Tìm thấy 1196 kết quả phù hợp với yêu cầu của bạn. Theo dõi kết quả tìm kiếm này

|
201. Giáo trình mô hình Toán kinh tế Nguyễn Quang Dong,Ngô Văn Thứ, Hoàng Đình Tuấn

Tác giả Nguyễn Quang Dong.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Thống kê 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 330.022 NG527Q] (20). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 330.022 NG527Q.

Đặt mượn Đăng nhập để thêm từ khóa. Thêm vào giỏ tài liệu
202. Phân tích số liệu và biểu đồ bằng R Nguyễn Văn Tuấn

Tác giả Nguyễn Văn Tuấn.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học và kỹ thuật 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 004.01 NG527V] (10). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 004.01 NG527V.

203. Hệ mở,mạng nơron và ứng dụng: Bùi Công Cường, Nguyễn Doãn Phước chủ biên Tuyển tập các bài giảng

Tác giả Bùi Công Cường.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học và kỹ thuật 2001Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 510 B510C] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 510 B510C.

204. Toán rời rạc Nguyễn Đức Nghĩa, Nguyễn Tô Thành

Tác giả Nguyễn Đức Nghĩa.

Ấn bản: In lần thứ 3Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Đại học quốc gia 2003Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 511 NG527Đ] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 511 NG527Đ.

205. Hải Triều toàn tập Hải Triều; Phạm Hồng Toàn sưu tầm; Chu Giang tuyển chọn và giới thiệu T.2

Tác giả Hải Triều.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922 H103TR] (4). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922 H103TR.

206. Giáo trình Toán rời rạc: Nguyễn Tô Thành, Nguyễn Đức Nghĩa Đã được hội đồng duyệt sách Trường Đại học Bách khoa Hà Nội thông qua

Tác giả Nguyễn Tô Thành.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. 1996Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 511 NG527T] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 511 NG527T.

207. Đại cương về toán học hữu hạn Hoàng Chúng

Tác giả Hoàng Chúng.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 511 H407CH] (5). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 511 H407CH.

208. Một số kinh nghiệm giảng dạy Toán ở Pháp Jean Pierre Kahane,Claude Castella, Alain Mercier, Nguyễn Văn Thưởng dịch

Tác giả Nhiều tác gỉa.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 510.71 M458s] (9). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 510.71 M458s.

209. Phát triển lí luận dạy học môn Toán Nguyễn Bá Kim, Vũ Dương Thụy,Phạm Văn Kiều T.1 Nghiên cứu khoa học giáo dục

Tác giả Nguyễn Bá Kim.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 510.71 NG527B] (19). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 510.71 NG527B.

210. Bài giảng phép tính vi phân và phép tính tích phân Nguyễn Văn Đoành T.2 Phép tính tích phân và chuỗi

Tác giả Nguyễn Văn Đoành.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 515 NG527V] (9). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 515 NG527V.

211. Bài giảng phép tính vi phân và phép tính tích phân Nguyễn Văn Đoành T.2 Phép tính tích phân và chuỗi

Tác giả Nguyễn Văn Đoành.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 515 NG527V] (10). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 515 NG527V.

212. Lãng mạn Toán học Hoàng Qúi

Tác giả Hoàng Qúi.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 510 H407Q] (8). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 510 H407Q.

213. Nâng cao năng lực dạy và học Toán Đỗ Ngọc Đạt T.1

Tác giả Đỗ Ngọc Đạt.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 1995Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 510.71 Đ450NG] (5). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 510.71 Đ450NG.

214. Số phức với hình học phẳng Đoàn Quỳnh

Tác giả Đoàn Quỳnh.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 516.22 Đ406Q] (8). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 516.22 Đ406Q.

215. Bộ sách 10 vạn câu hỏi vì sao? Toán học Dương Quốc Anh biên dịch, Nguyễn Xuân Lạc chỉnh lý và hiệu đính

Tác giả Nhiều tác giả.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học và kĩ thuật 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 510 T406h] (9). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 510 T406h.

216. Giải toán trên máy vi tính Maple: Nguyễn Văn Qúi, Nguyễn Tiến Dũng,Nguyễn Việt Hà Số học:Đại số:Giải tích: Hình giải tích

Tác giả Nguyễn Văn Qúi.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Đà Nẵng Nxb Đà Nẵng 1998Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 510.78 NG527V] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 510.78 NG527V.

217. Toán rời rạc Nguyễn Hữu Anh

Tác giả Nguyễn Hữu Anh.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 511 NG527H] (2). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 511 NG527H.

218. Đại số tuyến tính Lê Anh Vũ Dùng cho sinh viên đaị học đại cương các chuyên ngành Toán, Tin,Lí,Hóa,Điện tử và kĩ thuật T.2

Tác giả Lê Anh Vũ.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 1997Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 512 L250A] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 512 L250A.

219. Phép tính vi phân dạng vi phân trong không gian Banach Nguyễn Văn Khuê, Lê Mậu Hải

Tác giả Nguyễn Văn Khuê.

Ấn bản: Tái bản lần thứ 1 có sữa chữaMaterial type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Đại học sư phạm 2010Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 515 NG527V] (10). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 515 NG527V.

220. Toán rời rạc cho kỹ thuật số Nguyễn Xuân Quỳnh

Tác giả Nguyễn Xuân Quỳnh.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học và kĩ thuật 2002Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 511 NG527X] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 511 NG527X.