Tìm thấy 762 kết quả phù hợp với yêu cầu của bạn. Theo dõi kết quả tìm kiếm này

|
201. Người Việt cao quý Vũ Hạnh

Tác giả Vũ Hạnh.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Cà Mau Nxb Mũi Cà Mau 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.9224 V500H] (5). Items available for reference: [Call number: 895.9224 V500H] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.9224 V500H.

Đặt mượn Đăng nhập để thêm từ khóa. Thêm vào giỏ tài liệu
202. Quê hương một thuở Phạm Thương Truyện ký

Tác giả Phạm Thương.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Quảng BÌnh Sở văn hóa thông tin 1998Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922 PH104TH] (9). Items available for reference: [Call number: 895.922 PH104TH] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922 PH104TH.

203. Khai quật hang tám cô: Lá thư gửi người đã chết Nguyễn Thế Tường Bút ký, phóng sự

Tác giả Nguyễn Thế Tường.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Hội nhà văn 2001Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922803 NG527TH] (3). Items available for reference: [Call number: 895.922803 NG527TH] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922803 NG527TH.

204. Đá dậy thì Nguyễn Bắc Sơn Bút ký

Tác giả Nguyễn Bắc Sơn.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Hội nhà văn 2003Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.922803 NG527B] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922803 NG527B.

205. Cái thú lang thang Băng Sơn Tập bút ký

Tác giả Băng Sơn.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Hội nhà văn 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922 B115S] (4). Items available for reference: [Call number: 895.922 B115S] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922 B115S.

206. Con người thánh thiện Hữu Phương Truyện ngắn

Tác giả Hữu Phương.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Quảng Bình Hội văn học nghệ thuật 1991Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.922334 H566PH] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922334 H566PH.

207. Kỹ nghệ lấy Tây, Cơm thầy cơm cô, Lấy nhau vì tình Vũ Trọng Phụng

Tác giả Vũ Trọng Phụng.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Nxb Hà Nội 1995Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.922332 V500TR] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922332 V500TR.

208. Trang đời huyền thoại Hoàng Minh Nhân chủ biên

Tác giả Hoàng Minh Nhân.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Chính trị Quốc gia 2004Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.922334 H407M] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922334 H407M.

209. Hồi ức làng Ghe Nguyễn Đức Thọ 15 truyện ngắn chọn lọc

Tác giả Nguyễn Đức Thọ.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Thanh niên 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922334 NG527Đ] (1). Items available for reference: [Call number: 895.922334 NG527Đ] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922334 NG527Đ.

210. Chút xuân huyền diệu Văn Tăng Tập truyện ngắn

Tác giả Văn Tăng.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Quảng Bình Hội văn học nghệ thuật 2001Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922334 V114T] (15). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922334 V114T.

211. Miền sông nước Viễn Phương Truyện ngắn và ký

Tác giả Viễn Phương.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp. Hồ Chí Minh Văn nghệ 1998Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922334 V305PH] (1). Items available for reference: [Call number: 895.922334 V305PH] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922334 V305PH.

212. Gã phiêu lãng Hoàng Văn Bàng Tiểu thuyết

Tác giả Hoàng Văn Bàng.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Lao động 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922334 H407V] (2). Items available for reference: [Call number: 895.922334 H407V] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922334 H407V.

213. Trường học cuộc đời Đặng Việt Châu Hồi ký

Tác giả Đặng Việt Châu.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Chính trị Quốc gia 1996Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.922803 Đ115V] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922803 Đ115V.

214. Láng Tuyên Trương Công Huấn chủ biên, Hồ Quốc Phương, Nguyễn Chí Trung,.. Q.1

Tác giả Trương Công Huấn.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 2002Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.922803 L106T] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922803 L106T.

215. Láng Tuyên Trương Công Huấn chủ biên, Hồ Quốc Phương, Nay Len,.. Q.2

Tác giả Trương Công Huấn.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 2002Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.922803 L106T] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922803 L106T.

216. Láng Tuyên Trương Công Huấn chủ biên, Hồ Quốc Phương, Phạm Nhớ,.. Q.3

Tác giả Trương Công Huấn.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 2002Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.922803 L106T] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922803 L106T.

217. Ông cố vấn Hữu Mai T.1 Hồ sơ một điệp viên

Tác giả Hữu Mai.

Ấn bản: In lần thứ 5Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Quân đội nhân dân 2001Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.922334 H566M] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922334 H566M.

218. Nhịp sóng xanh Vĩnh Nguyên Bút ký

Tác giả Vĩnh Nguyên.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Huế Thuận Hóa 2002Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922803 V312N] (4). Items available for reference: [Call number: 895.922803 V312N] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922803 V312N.

219. Mùa xuân trờ lại Hồ Ngọc DIệp Truyện - ký

Tác giả Hồ Ngọc DIệp.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Quảng Bình Hội văn học nghệ thuật 2001Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922334 H450N] (9). Items available for reference: [Call number: 895.922334 H450N] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922334 H450N.

220. Nhật ký của một Bộ trưởng Lê Văn Hiến T.2

Tác giả Lê Văn Hiến.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Đà Nẵng Nxb Đà Nẵng 1995Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.922803 L250V] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922803 L250V.