|
201.
|
Tuyển tập văn học dân gian Hà Giang Lê Trung Vũ sưu tầm, biên soạn
Tác giả Lê Trung Vũ. Material type: Sách Nhà xuất bản: TP.HCM Thanh niên 2012Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.2 L250TR] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.2 L250TR.
|
|
202.
|
Lai xứ thôn chảng xứ thôn Quán Vi Miên
Tác giả Quán Vi Miên. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa - Thông tin 2013Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.2 QU105V] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.2 QU105V.
|
|
203.
|
Tục ngữ dân ca Mường Thanh Hóa Minh Hiệu
Tác giả Minh Hiệu. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Thời đại 2012Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.9 M312H] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.9 M312H.
|
|
204.
|
Về type, motip và tiết truyện Tấm Cám Nguyễn Tấn Đắc
Tác giả Nguyễn Tấn Đắc. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Thời đại 2013Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.2 NG527T] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.2 NG527T.
|
|
205.
|
Đồng giao Thái - Nghệ An Quán Vi Miên, Bùi Thị Đào
Tác giả Quán Vi Miên. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa - Thông tin 2013Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.8 QU105V] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.8 QU105V.
|
|
206.
|
Lễ cầu tự của người Tày Cao Bằng Triệu Thị Mai
Tác giả Triệu Thị Mai. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa - Thông tin 2013Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 394 TR309TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 394 TR309TH.
|
|
207.
|
Quam tạ: Câu đố Thái Nghệ An Quán Vi Miên (sưu tầm, dịch, giải thích)
Tác giả Quán Vi Miên. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Thời đại 2013Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.6 QU104t] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.6 QU104t.
|
|
208.
|
Giáo dục nghiệp vụ sư phạm đào tạo giáo viên THCS môn Ngữ văn Sách trợ giúp giảng viên CĐSP Hoàng Tiến Chính
Tác giả Hoàng Tiến Chính. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Đại học Sư phạm 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 807.1 H 407 T] (13). Items available for reference: [Call number: 807.1 H 407 T] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 807.1 H 407 T.
|
|
209.
|
Tập truyện cổ M'Nông: Chàng Prot và nàng Ji Byât Trương Bi (sưu tầm và biên soạn); Điểu Kluk, Điểu Klung (kể); Điểu Kâu, Điểu Phước (dịch)
Tác giả Trương Bi. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa - Thông tin 2013Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.2 T123tr] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.2 T123tr.
|
|
210.
|
Sự tích cây Nêu (NKOCH YAN N'GÂNG NJUH) Trương Bi (sưu tầm và biên soạn); Điểu K'lung (Kể), Điểu Kâu (dịch)
Tác giả Trương Bi. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa - Thông tin 2013Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.2 TR561B] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.2 TR561B.
|
|
211.
|
Nguyễn Tuân người đi tìm cái đẹp Nhiều tác giả; Hoàng Xuân tuyển soạn
Tác giả Nhiều tác giả. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.9208 NG527T] (9). Items available for reference: [Call number: 895.9208 NG527T] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.9208 NG527T.
|
|
212.
|
Chim phóng sinh Nguyễn Hồ Tập truyện ngắn
Tác giả Nguyễn Hồ. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922334 NG527H] (1). Items available for reference: [Call number: 895.922334 NG527H] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922334 NG527H.
|
|
213.
|
Cô bé và cành mai Trần Kỳ Trung Tập truyện ngắn
Tác giả Trần Kỳ Trung. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 1997Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.922334 TR120K] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922334 TR120K.
|
|
214.
|
Một cuộc bể dâu Nguyễn Hồ Truyện phim
Tác giả Nguyễn Hồ. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 1999Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.922334 NG527H] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922334 NG527H.
|
|
215.
|
Hồn bướm mơ tiên thừa tự Khái Hưng
Tác giả Khái Hưng. Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp. Hồ Chí Minh Văn nghệ 1998Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922332 KH103H] (1). Items available for reference: [Call number: 895.922332 KH103H] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922332 KH103H.
|
|
216.
|
Mực mài nước mắt, Lầm than Lan Khai Tiểu thuyết
Tác giả Lan Khai. Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp. Hồ Chí Minh Văn nghệ 1998Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922332 L105KH] (2). Items available for reference: [Call number: 895.922332 L105KH] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922332 L105KH.
|
|
217.
|
Ở một nơi không tìm thấy thiên đường Công Tôn Huyền Tập truyện
Tác giả Công Tôn Huyền. Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp. Hồ Chí Minh Văn nghệ, 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922334 C455T] (1). Items available for reference: [Call number: 895.922334 C455T] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922334 C455T.
|
|
218.
|
Người đàn bà nhẹ dạ Nhiều tác giả Câu chuyện cuối tuần
Tác giả Nhiều tác giả. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Thanh niên 1999Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.922334 NG558đ] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922334 NG558đ.
|
|
219.
|
Những tia sáng danh ngôn Lan Phương biên soạn
Tác giả Lan Phương. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Thanh niên 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 808.8 L105PH] (4). Items available for reference: [Call number: 808.8 L105PH] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 808.8 L105PH.
|
|
220.
|
Sử thi - Otndrong đi cướp lại bộ cồng của hai anh em Sơm Sơ, con thần Âm phủ Tô Đông Hải
Tác giả Tô Đông Hải. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa thông tin 2013Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.22 T450Đ] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.22 T450Đ.
|