|
2041.
|
Ký án ánh trăng Quỷ Cổ Nữ; Trần Hữu Nùng dịch Tiểu thuyết kinh dị
Tác giả Quỷ Cổ Nữ. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa thông tin 2008Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.1 QU600C] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.1 QU600C.
|
|
2042.
|
Nghĩa địa hoang lạnh Thạch Kỳ Sơn Truyện đọc lúc không giờ
Tác giả Thạch Kỳ Sơn. Material type: Sách Nhà xuất bản: Đồng Nai Nxb Đồng Nai 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.9223 TH102K] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.9223 TH102K.
|
|
2043.
|
Truyện Nôm bình dân Kiều Thu Hoạch, Hoàng Hồng Cẩm,Nguyễn Thị Lâm Quyển 3
Tác giả Kiều Thu Hoạch. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học xã hội 2014Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.809597 Tr 527 n] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.809597 Tr 527 n.
|
|
2044.
|
Truyện cổ tích người Việt Nguyễn Thị Huế chủ biên,Trần Thị An biên soạn Quyển 2
Tác giả Nguyễn Thị Huế. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học xã hội 2014Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.209597 NG 527 TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.209597 NG 527 TH.
|
|
2045.
|
Truyện cười dân gian người Việt Nguyễn Chí Bền chủ biên, Phạm Lan Oanh Quyển 5
Tác giả Nguyễn Chí Bền. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học xã hội 2014Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.709597 NG 527 CH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.709597 NG 527 CH.
|
|
2046.
|
Truyện cổ dân gian dân tộc Thái ở tỉnh Điện Biên Lương Thị Đại sưu tầm và biên soạn Quyển 3
Tác giả Lương Thị Đại. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa Thông tin 2014Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.209597177 L 561 TH] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.209597177 L 561 TH.
|
|
2047.
|
Truyện cổ tích các dân tộc thiểu số ở Việt Nam Truyện cổ tích sinh hoạt Nguyễn Thị Yên chủ biên, Trần Thị An biên soạn
Tác giả Nguyễn Thị Yên. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học xã hội 2014Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.209597 NG 527 TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.209597 NG 527 TH.
|
|
2048.
|
Truyện cổ tích người Việt Nguyễn Thị Huế chủ biên ,Trần Thị An Quyển 1
Tác giả Nguyễn Thị Huế. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học xã hội 2014Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.209597 NG 527 TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.209597 NG 527 TH.
|
|
2049.
|
Truyện cổ tích người Việt Nguyễn THị Huế chủ biên, Trần Thị An biên soạn Quyển 5
Tác giả Nguyễn Thị Huế. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học xã hội 2014Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.209597 NG 527 TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.209597 NG 527 TH.
|
|
2050.
|
Truyện trạng Việt Nam Triều Nguyên sưu tầm, tuyển chọn, giới thiệu Quyển 2
Tác giả Triều Nguyên. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa Thông tin 2014Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.209597 Tr 527 Tr] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.209597 Tr 527 Tr.
|
|
2051.
|
Truyện Trạng Việt Nam Triều Nguyên sưu tầm, tuyển chọn,giới thiệu Quyển 1
Tác giả Triều Nguyên. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa Thông tin 2014Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.209597 Tr 527 tr] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.209597 Tr 527 tr.
|
|
2052.
|
Lai Chang Nguyên truyện Trạng nguyên Quán Vi Miên
Tác giả Quán Vi Miên. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa Thông tin 2014Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.209 597 QU 105 V] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.209 597 QU 105 V.
|
|
2053.
|
Sử thi thần thoại Mường Trương Sĩ Hùng
Tác giả Trương Sĩ Hùng. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa Thông tin 2014Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.209 597 TR 561 S] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.209 597 TR 561 S.
|
|
2054.
|
Sử thi Ê đê Đỗ Hồng Kỳ chủ biên, Ý Kô Niê biên soạn
Tác giả Đỗ Hồng Kỳ. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học xã hội 2014Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.2 09 597 Đ 450 H] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.2 09 597 Đ 450 H.
|
|
2055.
|
Truyện cổ tích người Việt Nguyễn Thị Huế (chủ biên), Trần Thị An biên soạn Q.6
Tác giả Nguyễn Thị Huế. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học xã hội 2014Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.0 09 597 NG 527 TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.0 09 597 NG 527 TH.
|
|
2056.
|
Nghiên cứu tư liệu lí luận văn hóa dân gian Việt Nam Trần Gia Linh Quyển 1
Tác giả Trần Gia Linh. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa Thông tin 2014Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.09597 TR 120 Gi] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.09597 TR 120 Gi.
|
|
2057.
|
Văn hóa ẩm thực của người Tu dí Huyện Mường Khương, tỉnh Lào cai Nguyễn Thị Minh Tú
Tác giả Nguyễn Thị Minh Tú. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa Thông tin 2014Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 394.12 NG 527 TH] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 394.12 NG 527 TH.
|
|
2058.
|
Mô hình toán thủy văn Giáo trình cao học thủy lợi Lê Văn Nghinh chủ biên, Bùi Công Quang,Hoàng Thanh Tùng
Tác giả Lê Văn Nghinh. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Xây dựng 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 551.4801 Lê Văn Nghinh] (5). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 551.4801 Lê Văn Nghinh.
|
|
2059.
|
Hát ví đúm của người Mường ở Mường Bi Tân Lạc Hòa Bình Kiều Trung Sơn chủ biên, Kiều Thị Bích Thủy
Tác giả Kiều Trung Sơn. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa Thông tin 2014Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.3578162 K 309 TR] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.3578162 K 309 TR.
|
|
2060.
|
Truyện cười dân gian người Việt Nguyễn Chí Bền, Phạm Lan Oanh Quyển 2
Tác giả Nguyễn Chí Bền. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học xã hội 2014Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.709597 NG 527 CH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.709597 NG 527 CH.
|