|
2001.
|
Tổng hợp văn học dân gian xứ Huế Triều Nguyên T.4 Tục ngữ
Tác giả Triều Nguyên. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Đại học Quốc gia 2010Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.9 TR309NG] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.9 TR309NG.
|
|
2002.
|
Văn hoá dân gian các dân tộc thiểu số - Những giá trị đặc sắc Phan Đăng Nhật T.2 Văn học
Tác giả Phan Đăng Nhật. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Đại học Quốc gia 2010Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.209597 PH105Đ] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.209597 PH105Đ.
|
|
2003.
|
Văn hoá dân gian xứ nghệ Ninh Viết Giao T.3 Truyện cười và giai thoại
Tác giả Ninh Viết Giao. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hoá thông tin 2012Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.7 N312V] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.7 N312V.
|
|
2004.
|
Tổng hợp văn học dân gian xứ Huế Triều Nguyên T.3 Vè, truyện thơ
Tác giả Triều Nguyên. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Đại học Quốc gia 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.20959749 TR309NG] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.20959749 TR309NG.
|
|
2005.
|
Thơ ca dân gian trữ tình trên vùng đất Khánh Hoà Trần Việt Kỉnh
Tác giả Trần Việt Kỉnh. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hoá dân tộc 2010Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.8 TR120V] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.8 TR120V.
|
|
2006.
|
Tổng hợp văn học dân gian xứ Huế Triều Nguyên T.6 Đồng dao, câu đố
Tác giả Triều Nguyên. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Đại học Quốc gia 2010Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.6 TR309NG] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.6 TR309NG.
|
|
2007.
|
Văn hoá dân gian xứ nghệ Ninh Viết Giao T.11: Vè nói về việc làng, việc xã và quan viên chức sắc trong làng xã
Tác giả Ninh Viết Giao. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hoá thông tin 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.84 N312V] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.84 N312V.
|
|
2008.
|
Văn hoá dân gian xứ nghệ Ninh Viết Giao T.7: Vè thiên nhiên
Tác giả Ninh Viết Giao. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hoá thông tin 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.84 N312V] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.84 N312V.
|
|
2009.
|
Khảo luận về tục ngữ người Việt Triều Nguyên
Tác giả Triều Nguyên. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học xã hội 2010Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.9 TR309NG] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.9 TR309NG.
|
|
2010.
|
Cấu trúc dân ca người Việt Huyền Nga
Tác giả Huyền Nga. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Lao động 2012Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.8 H527NG] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.8 H527NG.
|
|
2011.
|
Sự tích thành Hoàng Làng ở Phú Xuyên, Hà Nội Trần Huy Đĩnh, Vũ Quang Liễu, Phạm Vũ Đỉnh, Vũ Quang Dũng
Tác giả Trần Huy Đĩnh. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Lao động 2011Online access: Truy cập trực tuyến | Truy cập trực tuyến Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.20959731 S550t.] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.20959731 S550t..
|
|
2012.
|
Văn hóa dân gian xứ nghệ Ninh Viết Giao T.2 Truyện kể dân gian xứ nghệ
Tác giả Ninh Viết Giao. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa thông tin 2012Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.20959742 N312V] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.20959742 N312V.
|
|
2013.
|
Truyện cổ Chăm Trương Hiếu Mai, Nguyễn Thị Bạch Cúc, Sử Văn Ngọc, Trương Tôn sưu tầm, biên dịch
Tác giả . Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa dân tộc 2012Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.209597 TR527c.] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.209597 TR527c..
|
|
2014.
|
Sự tích truyền thuyết dân gian Hoàng Lê, Trần Việt Kỉnh, Võ Văn Trực
Tác giả Hoàng Lê. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa dân tộc 2012Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.209597 H406L] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.209597 H406L.
|
|
2015.
|
Tìm hiểu về đồng dao người Việt Triều Nguyên
Tác giả Triều Nguyên. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Khóa học xã hội 2010Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.8 TR309NG] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.8 TR309NG.
|
|
2016.
|
Hoàn Vương ca tích Bùi Văn Cường, Nguyễn Tế Nhị, Nguyễn Văn Điềm
Tác giả Bùi Văn Cường. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Lao động 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.8 B510V] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.8 B510V.
|
|
2017.
|
Góc nhìn cấu trúc về ca dao và truyện ngụ ngôn Triều Nguyên
Tác giả Triều Nguyên. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học xã hội 2010Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 398.09597 TR309NG] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.09597 TR309NG.
|
|
2018.
|
Một số phương pháp diễn tả sưu tầm văn học dân gian Trần Xuân Toàn
Tác giả Trần Xuân Toàn. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Đại học Quốc gia 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.209597 TR120X] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.209597 TR120X.
|
|
2019.
|
Giục giã từ cuộc sống Lê Đăng Doanh, Nguyên Ngọc, Dương Trung Quốc
Tác giả Lê Đăng Doanh. Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp HCM Nxb Trẻ 2006Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.9224 Gi506gi.] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.9224 Gi506gi..
|
|
2020.
|
Văn học và văn hóa vấn đề và suy nghĩ Nguyễn Văn Hạnh
Tác giả Nguyễn Văn Hạnh. Ấn bản: Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học xã hội Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.92209 NG527V] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92209 NG527V.
|