Tìm thấy 4376 kết quả phù hợp với yêu cầu của bạn. Theo dõi kết quả tìm kiếm này

|
2041. Văn hóa dân gian xứ Nghệ Ninh Viết Giao

Tác giả Ninh Viết Giao.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa thông tin 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.8 N312V] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.8 N312V.

Đăng nhập để thêm từ khóa. Thêm vào giỏ tài liệu
2042. Văn hóa ẩm thực huyện Đồng Xuân Nguyễn Văn Hiền

Tác giả Nguyễn Văn Hiền.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Thanh niên 2011Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 394.12 V114h] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 394.12 V114h.

2043. Hơamon Bia Brâu Vũ Ngọc Bình, Siu Pết, Nguyễn Quang Tuệ Sử thi song ngữ Bana - Việt

Tác giả Vũ Ngọc Bình.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa thông tin 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.209597 H460a] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.209597 H460a.

2044. Quam Tô Mương Nguyễn Văn Hòa Truyện kể biên niên sử của người Thái Đen ở vùng Tây Bắc

Tác giả Nguyễn Văn Hòa.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Đại học Quốc gia 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.358 NG527V] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.358 NG527V.

2045. Hơamon Bahnar Giơlong Hà Giao

Tác giả Hà Giao.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Đại học Quốc gia 2010Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.209597 H460a] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.209597 H460a.

2046. Thời gian trong ca dao Trần Sĩ Huệ

Tác giả Trần Sĩ Huệ.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Thanh niên, 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.8 TR120S] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.8 TR120S.

2047. Ca dao Việt Nam 1945 - 1975 Nguyễn Nghĩa Dân

Tác giả Nguyễn Nghĩa Dân sưu tầm, nghiên cứu, tuyển chọn.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học xã hội 2010Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.8 C100d] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.8 C100d.

2048. Trên đường tìm về cái đẹp của cha ông Nguyễn Du Chi

Tác giả Nguyễn Du Chi.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. văn hóa dân tộc 201Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.357 NG527D] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.357 NG527D.

2049. Văn hóa xứ Quảng một góc nhìn Võ Văn Hòe, Hồ Tấn Tuấn, Lưu Anh Bộ

Tác giả Võ Văn Hòe.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Lao động 2010Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.0959752 V400V] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.0959752 V400V.

2050. Văn hóa Thái Nghệ An Quán Vi Miên

Tác giả Quán Vi Miên.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Lao động 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.0959742 QU105V] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.0959742 QU105V.

2051. Diễn ca Khmer Nam Bộ Hoàng Túc

Tác giả Hoàng Túc.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Thời đại 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.357 H407T] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.357 H407T.

2052. Văn hóa dân gian Việt yên tỉnh Bắc Giang Nguyễn Thu Minh

Tác giả Nguyễn Thu Minh.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Lao động 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.0959725 NG527TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.0959725 NG527TH.

2053. Trò chơi và thú tiêu khiển của người Huế Trần Đức Anh Sơn

Tác giả Trần Đức Anh Sơn.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa thông tin 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 394.3 TR120Đ] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 394.3 TR120Đ.

2054. Một số nghề, làng nghề truyền thống và văn hóa ẩm thực vùng đất Khánh Hòa Ngô Văn Ban

Tác giả Ngô Văn Ban.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Lao động 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 390.4 NG450V] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 390.4 NG450V.

2055. Những vấn đề thi pháp văn học dân gian Nguyễn Xuân Đức

Tác giả Nguyễn Xuân Đức.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp.Hồ Chí Minh Thanh niên 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.209597 NG527X] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.209597 NG527X.

2056. Ảnh hưởng của thơ ca dân gian trong thơ Việt Nam hiện đại: Thơ cách mạng và kháng chiến 1945 - 1975 Nguyễn Đức Hạnh

Tác giả Nguyễn Đức Hạnh.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Đại học Quốc gia 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.8 NG537Đ] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.8 NG537Đ.

2057. Đồng giao và ca dao cho trẻ: Sưu tầm, n/c tuyển chọn Nguyễn Nghĩa Dân

Tác giả Nguyễn Nghĩa Dân.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Đại học Quốc gia 2010Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.8 NG527NGH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.8 NG527NGH.

2058. Truyện kể dân gian Thừa Thiên Huế (dân tộc Kinh) Tôn Thất Bình chủ biên và biên soạn, Trần Hoàng, Triều Nguyên

Tác giả Tôn Thất Bình.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa thông tin 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.20959749 TR527k.] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.20959749 TR527k..

2059. Văn hóa dân gian huyện Quảng Ninh Đỗ Duy Văn sưu tầm, biên soạn, giới thiệu

Tác giả .

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa dân tộc 2010Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.0959729 V114h.] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.0959729 V114h..

2060. Hôn nhân và gia đình các dân tộc thiểu sổ ở Việt Nam Nguyễn Hùng Khu, Nguyễn Thị Ngân,...

Tác giả .

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa dân tộc 2012Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 392.5 H454nh.] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 392.5 H454nh..