Tìm thấy 1534 kết quả phù hợp với yêu cầu của bạn. Theo dõi kết quả tìm kiếm này

|
201. Oxford wordpower dictionary - New 3rd edition S.O

Tác giả S.O.

Material type: Sách Sách; Định dạng: Bản in Nhà xuất bản: Anh Oxforf University 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 423 O400X] (1). Items available for reference: [Call number: 423 O400X] (1).
Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 423 O400X.

Đặt mượn Đăng nhập để thêm từ khóa. Thêm vào giỏ tài liệu
202. Writing business letter: Cheung, Anthony CM Học viết thư thương mại

Tác giả Cheung, Anthony CM | Cheung, Anthony CM.

Material type: Sách Sách; Định dạng: Bản in Nhà xuất bản: Tp. HCM Tp. HCM 1999Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 428 CH200U] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428 CH200U.

203. Cambridge first certificate examination practice 1: Nhiều tác giả

Tác giả Nhiều tác giả.

Material type: Sách Sách; Định dạng: Bản in Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 420.076 C104b] (1). Items available for reference: [Call number: 420.076 C104b] (1).
Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420.076 C104b.

204. Cambridge first certificate examination practice 3: Nhiều tác giả

Tác giả Nhiều tác giả.

Material type: Sách Sách; Định dạng: Bản in Nhà xuất bản: Tp. HCM Thanh Niên 2000Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 420.076 C104b] (2). Items available for reference: [Call number: 420.076 C104b] (1).
Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420.076 C104b.

205. Cambridge first certificate examination practice 1: Nhiều tác giả

Tác giả Nhiều tác giả.

Material type: Sách Sách; Định dạng: Bản in Nhà xuất bản: Tp. HCM Thanh Niên 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 420.076 C104b] (3). Items available for reference: [Call number: 420.076 C104b] (1).
Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420.076 C104b.

206. Cambridge first certificate examination practice 4 Nhiều tác giả

Tác giả Nhiều tác giả.

Material type: Sách Sách; Định dạng: Bản in Nhà xuất bản: Tp. HCM Thanh Niên 1997Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 420.076 C104b] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420.076 C104b.

207. Cambridge first certificate examination practice 5 Nhiều tác giả

Tác giả Nhiều tác giả | Nhiều tác giả.

Material type: Sách Sách; Định dạng: Bản in Nhà xuất bản: Tp. HCM Thanh Niên 1997Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 420.076 C104b] (2). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420.076 C104b.

208. Cambridge first certificate examination practice 5 Nhiều tác giả

Tác giả Nhiều tác giả.

Material type: Sách Sách; Định dạng: Bản in Nhà xuất bản: Tp. HCM Thanh Niên 1997Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 420.076 C104b] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420.076 C104b.

209. Cambridge proficiency examination practice 6 Nhiều tác giả

Tác giả Nhiều tác giả.

Material type: Sách Sách; Định dạng: Bản in Nhà xuất bản: Tp. HCM Thanh Niên 1997Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 420.076 C104b] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420.076 C104b.

210. Perso to person: Book1 Richrds, Jack

Tác giả Richrds, Jack | Richrds, Jack.

Material type: Sách Sách; Định dạng: Bản in Nhà xuất bản: Anh Oxford University 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 428.3 R302R] (9). Items available for reference: [Call number: 428.3 R302R] (1).
Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428.3 R302R.

211. British Culture Dương Lâm Anh, Thái Thị Ngọc Liễu

Tác giả Dương Lâm Anh.

Ấn bản: Tái bản lần thứ 3Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. NXB Giáo dục 2003Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 420 D561L] (4). Items available for reference: [Call number: 420 D561L] (1).
Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420 D561L.

212. Selected topics : high - intermediate listening comprechension Kisslinger, Ellen

Tác giả Kisslinger, Ellen | Kisslinger, Ellen.

Material type: Sách Sách; Định dạng: Bản in Nhà xuất bản: Tp.HCM Tp. HCM 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 428.3 K300S] (2). Items available for reference: [Call number: 428.3 K300S] (1).
Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428.3 K300S.

213. English Literature Nguyễn Chí Trung

Tác giả Nguyễn Chí Trung.

Ấn bản: Tái bản lần thứ 4Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. NXB Giáo dục 2003Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 420 NG527CH] (4). Items available for reference: [Call number: 420 NG527CH] (1).
Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420 NG527CH.

214. American Literature Đinh Thị Minh Hiền

Tác giả Đinh Thị Minh Hiền.

Ấn bản: Tái bản lần thứ 2Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. NXB Giáo dục 2003Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 420 Đ312TH] (3). Items available for reference: [Call number: 420 Đ312TH] (1).
Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420 Đ312TH.

215. Cambridge proficiency examination practice 1 Nhiều tác giả

Tác giả Nhiều tác giả | Nhiều tác giả.

Material type: Sách Sách; Định dạng: Bản in Nhà xuất bản: Tp. HCM Thanh Niên 1997Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 420.076 C104b] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420.076 C104b.

216. Cambridge proficiency examination practice 3 Nhiều tác giả

Tác giả Nhiều tác giả | Nhiều tác giả.

Material type: Sách Sách; Định dạng: Bản in Nhà xuất bản: Tp. HCM Thanh Niên 1997Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 420.076 C104b] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420.076 C104b.

217. Văn phạm Anh ngữ thực hành H.J. Thomson, H.V Martinet, Ninh Hùng biên dịch, Hồ Văn Điệp hiệu đính A practical English grammar

Tác giả Thomson, H.J.

Ấn bản: Tái bản lần thứ 4Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. NXB Thanh niên 2007Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 425 TH400M] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 425 TH400M.

218. Cambridge proficiency examination practice 4 Nhiều tác giả

Tác giả Nhiều tác giả | Nhiều tác giả.

Material type: Sách Sách; Định dạng: Bản in Nhà xuất bản: Tp. HCM Thanh Niên 1997Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 420.076 C104b] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420.076 C104b.

219. Cambridge proficiency examination practice 2 Nhiều tác giả

Tác giả Nhiều tác giả | Nhiều tác giả.

Material type: Sách Sách; Định dạng: Bản in Nhà xuất bản: Tp. HCM Thanh Niên 1997Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 420.076 C104b] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420.076 C104b.

220. Văn phạm Anh ngữ thực hành Trần Văn Điển

Tác giả Trần Văn Điển.

Ấn bản: Tái bản có sửa chữa bổ sungMaterial type: Sách Sách Nhà xuất bản: TP. Hồ Chí Minh NXB Thanh niên 1999Nhan đề chuyển đổi: Practical English grammar.Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 425 TR120V] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 425 TR120V.