Tìm thấy 509 kết quả phù hợp với yêu cầu của bạn. Theo dõi kết quả tìm kiếm này

|
201. Sâu bệnh hại ngô, cây lương thực trồng cạn và biện pháp phòng trừ/ Đường Hồng Dật.

Tác giả Đường Hồng Dật.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Lao động -Xã hội, 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 632.7 Đ561H] (10). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 632.7 Đ561H.

Đặt mượn Đăng nhập để thêm từ khóa. Thêm vào giỏ tài liệu
202. Hỏi đáp kỹ thuật chăn nuôi lợn nái sinh sản ở nông hộ/ Nguyễn Thị Ngọc Huệ, Đinh Thế Lộc.- T6: Dong riềng, khoai sáp...

Tác giả Nguyễn Thị Ngọc Huệ.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Lao động xã hội, 2005.-Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 633.68 NG527TH] (10). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 633.68 NG527TH.

203. Kỹ thuật trồng phi lao chống cát/ Chu Thị Thơm, Phan Thị Lài, Nguyễn Văn Có biên soạn.

Tác giả Chu Thị Thơm.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Lao động, 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 634.9723 CH500TH] (10). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 634.9723 CH500TH.

204. Sinh thái vật nuôi và ứng dụng trong chăn nuôi gia súc, gia cầm / Phạm Sỹ Tiệp, Nguyễn Đăng Vang .

Tác giả Phạm Sỹ Tiệp.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Lao động xã hội, 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 636 PH104S] (10). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 636 PH104S.

205. Kỹ thuật trồng, chăm sóc cây ăn quả theo ISO / Lê Văn Tố, Nguyễn Duy Đức, Nguyễn Ngữ,...- Q.5: Cây xoài

Tác giả Nhiều tác giả.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Lao động - xã hội, 2006.-Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 634.44 K600th] (10). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 634.44 K600th.

206. Giá trị dinh dưỡng và phương pháp chế biến sữa Chu Thị Thơm, Phan Thị Lài, Nguyễn Văn Tó biên soạn

Tác giả Chu Thị Thơm.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Lao động 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 637.1 CH500TH] (9). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 637.1 CH500TH.

207. Trang trại: quản lý và phát triển / Lê Trọng .-

Tác giả Lê Trọng.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Lao động - xã hội, 2006.-Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 631.21 L250TR] (10). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 631.21 L250TR.

208. Phòng chống ô nhiễm đất và nước ở nông thôn Chu Thị Thơm, Phan Thị Lài, Nguyễn Văn Có biên soạn

Tác giả Chu Thị Thơm.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Lao động 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 631 CH500TH] (10). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 631 CH500TH.

209. Cây đậu tương - đậu xanh và kỹ thuật trồng Ngô Quốc Trịnh

Tác giả Ngô Quốc Trịnh.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Lao động - xã hội 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 633.34 NG450Q] (10). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 633.34 NG450Q.

210. Phòng trừ sâu hại bằng công nghệ vi sinh Chu Thị Thơm, Phạm Thị Lài, Nguyễn Văn Có biên soạn

Tác giả Chu Thị Thơm.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Lao động 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 632.9 CH500TH] (10). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 632.9 CH500TH.

211. Cây có củ và kỹ thuật thâm canh cây sắn (khoai mì) Trần Xuân Ngọ, Đinh Thế Lộc .

Tác giả Trần Xuân Ngọ.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Lao động - xã hội 2004Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 633.682 TR312X] (10). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 633.682 TR312X.

212. An toàn lao động trong thủy lợi Chu Thị Thơm, Phan Thị Lài, Nguyễn Văn Có biên soạn

Tác giả Chu Thị Thơm.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Lao động 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 627.0289 CH500TH] (10). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 627.0289 CH500TH.

213. Hướng dẫn bảo quản và chế biến nông sản Chu Thị Thơm, Phan Thị lài, Nguyễn Văn Tó biên soạn

Tác giả Chu Thị Thơm.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Lao động 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 631.56 CH500TH] (10). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 631.56 CH500TH.

214. Kỹ thuật trồng ngô giống mới năng suất cao Phạm Thị Tài, Trương Đích

Tác giả Phạm Thị Tài.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Lao động - xã hội 2005Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 633.15 PH104TH] (10). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 633.15 PH104TH.

215. Cây dứa và kỹ thuật trồng Đường Hồng Dật

Tác giả Đường Hồng Dật.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Lao động - xã hội 2005Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 634.774 Đ561H] (10). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 634.774 Đ561H.

216. Công nghệ mới trồng hoa cho thu nhập cao Đặng Văn Đông, Đinh Thế Lộc Q.3: Hoa Lily.

Tác giả Đặng Văn Đông.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Lao động - xã hội 2004Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 635.9 Đ115V] (15). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 635.9 Đ115V.

217. Hướng dẫn phòng chống sâu bệnh hại 1 số cây thực phẩm Chu Thị Thơm, Phan Thị Lài, Nguyễn Văn Có biên soạn

Tác giả Chu Thị Thơm.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Lao động 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 632.7 CH500TH] (9). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 632.7 CH500TH.

218. Kỹ thuật trồng cây cọ dầu/ Chu Thị Thơm, Phan Thị Lài, Nguyễn Văn Có.

Tác giả Chu Thị Thơm.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Lao động, 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 633.851 CH500TH] (10). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 633.851 CH500TH.

219. 17 bệnh mới của lợn Phạm Sỹ Lăng chủ biên, Nguyễn Văn Quang, Bạch Quốc Thắng.

Tác giả Phạm Sỹ Lăng.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Lao động - xã hội 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 636.089 PH104S] (10). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 636.089 PH104S.

220. Kỹ thuật trồng chuối năng suất cao Chu Thị Thơm, Phan Thị Lài, Nguyễn Văn Có biên soạn

Tác giả Chu Thị Thơm.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Lao động 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 634.772 CH500TH] (10). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 634.772 CH500TH.