|
201.
|
Bắc Ninh thi thoại Nguyễn Khôi
Tác giả Nguyễn Khôi. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa dân tộc 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922134 NG527KH] (4). Items available for reference: [Call number: 895.922134 NG527KH] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922134 NG527KH.
|
|
202.
|
Hồ Xuân Hương Bùi Hạnh Cẩn Thơ chữ Hán, chữ Nôm và giai thoại
Tác giả Bùi Hạnh Cẩn. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa thông tin, 1995Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.9221 B510H] (2). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.9221 B510H.
|
|
203.
|
Ngô Tất Tố nhà văn hóa lớn Hoài Việt, Lê Đình Mai sưu tầm, biên soạn
Tác giả Ngô Tất Tố. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa 1993Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 306.09597 NG450T] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 306.09597 NG450T.
|
|
204.
|
Trên đường tiếp cận một vùng văn hóa Trấn Hùng
Tác giả Trấn Hùng. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 306.0959745 TR120H] (9). Items available for reference: [Call number: 306.0959745 TR120H] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 306.0959745 TR120H.
|
|
205.
|
Hồ Xuân Hương Bùi Hạnh Cẩn Thơ chữ Hán - chữ Nôm và giai thoại
Tác giả Bùi Hạnh Cẩn. Ấn bản: Tái bản có sửa chữa và bổ sungMaterial type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa - Thông tin 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.92212 B510H] (2). Items available for reference: [Call number: 895.92212 B510H] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92212 B510H.
|
|
206.
|
Hoàng Cầm thơ văn và cuộc đời Hoài Việt sưu tầm và biên soạn
Tác giả Hoài Việt. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa - Thông tin 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.92209 H404V] (4). Items available for reference: [Call number: 895.92209 H404V] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92209 H404V.
|
|
207.
|
Truyện Kiều Nguyễn Du; Việt Chương chú giải
Tác giả Nguyễn Du. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa - Thông tin 2000Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.9221 NG527D] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.9221 NG527D.
|
|
208.
|
Lịch sử văn học Pháp Xavier Darcos; Phan Quang Định dịch
Tác giả Darcos, Xavier. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa - Thông tin 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 840.9 D100R] (4). Items available for reference: [Call number: 840.9 D100R] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 840.9 D100R.
|
|
209.
|
Dân tộc Cơ Lao ở Việt Nam truyền thống và biến đổi Phạm Quang Hoan chủ biên, Trần Bình , Trần Hồng Hạnh
Tác giả Phạm Quang Hoan | Phạm, Quang Hoan. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in ; Loại hình văn học:
Not fiction
Nhà xuất bản: H. Văn hoá Thông tin 2012Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 305.8959 PH104QU] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 305.8959 PH104QU.
|
|
210.
|
Nhân vật lịch sử thời Lê Mạt Phan Trần Chúc
Tác giả Phan Trần Chúc | Viện sử học (Vietnam). Material type: Sách; Định dạng:
Bản in ; Tính chất nội dung: ; Loại hình văn học:
Not fiction
Nhà xuất bản: H. Văn hóa thông tin 2002Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 959.7026] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 959.7026.
|
|
211.
|
Thinh lặng cũng là hùng biện Hoàng Xuân Việt
Tác giả Hoàng Xuân Việt. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 808.51 H407X] (4). Items available for reference: [Call number: 808.51 H407X] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 808.51 H407X.
|
|
212.
|
Tóm tắt niên biểu lịch sử Việt Nam Hà Văn Thư, Trần Hồng Đức biên soạn
Tác giả Hà Văn Thư. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa thông tin 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 959.7 H100V] (4). Items available for reference: [Call number: 959.7 H100V] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 959.7 H100V.
|
|
213.
|
Xu hướng đổi mới trong lịch sử Việt Nam Đinh Xuân Lâm, Nguyễn Văn Hồng
Tác giả Đinh Xuân Lâm. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa - Thông tin 1998Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 959.7 Đ312X] (2). Items available for reference: [Call number: 959.7 Đ312X] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 959.7 Đ312X.
|
|
214.
|
Sử học bị khảo Đặng Xuân Bảng, Đỗ Mộng Khương dich; Đõ Ngọc Toại Hiệu đính Thiên văn khảo, địa lý khảo, quan chế khảo
Tác giả Đặng Xuân Bảng. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa - Thông tin 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 959.7 Đ115X] (1). Items available for reference: [Call number: 959.7 Đ115X] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 959.7 Đ115X.
|
|
215.
|
Những danh tướng của Trung Hoa thời xưa Lê Giảng biên soạn Thập đại danh tướng Trung Hoa
Tác giả Lê Giảng. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa dân tộc 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 951.092 L250GI] (1). Items available for reference: [Call number: 951.092 L250GI] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 951.092 L250GI.
|
|
216.
|
Đường thi Trần Tử Ngang, Trương Cửu Linh, Vương Xương Linh,... Trần Trọng Kim tuyển dịch Dịch ra thơ Việt Nam: 336 bài
Tác giả Trần Tử Ngang. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa - Thông tin 1995Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.11 Đ561th] (3). Items available for reference: [Call number: 895.11 Đ561th] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.11 Đ561th.
|
|
217.
|
Tóm tắt niên biểu lịch sử Việt Nam Hà Văn Thư, Trần Hồng Đức
Tác giả Hà Văn Thư | Trần, Hồng Đức, 1937-. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in ; Tính chất nội dung: ; Loại hình văn học:
Not fiction
Nhà xuất bản: H. Văn hóa Thông tin 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 959.7 H100V] (1). Items available for reference: [Call number: 959.7 H100V] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 959.7 H100V.
|
|
218.
|
Hoàng Kế Viêm Nguyễn Tú biên soạn
Tác giả Nguyễn Tú | Nguyễn Tú. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in ; Tính chất nội dung: ; Loại hình văn học:
Not fiction
Nhà xuất bản: Quảng Bình. Sở văn hóa - Thông tin 1993Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 959.7029 NG527T] (3). Items available for reference: [Call number: 959.7029 NG527T] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 959.7029 NG527T.
|
|
219.
|
Tư tưởng Nguyễn Trãi trong tiến trình lịch sử Việt Nam Võ Xuân Đan; Trương Hữu Quýnh giới thiệu
Tác giả Võ Xuân Đan. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa thông tin 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 959.7092 V400X] (5). Items available for reference: [Call number: 959.7092 V400X] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 959.7092 V400X.
|
|
220.
|
Sử Trung Quốc Nguyễn Hiến Lê T.1 Từ đầu tới cuối ngũ đại
Tác giả Nguyễn Hiến Lê. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 951 NG527H] (1). Items available for reference: [Call number: 951 NG527H] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 951 NG527H.
|