Tìm thấy 635 kết quả phù hợp với yêu cầu của bạn. Theo dõi kết quả tìm kiếm này

|
201. Truyện kể dân gian Thừa Thiên Huế (dân tộc Kinh) Tôn Thất Bình chủ biên và biên soạn, Trần Hoàng, Triều Nguyên

Tác giả Tôn Thất Bình.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa thông tin 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.20959749 TR527k.] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.20959749 TR527k..

Đăng nhập để thêm từ khóa. Thêm vào giỏ tài liệu
202. Hôn nhân và gia đình các dân tộc thiểu sổ ở Việt Nam Nguyễn Hùng Khu, Nguyễn Thị Ngân,...

Tác giả .

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa dân tộc 2012Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 392.5 H454nh.] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 392.5 H454nh..

203. Lịch và những kiêng kỵ của người Thái Mường So Nông Văn Nảo sưu tầm, giới thiệu

Tác giả .

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa dân tộc 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.42 L302v.] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.42 L302v..

204. Pửt Tày Bắc Cạn Nguyễn Hữu Hiếu sưu tầm, Hoàng Tuấn Cư dịch và giới thiệu

Tác giả .

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Thời đại 2012Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.41 P565t] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.41 P565t.

205. Thiên tình sử dân tộc Mông Đú và đồng giao dân tộc Tày Hoàng Thị Cành, Hoàng Thị Thoa

Tác giả Hoàng Thị Cành.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa thông tin 2012Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.209597 H407TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.209597 H407TH.

206. Văn học dân gian Êđê, M'Nông Trương Bi

Tác giả Trương Bi.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa dân tộc 2010Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.2095976 TR561B] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.2095976 TR561B.

207. Phong tục và nghi lễ của người Cor và người Bana Cao Chu, Nguyễn Quang Lê sưu tầm, giới thiệu

Tác giả .

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa dân tộc 2012Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 394 PH431t.] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 394 PH431t..

208. Bơthi cái chết được hồi sinh Ngô Văn Doanh

Tác giả Ngô Văn Doanh.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Thời đại 2010Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 393.1 NG450V] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 393.1 NG450V.

209. Lễ hội truyền thống dân tộc Êđê Trương Bi

Tác giả Trương Bi.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Thanh niên 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 394.26 TR561B] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 394.26 TR561B.

210. Lễ vun hoa Triệu Thị Mai

Tác giả Triệu Thị Mai.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Dân trí 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 394.4 TR309TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 394.4 TR309TH.

211. Văn hóa mưu sinh của các dân tộc thiểu số vùng Đông Bắc Việt Nam Trần Bình

Tác giả Trần Bình.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Thời đại 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.09597 TR120B] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.09597 TR120B.

212. Sử thi M'Nông Trương Bi, Tô Đông Hải, Trần Tấn Việt, Bùi Minh Vũ, Điểu Kâu kể

Tác giả .

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp HCM Thanh niên 2012Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.209597 S550th.] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.209597 S550th..

213. Sử thi thần thoại M'Nông Đỗ Hồng Kỳ

Tác giả Đỗ Hồng Kỳ.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Thời đại 2012Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.209597 Đ450H] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.209597 Đ450H.

214. Sử thi thần thoại M'Nông Đỗ Hồng Kỳ, Điểu Kâu sưu tầm; Điểu Klưt hát kể T.1

Tác giả .

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hoá dân tộc 2012Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.209597 S550th.] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.209597 S550th..

215. Truyện kể dân gian các dân tộc thiểu số Nghệ An Quán Vi Niên sưu tầm, dich và biên soạn

Tác giả .

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Đại học Quốc gia 2010Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.209597 TR527k.] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.209597 TR527k..

216. Truyện cổ và dân ca nghi lễ dân tộc Tày Vi Hồng sưu tầm và biên soạn

Tác giả .

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Thanh niên 2012Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.209597 TR527c.] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.209597 TR527c..

217. A Khát, ucar raglai Nguyễn Thế Sang

Tác giả Nguyễn Thế Sang.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Vân hoá dân tộc 2012Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.209597 NG527TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.209597 NG527TH.

218. Chàng Mutui Amã Trần Vũ

Tác giả Trần Vũ.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Thanh niên 2012Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.20959756 TR120V] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.20959756 TR120V.

219. Truyện cổ dân gian dân tộc Dao ở Lai Châu Đỗ Thị Tấc

Tác giả Đỗ Thị Tấc.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa thông tin 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.20959717 Đ450TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.20959717 Đ450TH.

220. Then Tày những khúc hát Triều Âu sưu tầm, biên dịch, giới thiệu

Tác giả Triều Âu.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa dân tộc 2012Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.87 TR309Â] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.87 TR309Â.