Tìm thấy 1232 kết quả phù hợp với yêu cầu của bạn. Theo dõi kết quả tìm kiếm này

|
201. Giáo dục học đại cương II Đặng Vũ Hoạt, Nguyễn Sinh Huy, Hà Thị Đức

Tác giả Đặng Vũ Hoạt.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. [ Knxb] 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 370 Đ 115 V] (9). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 370 Đ 115 V.

Đặt mượn Đăng nhập để thêm từ khóa. Thêm vào giỏ tài liệu
202. Chu Văn An, Nguyễn Bỉnh Khiêm, Nguyễn Thiếp ba bậc thầy của giáo dục Việt Nam Trần Lê Sáng

Tác giả Trần Lê Sáng.

Ấn bản: Tái bản lần thứ 2Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 370.9597 TR 120 L] (5). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 370.9597 TR 120 L.

203. Phương pháp phát triển ngôn ngữ cho trẻ mẫu giáo Nguyễn Xuân Khoa

Tác giả Nguyễn Xuân Khoa.

Ấn bản: In lần thứ 3Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Đại học Quốc Gia Hà Nội 2003Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 372.6 Ng527x] (21). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 372.6 Ng527x.

204. Kiến tập và thực tập sư phạm Nguyễn Đình Chỉnh

Tác giả Nguyễn Đình Chỉnh.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 1998Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 373.1 NG527Đ] (8). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 373.1 NG527Đ.

205. Phương pháp giảng dạy giáo dục công dân Dùng cho THPT Vương Tất Đạt chủ biên, Phùng Văn Bộ, Nguyễn Thị Kim Thu,..

Tác giả .

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Đại học sư phạm Hà Nội 1 1994Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 370.071 PH 561 ph] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 370.071 PH 561 ph.

206. Giao tiếp sư phạm Nguyễn Văn Lê

Tác giả Nguyễn Văn Lê.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 371.1022 NG527V] (8). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 371.1022 NG527V.

207. Cẩm nang dành cho cán bộ quản lý giáo dục Mầm non Lê Thị Bạch Tuyết

Tác giả Lê Thị Bạch Tuyết.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 2008Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 372.12 L250B] (10). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 372.12 L250B.

208. 500 bí quyết làm việc với trẻ có nhu cầu đặc biệt Betty Vahid, Sally Harwoor, Sally Boown; Lê Chí An dịch

Tác giả Vahid, Betty.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: TP. Hồ Chí Minh ĐH Mở - Bán công, 2000Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 371.9 H100R] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 371.9 H100R.

209. Giáo dục học Mầm non Đào Thanh Âm chủ biên, Trịnh Dân, Nguyễn Thị Hòa Tập 3

Tác giả Đào Thanh Âm.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Đại học Quốc gia Hà Nội 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 372.21 Gi108d] (4). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 372.21 Gi108d.

210. Sự thông minh trong ứng xử sư phạm .

Tác giả .

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Thanh niên 1998Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 371.1022 S 550 th] (5). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 371.1022 S 550 th.

211. Ứng xử sư phạm Một số sự kiện thường gặp ở trường học Nguyễn Văn Lê

Tác giả Nguyễn Văn Lê.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 2001Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 371.1022 NG 527 V] (4). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 371.1022 NG 527 V.

212. Giáo dục học Mầm non Đào Thanh Âm chủ biên, Trịnh Dân, Nguyễn Thị Hòa Tập 1

Tác giả Đào Thanh Âm.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. ĐH Sư phạm HN I 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 372.21 Gi108d] (5). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 372.21 Gi108d.

213. Giáo dục học Mầm non Đào Thanh Âm chủ biên, Trịnh Dân, Nguyễn Thị Hòa Tập 1

Tác giả Đào Thanh Âm cb.

Ấn bản: Tái bản lần thứ 6Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. ĐH Sư phạm 2008Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 372.21 Gi108d] (11). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 372.21 Gi108d.

214. Cẩm nang nâng cao lực quản lý Nhà trường Đặng Quốc Bảo, Nguyễn Quốc Chí, Nguyễn Thị Mỹ Lộc,... Dành cho hiệu trưởng và cán bộ quản lý Nhà trường

Tác giả Đặng Quốc Bảo.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Chính trị quốc gia 2007Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 371.2 C119n] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 371.2 C119n.

215. Diễn đàn quốc tế về giáo dục Việt Nam "đổi mới giáo dục Đại học và hội nhập Quốc tế" Trần Quốc Toản, Tạ Ngọc Châu, Đào Trọng Thi,... = International forum on Vietnam education "fligher education reform and International Integration"

Tác giả Trần Quốc Toản.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 2005Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 378.597 D305đ] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 378.597 D305đ.

216. Giáo dục học Tiểu học 1 Đặng Vũ Hoạt

Tác giả Đặng Vũ Hoạt.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Đại học sư phạm 2008Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 372 Đ115V] (17). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 372 Đ115V.

217. Giáo dục học Mầm non Đào Thanh Âm chủ biên, Trịnh Dân, Nguyễn Thị Hòa Tập 2

Tác giả Đào Thanh Âm cb.

Ấn bản: Tái bản lần thứ 5Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H ĐH Sư phạm 2008Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 372.21 Gi108d] (11). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 372.21 Gi108d.

218. Giáo dục học Tiểu học 2 Đặng Vũ Hoạt, Nguyễn Hữu Hợp

Tác giả Đặng Vũ Hoạt.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Đại học sư phạm 2009Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 372 Đ115V] (17). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 372 Đ115V.

219. Giáo dục học Mầm non Đào Thanh Âm chủ biên, Trịnh Dân, Nguyễn Thị Hòa Tập 2

Tác giả Đào Thanh Âm cb.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. ĐH Quốc Gia Hà Nội 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 372.21 Gi108d] (5). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 372.21 Gi108d.

220. Tài liệu hướng dẫn về giáo dục môi trường ở mẫu giáo Hoàng Đức Nhuận cb, Phan Thu Lạc, Trần Thị Nhung

Tác giả Hoàng Đức Nhuận.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 1998Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 372.357 T103l] (15). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 372.357 T103l.