|
201.
|
Bốn bước đến chân trời Nguyễn Hiếu Tiểu thuyết: Tác phẩm dự thi "Văn học cho tuổi trẻ"
Tác giả Nguyễn Hiếu. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Thanh niên 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922334 NG527H] (1). Items available for reference: [Call number: 895.922334 NG527H] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922334 NG527H.
|
|
202.
|
Người và xe chạy dưới ánh trăng Hồ Anh Thái Tiểu thuyết
Tác giả Hồ Anh Thái. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Hội nhà văn 1997Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.922334 H450A] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922334 H450A.
|
|
203.
|
Vận trời Ngô Văn Phú Tiểu thuyết
Tác giả Ngô Văn Phú. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Nxb Hà Nội 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922334 NG450V] (1). Items available for reference: [Call number: 895.922334 NG450V] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922334 NG450V.
|
|
204.
|
Phật tại tâm Nguyễn Dậu Truyện ngắn
Tác giả Nguyễn Dậu. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922334 NG527D] (1). Items available for reference: [Call number: 895.922334 NG527D] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922334 NG527D.
|
|
205.
|
Vòng tròn im lặng Nhiều tác giả Truyện ngắn
Tác giả Nhiều tác giả. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Hội nhà văn 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922334 V431tr] (1). Items available for reference: [Call number: 895.922334 V431tr] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922334 V431tr.
|
|
206.
|
Tích thiện Dương Duy Ngữ Tập truyện
Tác giả Dương Duy Ngữ. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Lao động 1997Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.922334 D561D] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922334 D561D.
|
|
207.
|
Khi người ta trẻ Phan Thị Vàng Anh Tập truyện ngắn
Tác giả Phan Thị Vàng Anh. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Hội nhà văn 1995Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.922334 PH105TH] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922334 PH105TH.
|
|
208.
|
Những nẻo đường khó đi Nhiều tác giả Tập truyện
Tác giả Nhiều tác giả. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Thanh niên 1999Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.922334 NH556n] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922334 NH556n.
|
|
209.
|
Khách má hồng Hữu Phương Tập truyện ngắn
Tác giả Hữu Phương. Material type: Sách Nhà xuất bản: Huế Thuận Hóa 2008Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.92234 H566PH] (8). Items available for reference: [Call number: 895.92234 H566PH] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92234 H566PH.
|
|
210.
|
Tiểu thuyết Ngô Tất Tố Ngô Tất Tố; Lữ Huy Nguyên đề dẫn
Tác giả Ngô Tất Tố. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922332 NG450T] (4). Items available for reference: [Call number: 895.922332 NG450T] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922332 NG450T.
|
|
211.
|
Họ là con gái Lê Xuân Hoa Tập truyện
Tác giả Lê Xuân Hoa. Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp. Hồ Chí Minh Nxb Trẻ 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922334 L250X] (3). Items available for reference: [Call number: 895.922334 L250X] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922334 L250X.
|
|
212.
|
Truyện ngắn miền Tây Nhiều tác giả T.2
Tác giả Nhiều tác giả. Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp. Hồ Chí Minh Nxb Trẻ 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922334 TR527ng] (1). Items available for reference: [Call number: 895.922334 TR527ng] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922334 TR527ng.
|
|
213.
|
Truyện ngắn miền Tây Nhiều tác giả T.1
Tác giả Nhiều tác giả. Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp. Hồ Chí Minh Nxb Trẻ 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922334 TR527ng] (1). Items available for reference: [Call number: 895.922334 TR527ng] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922334 TR527ng.
|
|
214.
|
Văn học Việt Nam thế kỷ XX Mai Quốc Liên chủ biên, Chu Giang, Nguyễn Cừ Q.1 TXXIV Tiểu thuyết 1945 - 1975 Nắng/ Nguyễn Thế Phương. Thung lũng Cootan/ Lê Phương. Phất/ Bùi Huy Phần
Tác giả Mai Quốc Liên. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 2005Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.92233408 V114h] (3). Items available for reference: [Call number: 895.92233408 V114h] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92233408 V114h.
|
|
215.
|
Văn học Việt Nam thế kỷ XX Nguyễn Cừ, Nguyễn Anh Vũ Q.1 TXLIII Tiểu thuyết 1975 - 2000 Trong cơn lốc/ Khuất Quang Thụy. Đi về nơi hoang dã/ Nhật Tuấn. Người gò mã/ Trần Văn Tuấn...
Tác giả Nguyễn Cừ. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 2009Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.92233408 V114h] (3). Items available for reference: [Call number: 895.92233408 V114h] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92233408 V114h.
|
|
216.
|
Văn học Việt Nam thế kỷ XX Nguyễn Cừ, Nguyễn Anh Vũ Q.1 TXLI Tiểu thuyết 1975 - 2000 Nước mắt đỏ/ Trần Huy Quang. Người và xe chạy dưới ánh trăng/ Lê Văn Thảo. Một ngày và một đời/ Lê Văn Thảo
Tác giả Nguyễn Cừ. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 2008Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.92233408 V114h] (2). Items available for reference: [Call number: 895.92233408 V114h] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92233408 V114h.
|
|
217.
|
Văn học Việt Nam thế kỷ XX Nguyễn Cừ, Nguyễn Anh Vũ Q.1 TXXXIII Tiểu thuyết 1975 - 2000 Trăng vỡ/ Đức Bạn. Giám định của đất/ Nguyễn Bảo. Những ngày đã qua/ Nguyên Bình
Tác giả Nguyễn Cừ. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.92233408 V114h] (3). Items available for reference: [Call number: 895.92233408 V114h] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92233408 V114h.
|
|
218.
|
Văn học Việt Nam thế kỷ XX Nguyễn Cừ, Nguyễn Anh Vũ Q.1 TXXXII Tiểu thuyết 1975 - 2000 Nổi đau/ Hoàng Ngọc Anh. Lao khổ/ Tạ Duy Anh. Cuộc đời bên ngoài/ Vũ Huy Anh
Tác giả Nguyễn Cừ. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.92233408 V114h] (3). Items available for reference: [Call number: 895.92233408 V114h] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92233408 V114h.
|
|
219.
|
Văn học Việt Nam thế kỷ XX Nguyễn Cừ, Nguyễn Anh Vũ, Phạm Thị Ngọc Q.1 TXXXI Tiểu thuyết 1945 - 1975 Dòng sông phẳng lặng T2,T3/ Tô Nhuận Vỹ. Kangf Tề/ Đỗ Quang Tiến. Đường về cánh đồng chum/ Bùi Đình Thi
Tác giả Nguyễn Cừ. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.92233408 V114h] (3). Items available for reference: [Call number: 895.92233408 V114h] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92233408 V114h.
|
|
220.
|
Văn học Việt Nam thế kỷ XX Mai Quốc Liên chủ biên; Chu Giang, Nguyễn Cừ sưu tầm, biên soạn Q.1 TV Tiểu thuyết trước 1945 Đoạn tuyệt/ Nhất Linh. Gánh hàng hoa/ Nhất Linh, Khái Hưng. Bóng mây chiều/ Hoàn Thế Dữ
Tác giả Mai Quốc Liên. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 2003Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.92233408 V114h] (2). Items available for reference: [Call number: 895.92233408 V114h] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92233408 V114h.
|