|
201.
|
Văn hóa cộng đồng làng Lương Hồng Quang Vùng đồng bằng sông Cửu Long thập kỷ 80 - 90
Tác giả Lương Hồng Quang. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa Thông tin 1997Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 307.72 L561H] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 307.72 L561H.
|
|
202.
|
Di tích văn miếu Quốc Tử Giám Nguyễn Mạnh Thường biên soạn
Tác giả Trần Mạnh Thường. Material type: Sách Nhà xuất bản: Thanh Hóa. Nxb Thanh Hóa 2005Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 306.46 TR120M] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 306.46 TR120M.
|
|
203.
|
Giáo trình văn hóa cổ đại Phạm Hồng Việt, Nguyễn Thị Ty
Tác giả Phạm Hồng Việt. Material type: Sách Nhà xuất bản: Huế. 1995Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 306 PH104H] (2). Items available for reference: [Call number: 306 PH104H] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 306 PH104H.
|
|
204.
|
Chùa Hà Nội Nguyễn Thế Long, Phạm Mai Hùng
Tác giả Nguyễn Thế Long. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa Thông tin 1997Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 394.34350959731NG527TH] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 394.34350959731NG527TH.
|
|
205.
|
Giáo trình cơ sở lịch sử văn hóa Việt Nam Huỳnh Công Bá Từ nguyên thủy đến 1945
Tác giả Huỳnh Công Bá. Ấn bản: In lần thứ 5Material type: Sách Nhà xuất bản: Huế. [Knxb] 1996Online access: Truy cập trực tuyến Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 306.09597 H531C] (8). Items available for reference: [Call number: 306.09597 H531C] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 306.09597 H531C.
|
|
206.
|
Lịch sử văn hóa Trung Quốc Đàm Gia kiện chủ biên; dịch Trương Chính
Tác giả Đàm Gia Kiện. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học xã hội 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 3060951 Đ104GI] (1). Items available for reference: [Call number: 3060951 Đ104GI] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 3060951 Đ104GI.
|
|
207.
|
Làng nghề thủ công truyền thống Việt Nam Bùi Văn Vượng
Tác giả Bùi Văn Vượng. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa dân tộc 1998Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 306.47 B510V] (5). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 306.47 B510V.
|
|
208.
|
Văn bia Quốc Tử Giám Hà Nội Đỗ Văn Ninh biên soạn
Tác giả Đỗ Văn Ninh. Ấn bản: Tái bản co sữa chữaMaterial type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa Thông tin 2001Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 306.460959731 Đ450V] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 306.460959731 Đ450V.
|
|
209.
|
Văn hóa dân gian làng biển Cảnh Dương Nguyễn Quang Lê, Trương Minh Hằng, Đặng Diệu Trang, Lưu Danh Doanh
Tác giả Nhiều tác giả. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Thời đại 2013Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.0959745 V114h] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.0959745 V114h.
|
|
210.
|
Văn hóa dân gian dân tộc Thổ Quán Vi Miên
Tác giả Quán Vi Miên. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa - Thông tin 2013Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.095974 QU105V] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.095974 QU105V.
|
|
211.
|
Nghệ thuật kiến trúc theo văn hóa cổ Trung Hoa E.Lip; Nguyễn Hoàng Hải dịch
Tác giả E.Lip. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa Thông tin 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 720 E200L] (3). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 720 E200L.
|
|
212.
|
Đồ đồng văn hóa Đông Sơn Lê Thanh Đức chủ biên, Nguyễn Văn Huyên
Tác giả Lê Thanh Đức. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 1998Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 709.59741 L250TH] (3). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 709.59741 L250TH.
|
|
213.
|
Về các giá trị dân tộc Văn Quân
Tác giả Văn Quân. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in ; Loại hình văn học:
Not fiction
Nhà xuất bản: H. Văn hóa dân tộc 1995Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 306.09597 V114QU] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 306.09597 V114QU.
|
|
214.
|
Điện ảnh và bản sắc văn hóa dân tộc Hoàng Thanh chủ biên,Nguyễn Thị Vân Anh, Bành Bảo Mấy vấn đề lý luận và thực tiễn
Tác giả Hoàng Thanh. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa Thông tin 1994Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 791.4 Đ305a] (2). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 791.4 Đ305a.
|
|
215.
|
Mười năm " đại cách mạng văn hóa Trung Quốc " Huỳnh Diệc Phàm T.4 Gặp lại một số người từng nổi danh trong " đại cách mạng văn hóa"
Tác giả Huỳnh Diệc Phàm. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in ; Loại hình văn học:
Not fiction
Nhà xuất bản: Tp.Hồ Chí Minh Nxb Tp.Hồ Chí Minh 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 951.056 M558n] (5). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 951.056 M558n.
|
|
216.
|
Mười năm đại cách mạng văn hóa Trung Quốc Lý Vĩnh chủ biên, Ôn lạc Quần, Hách Thụy Đình; Phong Đảo dịch T.1 Những người có công bị hãm hại
Tác giả Lý Vĩnh. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in ; Loại hình văn học:
Not fiction
Nhà xuất bản: Tp.Hồ Chí Minh Nxb Tp.Hồ Chí Minh 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 951.056 L600V] (12). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 951.056 L600V.
|
|
217.
|
Mười năm đại cách mạng văn hóa Trung Quốc Lý Vĩnh (chủ biên), Ôn Lạc Quần, Hách Thụy Đình; Phong Đảo dịch T.2 Những kẻ cơ hội được thăng tiến
Tác giả Lý Vĩnh. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in ; Loại hình văn học:
Not fiction
Nhà xuất bản: Tp. Hồ Chí Minh Nxb Tp. Hồ Chí Minh 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 951.056 L600V] (12). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 951.056 L600V.
|
|
218.
|
Lễ cưới của người Pa Dí ở huyện Mường Khương, tỉnh Lào Cai Nguyễn Thị Lành
Tác giả Nguyễn Thị Lành. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Thời đại 2013Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.09597167 NG527TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.09597167 NG527TH.
|
|
219.
|
Hương ước cổ Hưng Yên Nguyễn Tá Nhí,... sưu tầm biên dịch; Kiều Thu Hoạch hiệu đính và giới thiệu
Tác giả Nhiều tác giả. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Thời đại 2013Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.0959733 H561ư] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.0959733 H561ư.
|
|
220.
|
Văn hóa người Chơ Ro Huỳnh Văn Tới,Lâm Nhân, Phan Đình Dũng
Tác giả Huỳnh Văn Tới. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa thông tin 2013Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.0959775 H531V] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.0959775 H531V.
|