|
201.
|
Truyện kể dân gian Thừa Thiên Huế (dân tộc Kinh) Tôn Thất Bình chủ biên và biên soạn, Trần Hoàng, Triều Nguyên
Tác giả Tôn Thất Bình. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa thông tin 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.20959749 TR527k.] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.20959749 TR527k..
|
|
202.
|
Hôn nhân và gia đình các dân tộc thiểu sổ ở Việt Nam Nguyễn Hùng Khu, Nguyễn Thị Ngân,...
Tác giả . Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa dân tộc 2012Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 392.5 H454nh.] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 392.5 H454nh..
|
|
203.
|
Lịch và những kiêng kỵ của người Thái Mường So Nông Văn Nảo sưu tầm, giới thiệu
Tác giả . Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa dân tộc 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.42 L302v.] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.42 L302v..
|
|
204.
|
Pửt Tày Bắc Cạn Nguyễn Hữu Hiếu sưu tầm, Hoàng Tuấn Cư dịch và giới thiệu
Tác giả . Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Thời đại 2012Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.41 P565t] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.41 P565t.
|
|
205.
|
Thiên tình sử dân tộc Mông Đú và đồng giao dân tộc Tày Hoàng Thị Cành, Hoàng Thị Thoa
Tác giả Hoàng Thị Cành. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa thông tin 2012Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.209597 H407TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.209597 H407TH.
|
|
206.
|
Văn học dân gian Êđê, M'Nông Trương Bi
Tác giả Trương Bi. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa dân tộc 2010Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.2095976 TR561B] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.2095976 TR561B.
|
|
207.
|
Phong tục và nghi lễ của người Cor và người Bana Cao Chu, Nguyễn Quang Lê sưu tầm, giới thiệu
Tác giả . Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa dân tộc 2012Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 394 PH431t.] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 394 PH431t..
|
|
208.
|
Bơthi cái chết được hồi sinh Ngô Văn Doanh
Tác giả Ngô Văn Doanh. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Thời đại 2010Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 393.1 NG450V] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 393.1 NG450V.
|
|
209.
|
Lễ hội truyền thống dân tộc Êđê Trương Bi
Tác giả Trương Bi. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Thanh niên 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 394.26 TR561B] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 394.26 TR561B.
|
|
210.
|
Lễ vun hoa Triệu Thị Mai
Tác giả Triệu Thị Mai. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Dân trí 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 394.4 TR309TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 394.4 TR309TH.
|
|
211.
|
Văn hóa mưu sinh của các dân tộc thiểu số vùng Đông Bắc Việt Nam Trần Bình
Tác giả Trần Bình. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Thời đại 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.09597 TR120B] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.09597 TR120B.
|
|
212.
|
Sử thi M'Nông Trương Bi, Tô Đông Hải, Trần Tấn Việt, Bùi Minh Vũ, Điểu Kâu kể
Tác giả . Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp HCM Thanh niên 2012Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.209597 S550th.] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.209597 S550th..
|
|
213.
|
Sử thi thần thoại M'Nông Đỗ Hồng Kỳ
Tác giả Đỗ Hồng Kỳ. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Thời đại 2012Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.209597 Đ450H] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.209597 Đ450H.
|
|
214.
|
Sử thi thần thoại M'Nông Đỗ Hồng Kỳ, Điểu Kâu sưu tầm; Điểu Klưt hát kể T.1
Tác giả . Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hoá dân tộc 2012Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.209597 S550th.] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.209597 S550th..
|
|
215.
|
Truyện kể dân gian các dân tộc thiểu số Nghệ An Quán Vi Niên sưu tầm, dich và biên soạn
Tác giả . Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Đại học Quốc gia 2010Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.209597 TR527k.] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.209597 TR527k..
|
|
216.
|
Truyện cổ và dân ca nghi lễ dân tộc Tày Vi Hồng sưu tầm và biên soạn
Tác giả . Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Thanh niên 2012Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.209597 TR527c.] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.209597 TR527c..
|
|
217.
|
A Khát, ucar raglai Nguyễn Thế Sang
Tác giả Nguyễn Thế Sang. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Vân hoá dân tộc 2012Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.209597 NG527TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.209597 NG527TH.
|
|
218.
|
Chàng Mutui Amã Trần Vũ
Tác giả Trần Vũ. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Thanh niên 2012Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.20959756 TR120V] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.20959756 TR120V.
|
|
219.
|
Truyện cổ dân gian dân tộc Dao ở Lai Châu Đỗ Thị Tấc
Tác giả Đỗ Thị Tấc. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa thông tin 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.20959717 Đ450TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.20959717 Đ450TH.
|
|
220.
|
Then Tày những khúc hát Triều Âu sưu tầm, biên dịch, giới thiệu
Tác giả Triều Âu. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa dân tộc 2012Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.87 TR309Â] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.87 TR309Â.
|