Tìm thấy 4941 kết quả phù hợp với yêu cầu của bạn. Theo dõi kết quả tìm kiếm này

|
2021. Chuyện tình các đấng quân vương Ngô Thị Kim Doan

Tác giả Ngô Thị Kim Doan.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa thông tin 2002Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.1 NG450TH] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.1 NG450TH.

Đăng nhập để thêm từ khóa. Thêm vào giỏ tài liệu
2022. Song ngoại Quỳnh Giao Tiểu thuyết

Tác giả Quỳnh Giao.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Hội nhà văn 2006Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.1 Q531Gi] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.1 Q531Gi.

2023. Cái ấm đất Băng Thanh, Hải Yến sưu tầm, tuyển chọn Tuyển những truyện hay viết cho thiếu nhi 1940 - 1950

Tác giả Băng Thanh.

Ấn bản: Tái bản lần thứ 2Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp.Hồ Chí Minh Nxb Trẻ 1998Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.92233 C103â] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92233 C103â.

2024. Tri thức dân gian trong việc bảo vệ rừng thiêng, rừng đầu nguồn của người Thu Lao Xã Tả Gia Khâu, huyện Mường Khương, tỉnh Lào Cai Nguyễn Hùng Mạnh, Bùi Quốc Khánh

Tác giả Nguyễn Hùng Mạnh.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn học nghệ thuật 2014Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.36 NG 527 H] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.36 NG 527 H.

2025. Nghiên cứu tư liệu lí luận văn hóa dân gian Việt nam Trần Gia Linh Q.2

Tác giả Trần Gia Linh.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa Thông tin 2014Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.09597 TR 120 Gi] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.09597 TR 120 Gi.

2026. Nghệ thuật chạm gỗ và tạc tượng đồng bằng sông Hồng Trương Duy Bích , Trương minh Hằng

Tác giả Trương Huy Bích.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa Thông tin 2013Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.3574551 TR 561 D] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.3574551 TR 561 D.

2027. Ghe bầu Nam Trung Bộ và ghe xuồng Nam Bộ Nguyễn Thanh Lợi

Tác giả Nguyễn Thanh Lợi.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa Thông tin 2014Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.09597 NG 527 TH] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.09597 NG 527 TH.

2028. Làn điệu hát reo ở Nho Lâm Đặng Quang Liễn

Tác giả Đặng Quang Liễn.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa Thông tin 2014Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.3578 Đ 115 Q] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.3578 Đ 115 Q.

2029. Mo Mường Bùi Văn Nợi T.3

Tác giả Bùi Văn Nợi.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa Thông tin 2013Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.41 B 510 V] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.41 B 510 V.

2030. Mấy vấn đề giảng dạy môn phương pháp dạy học Ngữ văn trong chương trình CĐSP mới Trần Đình Chung Sách trợ giúp giảng viên CĐSP

Tác giả Trần Đình Chung.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. ĐHSP 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 807.1 TR120Đ] (13). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 807.1 TR120Đ.

2031. Những đóng góp thơ trẻ thời kỳ chống Mỹ cứu nước đối với nền văn học hiện đại Hoàng Kim Ngọc Sách hỗ trợ giúp giảng viên CĐSP

Tác giả Hoàng Kim Ngọc.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. ĐHSP 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922134 H407K] (12). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922134 H407K.

2032. Kho tàng truyện cổ Ê đê Sự tích hạt gạo Trương Bi, Y Wơn sưu tầm và dịch thuật

Tác giả Trương Bi.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa Thông tin 2014Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.2409597 Kh 400 t] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.2409597 Kh 400 t.

2033. Truyền thuyết dân gian người Việt Kiều Thu Hoạch chủ biên;Trần Thị An, Mai Ngọc Hồng biên soạn Q.6

Tác giả Kiều Thu Hoạch.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học xã hội 2014Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.209 597 K 309 TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.209 597 K 309 TH.

2034. Thành ngữ Mường Cao Sơn Hải

Tác giả Cao Sơn Hải.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa Thông tin 2014Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 398.9597 C 108 S] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.9597 C 108 S.

2035. Nghề thủ công truyền thống của các dân tộc Tây Nguyên Linh Nga Niê Kdam

Tác giả Linh Nga Niê Kdam.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa Thông tin 2014Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 390.4 L 312 NG] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 390.4 L 312 NG.

2036. Tắt đèn Ngô Tất Tố Tác phẩm văn học dùng trong nhà trường

Tác giả Ngô Tất Tố.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 2010Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.922332 NG450T] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922332 NG450T.

2037. Ma nữ khóc chồng Thạch Kỳ Sơn Truyện kể lúc nửa đêm

Tác giả Thạch Kỳ Sơn.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Thanh Hóa Nxb Thanh Hóa 2010Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.9223 TH102K] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.9223 TH102K.

2038. Vòng tròn bội bạc Chu Lai

Tác giả Chu Lai.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 1999Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.922334 CH500L] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922334 CH500L.

2039. Ăn mày dĩ vãng Chu Lai Tiểu thuyết

Tác giả Chu Lai.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922334 CH500L] (2). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922334 CH500L.

2040. Truyện cổ tích các dân tộc thiểu số Việt Nam: Cổ tích loài vật/ Nguyễn Thị Yên chủ biên; Trần Thị An biên soạn

Tác giả Nguyễn Thị Yên.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Khoa học xã hội, 2014Sẵn sàng: No items available