|
201.
|
Như những ngọn gió Nguyễn Huy Thiệp Truyện ngắn và kịch
Tác giả Nguyễn Huy Thiệp. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 1996Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.922334 NG527H] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922334 NG527H.
|
|
202.
|
Một thời khói lửa Nhiều tác giả; Nguyễn Văn Nhĩ chủ biên ...sưu tầm và tuyển chọn Tập văn thơ Quảng Bình kháng chiến chống Pháp
Tác giả Nhiều tác giả. Material type: Sách Nhà xuất bản: Quảng Bình Hội văn học nghệ thuật 1994Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922334 M458th] (4). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922334 M458th.
|
|
203.
|
Truyện ngắn Nhiều tác giả T.3 Văn học Việt Nam sau Cách mạng Tháng 8
Tác giả Nhiều tác giả. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 1994Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922334 NG527ng] (2). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922334 NG527ng.
|
|
204.
|
Văn học dịch Nhiều tác giả
Tác giả Nhiều tác giả. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 1994Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 808.83 V114h] (3). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 808.83 V114h.
|
|
205.
|
Tuyển tập văn học các dân tộc thiểu số Nhiều tác giả
Tác giả Nhiều tác giả. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 1995Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922334 T527t] (4). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922334 T527t.
|
|
206.
|
Quỷ đưa đường Truyện ngắn thế giới chọn lọc Nguyễn Văn Toại dịch
Tác giả Nguyễn Văn Toại dịch. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa- Thông tin 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 808.83 QU 600 đ] (4). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 808.83 QU 600 đ.
|
|
207.
|
Tuyển tập các truyện ngắn các tác giả đạt Nobel/ Nguyễn Hữu Dũng dịch,..
Tác giả Nguyễn Hữu Dũng dịch. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 808.83 T 527 t] (4). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 808.83 T 527 t.
|
|
208.
|
Ngựa tía núi thần Truyện ngắn thế giới Thúy Toàn tuyển dịch
Tác giả Thúy Toàn tuyển dịch. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 1998Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 808.83 NG 551 t] (3). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 808.83 NG 551 t.
|
|
209.
|
Tuyển tập truyện ngắn Châu Mỹ La Tinh Hoàng Hữu Phê dịch
Tác giả . Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Hội nhà văn 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 808.83 T 527 t] (3). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 808.83 T 527 t.
|
|
210.
|
Những truyện ngắn quái dị Nhiều tác giả; Tô Chương dịch
Tác giả Tô Chương dịch. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 1997Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 808.83 NH 556 tr] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 808.83 NH 556 tr.
|
|
211.
|
New yorker : Short stories Henry, O
Tác giả Henry, O. Material type: Sách Nhà xuất bản: Anh Oxford University 1995Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 420 H203R] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420 H203R.
|
|
212.
|
100 truyện ngắn hay thế giới Phan Hồng Giang dịch,.. T.1
Tác giả . Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Hội Nhà văn 1999Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 808.83 M 458 tr] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 808.83 M 458 tr.
|
|
213.
|
Những câu chuyện cổ kim về tài ứng xử Vũ Bội tuyền chủ biên T.2
Tác giả Vũ Bội Tuyền. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Thanh niên 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 808.83 V 500 B] (4). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 808.83 V 500 B.
|
|
214.
|
Những câu chuyện cổ kim về tài ứng xử Vũ Bội Tuyền chủ biên T.1
Tác giả Vũ Bội Tuyền. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Thanh niên 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 808.83 V 500 B] (2). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 808.83 V 500 B.
|
|
215.
|
Những câu chuyện tình Tập truyện chọn lọc về tình yêu Đoàn Tử Huyến, Vũ Đình Bình tuyển chọn; Trần Việt dịch..
Tác giả . Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa 1996Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 808.83 NH 556 c] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 808.83 NH 556 c.
|
|
216.
|
Yasunari Kawabata tuyển tập tác phẩm Yasunari Kawabata; Lê Huy Bắc dịch Truyện ngắn, truyện trong lòng bàn tay, tiểu thuyết
Tác giả Yasunari Kawabata. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Lao động 2005Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.6 Y100S] (2). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.6 Y100S.
|
|
217.
|
Chuyện kinh doanh Nguyễn Khắc Khoái dịch Tập truyện ngắn Trung Quốc
Tác giả . Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp. Hồ Chí Minh Nxb Tp. Hồ Chí Minh 2005Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.1 CH527k] (2). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.1 CH527k.
|
|
218.
|
Đêm nguyệt thực Trung Trung Đỉnh Tập truyện ngắn
Tác giả Trung Trung Đỉnh. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Hội nhà văn 2002Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.922334 TR513TR] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922334 TR513TR.
|
|
219.
|
Đêm nguyệt thực Như Bình, Phong Điệp, Trần Thu Hằng Tập truyện
Tác giả . Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Thanh niên 1998Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922334 Đ253ng] (3). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922334 Đ253ng.
|
|
220.
|
Văn xuôi Quảng Bình (1989 - 1998) Đoàn Hồ Lệ Anh, Hoàng Văn Bàng, Kim Cương,..; Hữu Phương tuyển chọn
Tác giả Hữu Phương tuyển chọn. Material type: Sách Nhà xuất bản: Quảng Bình Hội văn học nghệ thuật 1998Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922334 V114x] (9). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922334 V114x.
|