Tìm thấy 327 kết quả phù hợp với yêu cầu của bạn. Theo dõi kết quả tìm kiếm này

|
201. Câu đố Việt Nam Nguyễn Văn Trung

Tác giả Nguyễn Văn Trung.

Ấn bản: Tái bản có bổ sungMaterial type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp HCM Nxb Tp Hồ Chí Minh 1999Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.6 C124đ.] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.6 C124đ..

Đăng nhập để thêm từ khóa. Thêm vào giỏ tài liệu
202. Câu đố và ca dao tình yêu Cẩm Quỳnh tuyển chọn

Tác giả .

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Đà Nẵng Nxb Đà Nẵng 2006Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.8 C124đ.] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.8 C124đ..

203. Tục ngữ Việt Nam cấu trúc và thi pháp Nguyễn Thái Hoà

Tác giả Nguyễn Thái Hoà.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học xã hội 1997Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.9 NG527TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.9 NG527TH.

204. Chân dung con người qua cái nhìn Việt Nam Ngô Văn Ban

Tác giả Ngô Văn Ban.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Thanh niên, 2011Nhan đề chuyển đổi: Ngô Văn Ban.Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.209597 NG450V] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.209597 NG450V.

205. Tổng hợp văn học dân gian xứ Huế Triều Nguyên T.6 Đồng dao, câu đố

Tác giả Triều Nguyên.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Đại học Quốc gia 2010Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.6 TR309NG] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.6 TR309NG.

206. Cấu trúc dân ca người Việt Huyền Nga

Tác giả Huyền Nga.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Lao động 2012Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.8 H527NG] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.8 H527NG.

207. Hệ thống liên hợp quốc Võ Anh Tuấn Sách tham khảo

Tác giả Võ Anh Tuấn.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Chính trị Quốc gia 2004Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 341.23 V400A] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 341.23 V400A.

208. Câu hỏi và bài tập trắc nghiệm ngữ văn 11 Đỗ Kim Bảo

Tác giả Đỗ Kim Bảo.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Đại học sư phạm 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 807.6 Đ450K] (5). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 807.6 Đ450K.

209. Sách bỏ túy dành cho nhân viên xã hội Nguyễn Ngọc Lâm 50 câu hỏi và giải đáp

Tác giả Nguyễn Ngọc Lâm.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp HCM Đại học Mở bán công Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 361.3 NG527NG] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 361.3 NG527NG.

210. Câu lạc bộ học Trường lý luận và nghiệp vụ - Bộ văn hóa Tài liệu dịch

Tác giả .

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Trường lý luận và nghiệp vụ 1976Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 367 C124l.] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 367 C124l..

211. 1001 câu đố thông minh Bùi Xuân Mỹ sưu tầm, biên soạn

Tác giả .

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa thông tin 1999Sẵn sàng: No items available

212. Câu hỏi tự luận và trắc nghiệm địa lý 8 Trần Trọng Xuân, Nguyễn Dũng

Tác giả Trần Trọng Xuân.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 2004Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 910.76 TR120TR] (8). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 910.76 TR120TR.

213. Câu hỏi tự luận và trắc nghiệm địa lí 9 Trần Trọng Xuân, Nguyễn Dũng

Tác giả Trần Trọng Xuân.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 2005Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 910.76 TR120TR] (5). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 910.76 TR120TR.

214. 591 câu trắc nghiệm Địa lí 11 Lý Thị Bạch Mai Chương trình nâng cao

Tác giả Lý Thị Bạch Mai.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Đại học Quốc gia Hà Nội 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 910.76 L600TH] (5). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 910.76 L600TH.

215. Hỏi - Đáp địa lí 12 Lê Thông, Nguyễn Minh Tuệ, Vũ Đình Hòa Phần kinh tế - xã hội

Tác giả Lê Thông.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 2008Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 910.76 L250TH] (5). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 910.76 L250TH.

216. Câu hỏi và bào tập địa lí 12 Nguyễn Đình Tám, Trương Văn Hùng

Tác giả Nguyễn Đình Tám.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 2008Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 910.76 NG527Đ] (4). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 910.76 NG527Đ.

217. Câu hỏi trắc nghiệm lý thuyết và thực hành Địa lí 12 Nguyễn Đặng Chúng, Nguyễn Đức Vũ

Tác giả Nguyễn Đặng Chúng.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 2008Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 910.76 NG527Đ] (4). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 910.76 NG527Đ.

218. Hỏi đáp về luật bầu cử đại biểu hội đồng nhân dân Dương Bạch Long, Nguyễn Quang Hưng, Nguyễn Mạnh Cường, Nguyễn Thanh Tùng

Tác giả Dương Bạch Long.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Chính trị Quốc gia 2004Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 342.59707 H428đ.] (5). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 342.59707 H428đ..

219. Hỏi - Đáp về luật kinh tế Lê Thành Châu

Tác giả Lê Thành Châu.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Thống kê 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 343.59707 L250TH] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 343.59707 L250TH.

220. Hỏi - Đáp về pháp luật Lê Bình Vọng chủ biên, Đặng Quang Phương, Đinh Văn Mậu,...

Tác giả Lê Bình Vọng.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Chính trị Quốc gia 1995Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 340.076 H428đ] (3). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 340.076 H428đ.