập phê bình, nghiên cứu văn học Việt Nam ( 1900 - 1945) Nguyễn Ngọc Thiện chủ biên, Nguyễn Thị Kiều Anh, Phạm Hồng Toàn T.5

Tác giả Nguyễn Ngọc Thiện.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922090032 NG527NG] (10). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922090032 NG527NG.

2089. Nghề thủ công truyền thống Việt Nam và các vị tổ nghề Trần Quốc Vượng, Đỗ Thị Hảo

Tác giả Trần Quốc Vượng.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa Thông tin 2014Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 390.4 TR 120 Q] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 390.4 TR 120 Q.

2090. Truyện cổ tích người Việt Nguyễn Thị Huế chủ biên, Trần Thị An biên soạn Quyển 4

Tác giả Nguyễn Thị Huế.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học xã hội 2014Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.2090597 NG 527 TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.2090597 NG 527 TH.

2091. Ván khuôn và giàn giáo Phan Hùng, Trần Như Đính

Tác giả Phan Hùng.

Ấn bản: Tái bảnMaterial type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Xây dựng 2005Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 624.1773 PH105H] (5). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 624.1773 PH105H.

2092. Văn hóa ẩm thực Kinh Bắc Trần Quốc Thịnh Q.1

Tác giả Trần Quốc Thịnh.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa Thông tin 2014Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 394.12 TR 120 Q] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 394.12 TR 120 Q.

2093. Tục ngữ người Việt Nguyễn Xuân Kính, Phan Lan Hương Quyển 2

Tác giả Nguyễn Xuân Kính.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học xã hội 2014Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 398.9597 NG 527 X] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.9597 NG 527 X.

2094. Tục ngữ người Việt Nguyễn Xuân Kính, Phan Lan Phương Quyển 5

Tác giả Nguyễn Xuân Kính.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học xã hội 2014Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.9 597 NG 527 X] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.9 597 NG 527 X.

2095. Truyện cười dân gian người Việt Nguyễn Chí Bền, Phạm Lan Oanh Quyển 4

Tác giả Nguyễn Chí Bền.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học xã hội 2014Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.709597 NG 527 CH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.709597 NG 527 CH.

2096. Văn hóa làng Phú Nghĩa ở Nghệ An Phan Đình Phương chủ biên, Phan Hồng Sơn

Tác giả Phan Đình Phương.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa Thông tin 2014Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.0959742 PH 105 Đ] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.0959742 PH 105 Đ.

2097. Tìm hiểu làng nghề thủ công điêu khắc cổ truyền Chu Quang Trứ

Tác giả Chu Quang Trứ.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa Thông tin 2014Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 390.4 CH 500 Q] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 390.4 CH 500 Q.

2098. Văn hóa ẩm thực người Việt đồng bằng sông Cửu Long Trần Phỏng Điền

Tác giả Trần Phỏng Điền.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa Thông tin 2014Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 394.12 TR 120 PH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 394.12 TR 120 PH.

2099. Nghi lễ vòng đời người, vòng đời của cây lúa Raglai Nguyễn Thế Sang

Tác giả Nguyễn Thế Sang.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa Thông tin 2014Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 392 NG 527 TH] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 392 NG 527 TH.

2100. Khám xứng phi tai (lời tiễn hồn người chết lên trời) của người Thái trắng ở Lai Châu Đỗ Thị Tấc Quyển 3

Tác giả Đỗ Thị Tấc.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa Thông tin 2014Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 393 Đ 450 TH] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 393 Đ 450 TH.