|
201.
|
Người Việt cao quý Vũ Hạnh
Tác giả Vũ Hạnh. Material type: Sách Nhà xuất bản: Cà Mau Nxb Mũi Cà Mau 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.9224 V500H] (5). Items available for reference: [Call number: 895.9224 V500H] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.9224 V500H.
|
|
202.
|
Quê hương một thuở Phạm Thương Truyện ký
Tác giả Phạm Thương. Material type: Sách Nhà xuất bản: Quảng BÌnh Sở văn hóa thông tin 1998Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922 PH104TH] (9). Items available for reference: [Call number: 895.922 PH104TH] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922 PH104TH.
|
|
203.
|
Khai quật hang tám cô: Lá thư gửi người đã chết Nguyễn Thế Tường Bút ký, phóng sự
Tác giả Nguyễn Thế Tường. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Hội nhà văn 2001Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922803 NG527TH] (3). Items available for reference: [Call number: 895.922803 NG527TH] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922803 NG527TH.
|
|
204.
|
Đá dậy thì Nguyễn Bắc Sơn Bút ký
Tác giả Nguyễn Bắc Sơn. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Hội nhà văn 2003Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.922803 NG527B] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922803 NG527B.
|
|
205.
|
Cái thú lang thang Băng Sơn Tập bút ký
Tác giả Băng Sơn. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Hội nhà văn 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922 B115S] (4). Items available for reference: [Call number: 895.922 B115S] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922 B115S.
|
|
206.
|
Con người thánh thiện Hữu Phương Truyện ngắn
Tác giả Hữu Phương. Material type: Sách Nhà xuất bản: Quảng Bình Hội văn học nghệ thuật 1991Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.922334 H566PH] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922334 H566PH.
|
|
207.
|
Kỹ nghệ lấy Tây, Cơm thầy cơm cô, Lấy nhau vì tình Vũ Trọng Phụng
Tác giả Vũ Trọng Phụng. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Nxb Hà Nội 1995Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.922332 V500TR] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922332 V500TR.
|
|
208.
|
Trang đời huyền thoại Hoàng Minh Nhân chủ biên
Tác giả Hoàng Minh Nhân. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Chính trị Quốc gia 2004Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.922334 H407M] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922334 H407M.
|
|
209.
|
Hồi ức làng Ghe Nguyễn Đức Thọ 15 truyện ngắn chọn lọc
Tác giả Nguyễn Đức Thọ. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Thanh niên 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922334 NG527Đ] (1). Items available for reference: [Call number: 895.922334 NG527Đ] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922334 NG527Đ.
|
|
210.
|
Chút xuân huyền diệu Văn Tăng Tập truyện ngắn
Tác giả Văn Tăng. Material type: Sách Nhà xuất bản: Quảng Bình Hội văn học nghệ thuật 2001Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922334 V114T] (15). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922334 V114T.
|
|
211.
|
Miền sông nước Viễn Phương Truyện ngắn và ký
Tác giả Viễn Phương. Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp. Hồ Chí Minh Văn nghệ 1998Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922334 V305PH] (1). Items available for reference: [Call number: 895.922334 V305PH] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922334 V305PH.
|
|
212.
|
Gã phiêu lãng Hoàng Văn Bàng Tiểu thuyết
Tác giả Hoàng Văn Bàng. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Lao động 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922334 H407V] (2). Items available for reference: [Call number: 895.922334 H407V] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922334 H407V.
|
|
213.
|
Trường học cuộc đời Đặng Việt Châu Hồi ký
Tác giả Đặng Việt Châu. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Chính trị Quốc gia 1996Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.922803 Đ115V] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922803 Đ115V.
|
|
214.
|
Láng Tuyên Trương Công Huấn chủ biên, Hồ Quốc Phương, Nguyễn Chí Trung,.. Q.1
Tác giả Trương Công Huấn. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 2002Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.922803 L106T] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922803 L106T.
|
|
215.
|
Láng Tuyên Trương Công Huấn chủ biên, Hồ Quốc Phương, Nay Len,.. Q.2
Tác giả Trương Công Huấn. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 2002Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.922803 L106T] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922803 L106T.
|
|
216.
|
Láng Tuyên Trương Công Huấn chủ biên, Hồ Quốc Phương, Phạm Nhớ,.. Q.3
Tác giả Trương Công Huấn. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 2002Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.922803 L106T] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922803 L106T.
|
|
217.
|
Ông cố vấn Hữu Mai T.1 Hồ sơ một điệp viên
Tác giả Hữu Mai. Ấn bản: In lần thứ 5Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Quân đội nhân dân 2001Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.922334 H566M] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922334 H566M.
|
|
218.
|
Nhịp sóng xanh Vĩnh Nguyên Bút ký
Tác giả Vĩnh Nguyên. Material type: Sách Nhà xuất bản: Huế Thuận Hóa 2002Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922803 V312N] (4). Items available for reference: [Call number: 895.922803 V312N] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922803 V312N.
|
|
219.
|
Mùa xuân trờ lại Hồ Ngọc DIệp Truyện - ký
Tác giả Hồ Ngọc DIệp. Material type: Sách Nhà xuất bản: Quảng Bình Hội văn học nghệ thuật 2001Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922334 H450N] (9). Items available for reference: [Call number: 895.922334 H450N] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922334 H450N.
|
|
220.
|
Nhật ký của một Bộ trưởng Lê Văn Hiến T.2
Tác giả Lê Văn Hiến. Material type: Sách Nhà xuất bản: Đà Nẵng Nxb Đà Nẵng 1995Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.922803 L250V] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922803 L250V.
|