|
201.
|
Khám xứng phi tai ( lời tiển hồn người chết lên trời) của người Thái trắng ở Lai Châu Đỗ Thị Tấc Quyển 2
Tác giả Đỗ Thị Tấc. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa Thông tin 2014Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 393 Đ 450 TH] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 393 Đ 450 TH.
|
|
202.
|
Hát đó và hát đối trong sinh hoạt hò hát dân gian người Việt Triều Nguyên
Tác giả Triều Nguyên. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa Thông tin 2014Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.3578162 TR 309 NG] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.3578162 TR 309 NG.
|
|
203.
|
Văn học dân gian các dân tộc ít người ở Thừa Thiên Huế Song ngữ Viêt-Tà ôi, Việt Cơ Tu Kê Sửu chủ biên, Trần Nguyễn Khánh Phong, Triều Nguyên Quyển 2
Tác giả Kê Sửu. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa Thông tin 2014Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.20959749 K 250 S] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.20959749 K 250 S.
|
|
204.
|
Văn hóa dân gian người Cống tỉnh Điện Biên Chu Thùy Liên, Đặng Thị Oanh, Lại Quang trung Quyển 1
Tác giả . Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa Thông tin 2014Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.09597177 V 114 ' h] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.09597177 V 114 ' h.
|
|
205.
|
Truyện cổ dân gian dân tộc Thái tỉnh Điện Biên Quyển 1 Lương Thị Đại sưu tầm và biên soạn
Tác giả Lương Thị Đại. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa Thông tin 2014Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.2 09 597 177 L 561 TH] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.2 09 597 177 L 561 TH.
|
|
206.
|
Phân loại,đánh giá cao sưu tầm ở Phú Yên Trần Xuân Toàn, Võ Thị Lệ Quyên
Tác giả Trần Xuân Toàn. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa Thông tin 2014Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.80959755 TR 120 X] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.80959755 TR 120 X.
|
|
207.
|
Nghi lễ tang ma của người Hà Nhì ở Lào Cai Tuấn Nghĩa
Tác giả Tuấn Nghĩa. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa Thông tin 2014Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 393.9309597 T 502 NGH] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 393.9309597 T 502 NGH.
|
|
208.
|
Lễ tang họ Lò bản Tặt Lò Xuân Dừa Quyển 1
Tác giả Lò Xuân Dừa. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa Thông tin 2014Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 393.9309597 L 400 X] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 393.9309597 L 400 X.
|
|
209.
|
Lễ tang họ Lò bản Tặt Lò Xuân Dừa Quyển 2
Tác giả Lò Xuân Dừa. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa Thông tin 2014Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 393.9309597 L 400 X] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 393.9309597 L 400 X.
|
|
210.
|
Văn hóa văn nghệ dân gian ở huyện Hưng Hà Phạm Minh Đức
Tác giả Phạm Minh Đức. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa Thông tin 2014Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.0959736 PH 104 M] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.0959736 PH 104 M.
|
|
211.
|
Văn hóa tín ngưỡng Tày Các bài Mo cho chủ hộ- chủ họ, nghi lễ Then tảo mộ Ma Văn Vịnh
Tác giả Ma Văn Vịnh. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa Thông tin 2014Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 394 M 100 V] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 394 M 100 V.
|
|
212.
|
Văn hóa dân gian làng Đại Lan Trần Văn Mỹ
Tác giả Trần Văn Mỹ. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa Thông tin 2014Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.09 597 31] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.09 597 31.
|
|
213.
|
Truyền thuyết- truyện cổ dân gian dân tộc Mường vùng huyện Lạc Sơn,tỉnh Hòa Bình Bùi Huy Vọng
Tác giả Bùi Huy Vọng. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa Thông tin 2014Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.2 09 597 19 B 510 H] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.2 09 597 19 B 510 H.
|
|
214.
|
Thành ngữ, tục ngữ ca dao dân tộc Tày Hoàng Triều Ân, Hoàng Quyết
Tác giả Hoàng Triều Ân. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa Thông tin 2014Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.2 09 597 H 407 TR] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.2 09 597 H 407 TR.
|
|
215.
|
Nghề và làng nghề thủ công ở Thái Bình Nguyễn Thanh
Tác giả Nguyễn Thanh. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa Thông tin 274trSẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 390.4 NG 527 TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 390.4 NG 527 TH.
|
|
216.
|
Sử thi Akayet Inrasara
Tác giả Inrasara. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa Thông tin 2013Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.2 09 597 I 311 R] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.2 09 597 I 311 R.
|
|
217.
|
Truyền thuyết dân gian người Việt Kiều Thu Hoạch, Trần Thị An, Mai Ngọc Hồng Quyển 5
Tác giả Kiều Thu Hoạch. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa Thông tin 2014Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.2 09 597 K 309 TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.2 09 597 K 309 TH.
|
|
218.
|
Hát thờ trong lễ hội Đình của người Việt vùng đồng bằng , trung du Bắc Bộ Lê Cẩm Ly
Tác giả Lê Cẩm Ly. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa Thông tin 2014Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.3578162 L 250 C] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.3578162 L 250 C.
|
|
219.
|
Văn hóa dân gian người Cống ở tỉnh Điện Biên Nhiều tác giả Quyển 3
Tác giả Nhiều tác giả. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa Thông tin 2014Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.09597177 V 114' h] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.09597177 V 114' h.
|
|
220.
|
Làng cổ truyền Vĩnh Phúc Xuân Mai
Tác giả Xuân Mai. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa Thông tin 2014Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.0959723 X 502 M] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.0959723 X 502 M.
|