Tìm thấy 379 kết quả phù hợp với yêu cầu của bạn. Theo dõi kết quả tìm kiếm này

|
201. Câu đố và ca dao tình yêu Cẩm Quỳnh tuyển chọn

Tác giả .

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Đà Nẵng Nxb Đà Nẵng 2006Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.8 C124đ.] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.8 C124đ..

Đăng nhập để thêm từ khóa. Thêm vào giỏ tài liệu
202. Tục ngữ, ca dao Việt Nam Mã Giáng Lân tuyển chọn và giới thiệu

Tác giả .

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 2005Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 398.8 T506ng.] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.8 T506ng..

203. Ca dao Việt Nam và những lời bình Vũ Thị Thu Hương tuyển chọn

Tác giả .

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hoá thông tin 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 398.8 C100d.] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.8 C100d..

204. Kho tàng ca dao người Việt Nguyễn Xuân Kính, Phan Đăng Nhật, Phan Đăng Tài T.4: Tra cứu

Tác giả Nguyễn Xuân Kính.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hoá thông tin 1995Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 398.8 NG527X] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.8 NG527X.

205. Kho tàng ca dao người Việt Nguyễn Xuân Kính, Phan Đăng Nhật, Phan Đăng Tài T.3: Từ NH đến Y

Tác giả Nguyễn Xuân Kính.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hoá thông tin 1995Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 398.8 NG527X] (4). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.8 NG527X.

206. Kho tàng ca dao người Việt Nguyễn Xuân Kính, Phan Đăng Nhật, Phan Đăng Tài T.2: Từ Đ đến NG

Tác giả Nguyễn Xuân Kính.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hoá thông tin 1995Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 398.8 NG527X] (4). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.8 NG527X.

207. Tuyển tập văn học dân gian Việt Nam Sông Thao, Đặng Văn Lung T.4, Q.2: Dân ca

Tác giả Sông Thao.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 398.8 T527t.] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.8 T527t..

208. Tuyển tập văn học dân gian Việt Nam Trần Thị An, Nguyễn Thị Huế T.4, Q.1: Tục ngữ - ca dao

Tác giả Trần Thị An.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 398.8 T527t.] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.8 T527t..

209. Tục ngữ ca dao dân ca Việt Nam Vũ Ngọc Phan

Tác giả .

Ấn bản: In lần thứ 14Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Kim Đồng 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 398.209597 T506ng.] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.209597 T506ng..

210. Tục ngữ ca dao Việt Nam Hồng Khánh, Kỳ Anh sưu tầm

Tác giả Hồng Khánh.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Đà Nẵng Nxb Đà Nẵng 2007Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.8 H455KH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.8 H455KH.

211. Tục ngữ ca dao dân ca Việt Nam Vũ Ngọc Phan

Tác giả .

Ấn bản: In lần thứ 11 có sủa chữa bổ sungMaterial type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Khoa hoc xã hội 1998Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.209597 T506ng.] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.209597 T506ng..

212. Chân dung con người qua cái nhìn Việt Nam Ngô Văn Ban

Tác giả Ngô Văn Ban.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Thanh niên, 2011Nhan đề chuyển đổi: Ngô Văn Ban.Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.209597 NG450V] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.209597 NG450V.

213. Tục ngữ ca dao trong một số sách Hán Nôm Trần Đức Các Sắp theo vần chữ cái từ A - Z

Tác giả Trần Đức Các.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hoá dân tộc 2010Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.8 T506ng.] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.8 T506ng..

214. Ca dao - dân ca Thái Nghệ An Quán Vi Miên T.1 Dân ca

Tác giả Quán Vi Miên.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Đại học Quốc gia 2010Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.8 C100d.] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.8 C100d..

215. Nghệ thuật hiểu thấu tâm lí người khác Nguyễn Công Khanh, Nguyễn Minh Đức

Tác giả Nguyễn Công Khanh.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp HCM Thanh niên 1998Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 155.2 NG527C] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 155.2 NG527C.

216. Những vấn đề tâm lý và văn hoá hiện đại Đặng Phương Việt, Nguyễn Kiến Giang, Nguyễn Thu Hằng

Tác giả Đặng Phương Việt.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hoá thông tin 2002Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 155.2 Đ115PH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 155.2 Đ115PH.

217. Tự rèn luyện đức khiêm tốn Thiên phong biên dịch

Tác giả .

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Thanh Hoá Nxb Thanh Hoá 1998Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 155.2 T550r.] (4). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 155.2 T550r..

218. Các thuộc tính tâm lý điển hình của nhân cách: Dùng cho sinh viên các trường Sư phạm Lê Thị Bừng chủ biên, Nguyễn Thị Huệ, Nguyễn Đức Sơn

Tác giả Lê Thị Bừng.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Đại học sư phạm 2008Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 155.23 L250TH] (10). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 155.23 L250TH.

219. Lịch sử và nghệ thuật ca trù Nguyễn Xuân Diện

Tác giả Nguyễn Xuân Diện.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hoá thông tin 2012Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.3578 NG527X] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.3578 NG527X.

220. Dân ca GiaRai Nguyễn Quảng Tuệ sưu tầm và giới thiệu

Tác giả .

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hoá dân tộc 2012Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.8 D120c.] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.8 D120c..