|
201.
|
Thực hành kỹ thuật 5 Trần Thị Thu chủ biên, Nguyễn Thu Huyền
Tác giả Trần Thị Thu chủ biên. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 372.358045 TH552h.] (8). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 372.358045 TH552h..
|
|
202.
|
Mỹ thuật 5 Nguyễn Quốc Toản chủ biên, Nguyễn Hữu Hạnh, Đàm Luyện,...
Tác giả Nguyễn Quốc Toản chủ biên. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 372.52045 M300th.] (9). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 372.52045 M300th..
|
|
203.
|
Vở bài tập tiếng Việt 5 Nguyễn Minh Thuyết chủ biên, Nguyễn Thị Hạnh, Nguyễn Thị Ly Kha,... Tập 2
Tác giả Nguyễn Minh Thuyết chủ biên. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 372.6] (10). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 372.6.
|
|
204.
|
Tiếng Việt 4 Nguyễn Minh Thuyết chủ biên, Nguyễn Thị Hạnh, Đỗ Việt Hùng Tập 1
Tác giả . Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 2005Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 372.6] (14). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 372.6.
|
|
205.
|
Âm nhạc 5 Hoàng Long chủ biên, Lê Minh Châu, Hoàng Lân,...
Tác giả Hoàng Long chủ biên. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 372.87045 Â119nh.] (9). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 372.87045 Â119nh..
|
|
206.
|
Vở bài tập toán 5 Đỗ Đình Hoan chủ biên, Nguyễn Áng, Đặng Tự Ân Tập 1
Tác giả Đỗ Đình Hoan chủ biên. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 2009Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 372.7 V460b.] (6). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 372.7 V460b..
|
|
207.
|
Vở bài tập khoa học 5 Bùi Phương Nga chủ biên, Lương Việt Thái
Tác giả Bùi Phương Nga chủ biên. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 372.35 V460b.] (10). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 372.35 V460b..
|
|
208.
|
Toán 5 Đỗ Đình Hoan chủ biên, Nguyễn Áng, Đặng Tự Ân,... Sách giáo viên
Tác giả Đỗ Đình Hoan chủ biên. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 372.7044 T406n.] (9). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 372.7044 T406n..
|
|
209.
|
Mỹ thuật 5 Nguyễn Quốc Toản chủ biên, Nguyễn Hữu Hạnh, Đàm Luyện Sách giáo viên
Tác giả Nguyễn Quốc Toản chủ biên. Ấn bản: Tái bản lần thứ 2Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 2008Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 372.52044 M300th.] (6). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 372.52044 M300th..
|
|
210.
|
Vở bài tập tiếng Anh 5 Nguyễn Hữu Dự, Nguyễn Trùng Dương Dùng cho học sinh tiểu học
Tác giả Nguyễn Hữu Dự. Material type: Sách Nhà xuất bản: TP. Hồ Chí Minh Tổng hợp 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 372.65 NG527H] (8). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 372.65 NG527H.
|
|
211.
|
Tiếng Việt 4 Nguyễn Minh Thuyết chủ biên, Hoàng Cao Cương, Đỗ Việt Hùng,... Tập 2
Tác giả Nguyễn Minh Thuyết chủ biên. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 2005Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 372.6] (13). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 372.6.
|
|
212.
|
Vở bài tập Tiếng Việt 5 Nguyễn Minh Thuyết chủ biên, Hoàng Hòa Bình, Trần Mạnh Hưởng,... Tập 1
Tác giả Nguyễn Minh Thuyết chủ biên. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 2005Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 372.6] (5). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 372.6.
|
|
213.
|
Tiếng Việt 5 Nguyễn Minh Thuyết chủ biên, Nguyễn Thị Hạnh, Nguyễn Thị Ly Kha,... Tập 2
Tác giả Nguyễn Minh Thuyết chủ biên. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 372.6] (6). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 372.6.
|
|
214.
|
Tiếng Việt 5 Nguyễn Minh Thuyết chủ biên, Hoàng Hòa Bình, Trần Mạnh Hưởng,... Tập 1
Tác giả Nguyễn Minh Thuyết chủ biên. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 372.6] (9). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 372.6.
|
|
215.
|
Khoa học 5 Bùi Phương Nga chủ biên, Lương Việt Thái Sách giáo viên
Tác giả Bùi Phương Nga. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 372.35044 B510PH] (14). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 372.35044 B510PH.
|
|
216.
|
Kỹ thuật 5 Đoàn Chi chủ biên, Nguyễn Huỳnh Liễu, Trần Thị Thu Sách giáo viên
Tác giả Đoàn Chi chủ biên. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 372.358044 Đ406CH] (13). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 372.358044 Đ406CH.
|
|
217.
|
Vở bài tập lịch sử 5 Nguyễn Hữu Chí, Trần Viết Lưu
Tác giả Nguyễn Hữu Chí. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 372.89 V460b.] (7). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 372.89 V460b..
|
|
218.
|
Đạo đức 5 Lưu Thu Thủy chủ biên, Nguyễn Việt Bắc, Nguyên Hữu Hợp,... Sách giáo viên
Tác giả Lưu Thu Thủy chủ biên. Ấn bản: Tái bản lần thứ 3Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 2009Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 170.71 Đ108đ.] (14). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 170.71 Đ108đ..
|
|
219.
|
Vở bài tập đạo đức 5 Lưu Thu Thủy chủ biên, Ngô Quang Quế
Tác giả Lưu Thu Thủy chủ biên. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 170.76 V460b.] (13). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 170.76 V460b..
|
|
220.
|
Vở bài tập địa lí 5
Tác giả . Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 372.891 V460b.] (8). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 372.891 V460b..
|