Tìm thấy 4376 kết quả phù hợp với yêu cầu của bạn. Theo dõi kết quả tìm kiếm này

|
2021. Tìm hiểu về câu đố người Việt Trần Sĩ Huệ

Tác giả Trần Sĩ Huệ.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Đại học Quốc gia 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.0959755 TR120TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.0959755 TR120TH.

Đăng nhập để thêm từ khóa. Thêm vào giỏ tài liệu
2022. Tổng hợp văn học dân gian xứ Huế Triều Nguyên T.1 Thần thoại, truyền thuyết, truyện cổ tích, truyện ngụ ngôn

Tác giả Triều Nguyên.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Đại học Quốc gia 2010Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.20959749 TR309NG] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.20959749 TR309NG.

2023. Truyện cổ Mơ Nông Nguyễn Văn Huệ, Lưu Quang Kha, Nguyễn Vân Phổ

Tác giả Nguyễn Văn Huệ.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Đại học Quốc gia 2010Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.209597 TR527c] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.209597 TR527c.

2024. Nghề và làng nghề truyền thống đất Quảng Võ Văn Hòe, Hoàng Hương Việt, Bùi Văn Tiếng

Tác giả Võ Văn Hòe.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa thông tin 2012Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 390.4 V400V] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 390.4 V400V.

2025. Hát kể truyện cổ Raglai Nguyễn Hải Liên, Sử Văn Ngọc

Tác giả Nguyễn Hải Liên.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Đại học Quốc gia 2010Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.209597 H110k] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.209597 H110k.

2026. Ca dao, hò, vè miền Trung Trương Đình Quang, Nguyễn Xuân Nhân, Dương Thái Nhơn

Tác giả Trương Đình Quang.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa dân tộc 2012Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.8 C100d] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.8 C100d.

2027. Văn hóa dân gian dân tộc Hà Nhì Chu Thùy Liên

Tác giả Chu Thùy Liên.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa dân tộc 2009Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.09597 CH500TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.09597 CH500TH.

2028. Giai thoại đất Quảng Hoàng Hương Việt

Tác giả Hoàng Hương Việt.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Đại học Quốc gia 2010Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.20959752 H407H] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.20959752 H407H.

2029. Nghi lễ dân gian một số dân tộc thiểu số Việt Nam Hoàng Trần Nghịch, Đàm Văn Hiển, Hoàng Tam Khọi

Tác giả Hoàng Trần Nghịch.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa dân tộc 2012Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 394.4 NGH300l] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 394.4 NGH300l.

2030. Văn hóa dân gian người Sán Chỉ ở tỉnh Thái Nguyên Trần Văn Ái

Tác giả Trần Văn Ái.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa dân tộc 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.0959714 TR120V] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.0959714 TR120V.

2031. Múa thiên cẩu Trần Văn An, Trương Hoàng Vinh

Tác giả Trần Văn An.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Dân trí 2010Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.357 TR120V] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.357 TR120V.

2032. Văn hóa dân gian người Thái vùng Mộc Chau, Phù Yên, Bắc Yên tỉnh Sơn La Lò Vũ Vân

Tác giả Lò Vũ Vân.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Đại học Quốc gia 2010Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.0959718 L400V] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.0959718 L400V.

2033. Cơ sở tín ngưỡng và lễ hội truyền thống ở Biên Hòa Phan Đình Dũng

Tác giả Phan Đình Dũng.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Thời đại 2010Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.41 PH105Đ] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.41 PH105Đ.

2034. Lễ hội nông nghiệp Việt Nam, lễ hội nông nghiệp của người Bahnar Lê Văn Kỳ, Thu Loan

Tác giả Lê Văn Kỳ.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa dân tộc 2012Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 394.26 L250V] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 394.26 L250V.

2035. Trên đường tìm về quan họ Trần Linh Quý

Tác giả Trần Linh Quý.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa dân tộc 2012Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.8 TR120L] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.8 TR120L.

2036. Đá trong đời sống dân gian ở Phú Yên Trần Sỹ Huệ

Tác giả Trần Sỹ Huệ.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Lao động 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.365 TR120S] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.365 TR120S.

2037. Hội làng quê đi từ đất Tổ Nguyễn Khắc Xương

Tác giả Nguyễn Khắc Xương.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Lao động 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 394.26 NG527KH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 394.26 NG527KH.

2038. Khắp thống đẳm Hà Đình Tỵ Khắp tiễn đưa đẳm của người Tày : Song ngữ Tày Việt

Tác giả Hà Đình Tỵ.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa dân tộc 2010Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.41 KH116th] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.41 KH116th.

2039. Tiếng cười từ kho tàng ca dao người Việt Triều Nguyên

Tác giả Triều Nguyên.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Đại học Quốc gia 2010Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.8 TR309NG] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.8 TR309NG.

2040. Hát trống quân và vở chèo Lưu Bình - Dương Lễ Trần Việt Ngữ

Tác giả Trần Việt Ngữ.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa dân tộc 2012Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.87 TR120V] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.87 TR120V.