|
201.
|
Tam quốc diễn nghĩa La Quán Trung, Phan Kế Bính dịch, Bùi Kỷ hiệu đính, Lê Huy Tiêu, Lê Đức Niệm sữa chữa và giới thiệu T.1
Tác giả La Quán Trung. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.1 L100Q] (10). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.1 L100Q.
|
|
202.
|
Hồng Lâu Mộng Tào Tuyết Cần, Vũ Bội Hoàng, Nguyễn Thọ, Nguyễn Doãn Địch dịch T.1 Tiểu thuyết
Tác giả Tào Tuyết Cần. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.1 T108T] (11). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.1 T108T.
|
|
203.
|
Hồng Lâu Mộng Tào Tuyết Cần, Vũ Bội Hoàng, Nguyễn Thọ, Nguyễn Doãn Địch dịch T.2 Tiểu thuyết
Tác giả Tào Tuyết Cần. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.1 T108T] (11). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.1 T108T.
|
|
204.
|
Hồng Lâu Mộng Tào Tuyết Cần, Vũ Bội Hoàng,Nguyễn Thọ, Nguyễn Doãn Địch dịch T.3 Tiểu thuyết
Tác giả Tào Tuyết Cần. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.1 T108T] (11). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.1 T108T.
|
|
205.
|
Hồng Lâu Mộng Tào Tuyết Cần, Vũ Bội Hoàng,Trần Quảng dịch T.2 Tiểu thuyết
Tác giả Tào Tuyết Cần. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 1996Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.1 T108T] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.1 T108T.
|
|
206.
|
Hồng Lâu Mộng Tào Tuyết Cần, Vũ Bội Hoàng, Trần Quảng dịch T.1 Tiểu thuyết
Tác giả Tào Tuyết Cần. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 1996Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.1 T108T] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.1 T108T.
|
|
207.
|
Cao Hành Kiện tuyển tập tác phẩm Trinh Bảo, Sơn Hải, Như Hạnh dịch
Tác giả Cao Hành Kiện. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Công an nhân dân Trung tâm văn hóa ngôn ngữ Đông Tây 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.1 C108H] (2). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.1 C108H.
|
|
208.
|
Tào Tháo Tào Trọng Hoài, Dương Thu Ái, Dương Quốc Anh dịch Tiểu thuyết lịch sử T.1
Tác giả Tào Trọng Hoài. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa thông tin 1998Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.1 T108TR] (5). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.1 T108TR.
|
|
209.
|
Tào Tháo Tào Trọng Hoài, Dương Thu Ái, Dương Quốc Anh dịch Tiểu thuyết lịch sử T.2
Tác giả Tào Trọng Hoài. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa thông tin 1998Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.1 T108TR] (5). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.1 T108TR.
|
|
210.
|
Tào Tháo Tào Trọng Hoài, Dương Thu Ái, Dương Quốc Anh dịch Tiểu thuyết lịch sử T.3
Tác giả Tào Trọng Hoài. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa thông tin 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.1 T108TR] (5). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.1 T108TR.
|
|
211.
|
Nữ sinh Nguyễn Nhật Ánh Truyện dài
Tác giả Nguyễn Nhật Ánh. Ấn bản: In lần thứ 10Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp.Hồ Chí Minh NxbTrẻ 2005Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.922334 NG527NH] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922334 NG527NH.
|
|
212.
|
Chuyện tình các đấng quân vương Ngô Thị Kim Doan
Tác giả Ngô Thị Kim Doan. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa thông tin 2002Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.1 NG450TH] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.1 NG450TH.
|
|
213.
|
Song ngoại Quỳnh Giao Tiểu thuyết
Tác giả Quỳnh Giao. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Hội nhà văn 2006Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.1 Q531Gi] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.1 Q531Gi.
|
|
214.
|
Ký án ánh trăng Quỷ Cổ Nữ; Trần Hữu Nùng dịch Tiểu thuyết kinh dị
Tác giả Quỷ Cổ Nữ. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa thông tin 2008Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.1 QU600C] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.1 QU600C.
|
|
215.
|
Con đường tơ lụa Nguyễn Minh Mẫn, Hoàng Văn Việt Quá khứ và tương lai
Tác giả Nguyễn Minh Mẫn. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 900 NG 527 M] (5). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 900 NG 527 M.
|
|
216.
|
Du lịch vòng quanh thế giới Anh Côi biên dịch Trung Quốc
Tác giả Anh Côi. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Thanh niên 2003Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 915.1 D 500 l] (2). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 915.1 D 500 l.
|
|
217.
|
Trí tuệ của người xưa Dương Thu Ái T.2
Tác giả Dương Thu Ái. Material type: Sách Nhà xuất bản: Hải Phòng Hải Phòng 1996Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 808.83 D561TH] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 808.83 D561TH.
|
|
218.
|
Đại cương triết học Trung Quốc Doãn Chính, Trương Văn Chung, Nguyễn Thế Nghĩa,...
Tác giả Doãn Chính. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Chính trị quốc gia 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 181.11 Đ103c] (4). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 181.11 Đ103c.
|
|
219.
|
Đại cương triết học sử Trung Quốc Phùng Hữu Lan
Tác giả Phùng Hữu Lan. Material type: Sách Nhà xuất bản: TP. Hồ Chí Minh Thanh niên 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 181.11 PH513H] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 181.11 PH513H.
|
|
220.
|
Đại cương lịch sử triết học Trung Quốc Doãn Chinh (chủ biên), Trương Văn Chung, Nguyễn Thế Nghĩa,...
Tác giả Doãn Chinh (chủ biên). Ấn bản: Tái bản có sửa chữaMaterial type: Sách Nhà xuất bản: H. Chính trị quốc gia 2004Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 181.11 Đ103c] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 181.11 Đ103c.
|