Tìm thấy 4376 kết quả phù hợp với yêu cầu của bạn. Theo dõi kết quả tìm kiếm này

|
2001. Chuyện kể dân gian đất Ninh Hòa Ngô Văn Ban, Võ Triều Dương

Tác giả Ngô Văn Ban.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa thông tin 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.20959756 NG450V] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.20959756 NG450V.

Đăng nhập để thêm từ khóa. Thêm vào giỏ tài liệu
2002. Nghề cổ nước Việt Vũ Từ Trang

Tác giả Vũ Từ Trang.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa dân tộc 2012Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 390.4 V500T] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 390.4 V500T.

2003. Văn hóa ẩm thực dân gian Chăm Bình Thuận Bố Xuân Hổ

Tác giả Bố Xuân Hổ.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học xã hội 2010Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 394.12 B450X] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 394.12 B450X.

2004. Văn hóa dân gian truyền thống của tộc người K'ho Linh Nga Nieek Dam

Tác giả Linh Nga Nieek Dam.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp.Hồ Chí Minh Thanh niên 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.09597 L312NG] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.09597 L312NG.

2005. Các hình thức ma thuật bùa chú của người Thái đen ở Điện Biên Lường Thị Đại

Tác giả Lường Thị Đại.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Đại học Quốc gia 2011Online access: Truy cập trực tuyến Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.41 L561TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.41 L561TH.

2006. Kho tàng đồng dao Việt Nam Trần Gia Linh

Tác giả Trần Gia Linh.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp.Hồ Chí Minh Thanh niên 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.8 TR120GI] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.8 TR120GI.

2007. Tác phẩm đặng hành và bàn đại hội Trần Trí Dõi Truyện thơ của người Dao ở Thanh Hóa

Tác giả Trần Trí Dõi.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa thông tin 2010Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.8 TR120TR] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.8 TR120TR.

2008. Văn hóa dân gian các dân tộc thiểu số - những giá trị đặc sắc Phan Đăng Nhật T.1 Một số thành tố văn hóa dân gian

Tác giả Phan Đăng Nhật.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Đại học Quốc gia 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.09597 PH105Đ] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.09597 PH105Đ.

2009. Các truyền thuyết, huyền thoại liên quan đến di tích lịch sử và danh thắng ở Phú Yên Đào Minh Hiệp, Đoàn Việt Hùng

Tác giả Đào Minh Hiệp.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa dân tộc 2010Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.278 Đ108M] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.278 Đ108M.

2010. Văn hóa Xinh - Mun Trần Bình

Tác giả Trần Bình.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Đại học Quốc gia 2010Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.09597 TR120B] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.09597 TR120B.

2011. Văn hóa dân gian xã Vân Tụ Phan Bá Hàm

Tác giả Phan Bá Hàm.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp.Hồ Chí Minh Thanh niên 2010Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.09597 PH105B] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.09597 PH105B.

2012. Quy trình dựng nhà sàn cổ của người Thái đen ở Mường Thanh (tỉnh Điện Biên) Tòng Văn Hân

Tác giả Tòng Văn Hân.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa dân tộc 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.36 Qu600tr] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.36 Qu600tr.

2013. Lịn Thại Dương Sách Hát giao duyên của người Nùng

Tác giả Dương Sách.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa dân tộc 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.87 L311th] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.87 L311th.

2014. Văn nghệ dân gian xứ Huế Triều Nguyên Hò đối đáp nam nữa, giai thoại hò, truyện trạng Nguyễn kinh

Tác giả Triều Nguyên.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa thông tin 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.8 TR309NG] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.8 TR309NG.

2015. Lý Thế Khanh Triều Ân, Hoàng Quyết Truyện thơ Nôm Tày

Tác giả Triều Ân.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Lao động 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.8 TR309Â] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.8 TR309Â.

2016. Tìm hiểu văn hóa dân gian ở làng Ngọc Trì Nguyễn Quang Khải

Tác giả Nguyễn Quang Khải.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa dân tộc 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.09597 NG527QU] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.09597 NG527QU.

2017. Lễ hội dâng then Triều Ân

Tác giả Triều Ân.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa thông tin 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 394.26 L250h] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 394.26 L250h.

2018. Phong tục tập quán một số dân tộc thiểu số Ninh Văn Hiệp, Tuấn Dũng, Hoàng Quyết, Trương Thị Xúng

Tác giả Ninh Văn Hiệp.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa dân tộc 2012Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 390 Ph431t] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 390 Ph431t.

2019. Ca dao - dân ca Thái Nghệ An Quán Vi Miên T.1 Ca dao

Tác giả Quán Vi Miên.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Đại học Quốc gia 2010Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.8 C100d] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.8 C100d.

2020. Các nhà xuất bản Việt Nam Vietnames publishing houses

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học kỹ thuật 1995Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 070.509597 C101nh.] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 070.509597 C101nh..