|
2081.
|
Không gia đình Hector Malot; Huỳnh Lý dịch
Tác giả Malot, Hector. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Thanh niên 2008Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 843 M100L] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 843 M100L.
|
|
2082.
|
Truyện kể dân gian đất Quảng Hoàng Hương Việt, Bùi Văn Tiếng chủ biên, Trương Đình Quang Quyển1
Tác giả Hoàng Việt Hương. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa Thông tin 2014Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.20959752 Tr 527 k] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.20959752 Tr 527 k.
|
|
2083.
|
Anna Karênina Liep Tônxtôi; Nhị Ca, Dương Tường dịch
Tác giả Tônxtôi, Liep. Ấn bản: Tái bản có sửa chữaMaterial type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 2003Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 891.73 T454X] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 891.73 T454X.
|
|
2084.
|
Thuần phong mĩ tục phụ nữ Quảng Bình Đặng Thị kim Liên
Tác giả Đặng Thị Kim Liên. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa Thông tin 2014Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 390.0959745 Đ 115 TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 390.0959745 Đ 115 TH.
|
|
2085.
|
Người đàn bà đích thực Barbara Taylor Bradford; Bùi Phụng dịch T.II
Tác giả Bradford, B.T. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 1999Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 823 BR100D] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 823 BR100D.
|
|
2086.
|
Cấu trúc văn bản nghệ thuật IU.M Lotman; Trần Ngọc Vương dịch và hiệu đính
Tác giả Lotman, IU.M. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Đại học Quốc giá Hà Nội 2004Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 400 L400T] (10). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 400 L400T.
|
|
2087.
|
Đi tìm chân dung Hàn Mặc Tử Phạm Xuân Tuyển sưu khảo
Tác giả Phạm Xuân Tuyển. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.92210092 PH104X] (5). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92210092 PH104X.
|
|
2088.
|
Tuyển tập phê bình, nghiên cứu văn học Việt Nam ( 1900 - 1945) Nguyễn Ngọc Thiện chủ biên, Nguyễn Thị Kiều Anh, Phạm Hồng Toàn T.5
Tác giả Nguyễn Ngọc Thiện. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922090032 NG527NG] (10). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922090032 NG527NG.
|
|
2089.
|
Nghề thủ công truyền thống Việt Nam và các vị tổ nghề Trần Quốc Vượng, Đỗ Thị Hảo
Tác giả Trần Quốc Vượng. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa Thông tin 2014Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 390.4 TR 120 Q] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 390.4 TR 120 Q.
|
|
2090.
|
Truyện cổ tích người Việt Nguyễn Thị Huế chủ biên, Trần Thị An biên soạn Quyển 4
Tác giả Nguyễn Thị Huế. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học xã hội 2014Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.2090597 NG 527 TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.2090597 NG 527 TH.
|
|
2091.
|
Ván khuôn và giàn giáo Phan Hùng, Trần Như Đính
Tác giả Phan Hùng. Ấn bản: Tái bảnMaterial type: Sách Nhà xuất bản: H. Xây dựng 2005Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 624.1773 PH105H] (5). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 624.1773 PH105H.
|
|
2092.
|
Văn hóa ẩm thực Kinh Bắc Trần Quốc Thịnh Q.1
Tác giả Trần Quốc Thịnh. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa Thông tin 2014Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 394.12 TR 120 Q] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 394.12 TR 120 Q.
|
|
2093.
|
Tục ngữ người Việt Nguyễn Xuân Kính, Phan Lan Hương Quyển 2
Tác giả Nguyễn Xuân Kính. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học xã hội 2014Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 398.9597 NG 527 X] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.9597 NG 527 X.
|
|
2094.
|
Tục ngữ người Việt Nguyễn Xuân Kính, Phan Lan Phương Quyển 5
Tác giả Nguyễn Xuân Kính. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học xã hội 2014Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.9 597 NG 527 X] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.9 597 NG 527 X.
|
|
2095.
|
Truyện cười dân gian người Việt Nguyễn Chí Bền, Phạm Lan Oanh Quyển 4
Tác giả Nguyễn Chí Bền. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học xã hội 2014Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.709597 NG 527 CH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.709597 NG 527 CH.
|
|
2096.
|
Văn hóa làng Phú Nghĩa ở Nghệ An Phan Đình Phương chủ biên, Phan Hồng Sơn
Tác giả Phan Đình Phương. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa Thông tin 2014Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.0959742 PH 105 Đ] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.0959742 PH 105 Đ.
|
|
2097.
|
Tìm hiểu làng nghề thủ công điêu khắc cổ truyền Chu Quang Trứ
Tác giả Chu Quang Trứ. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa Thông tin 2014Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 390.4 CH 500 Q] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 390.4 CH 500 Q.
|
|
2098.
|
Văn hóa ẩm thực người Việt đồng bằng sông Cửu Long Trần Phỏng Điền
Tác giả Trần Phỏng Điền. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa Thông tin 2014Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 394.12 TR 120 PH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 394.12 TR 120 PH.
|
|
2099.
|
Nghi lễ vòng đời người, vòng đời của cây lúa Raglai Nguyễn Thế Sang
Tác giả Nguyễn Thế Sang. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa Thông tin 2014Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 392 NG 527 TH] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 392 NG 527 TH.
|
|
2100.
|
Khám xứng phi tai (lời tiễn hồn người chết lên trời) của người Thái trắng ở Lai Châu Đỗ Thị Tấc Quyển 3
Tác giả Đỗ Thị Tấc. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa Thông tin 2014Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 393 Đ 450 TH] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 393 Đ 450 TH.
|