Tìm thấy 396 kết quả phù hợp với yêu cầu của bạn. Theo dõi kết quả tìm kiếm này

|
201. 101 câu hỏi thường gặp trong sản xuất nông nghiệp / Trần Văn Hòa, Hưa văn Chung, Trần Văn Hai Tập 1 Kỹ thuật canh tác cây trái sâu bệnh hại cây trồng, hướng dẫn nuôi cá trong nương vườn và nuôi heo.

Tác giả Trần Văn Hòa.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp.HCM. NXB Trẻ, 2000Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 630 M458tr] (4). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 630 M458tr.

Đặt mượn Đăng nhập để thêm từ khóa. Thêm vào giỏ tài liệu
202. 101 câu hỏi thường gặp trong sản xuất nông nghiệp Trần Văn Hòa chủ biên, Hứa Văn Chung, Trần Văn Hai,... Tập 4 Sâu bệnh hại cây trồng, cách phòng trị .

Tác giả Trần Văn Hòa.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp HCM. Nxb Trẻ, 2000Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 632.7076 M458tr] (10). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 632.7076 M458tr.

203. Kể chuyện lịch sử nước nhà Ngô Văn Phú Thời dựng nước: Dành cho học sinh

Tác giả Ngô Văn Phú.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp. Hồ Chí Minh Nxb Trẻ 2009Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 959.7012 NG450V] (10). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 959.7012 NG450V.

204. Đại số vui Pérelman Y; Ngô Duy Khánh dịch

Tác giả Pérelman, Y.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp HCM Nxb Trẻ 2001Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 512 P200R] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 512 P200R.

205. Hóa vô cơ: Nguyễn Phước Hòa Tân. Sách đọc thêm cho học sinh giỏi: Giải chi tiết 100 câu hỏi lý thuyết hóa vô cơ đề thi tuyển sinh đại học 1994 theo giáo trình hóa học 10,11,12 mở rộng/ (Tủ sách hiếu học)

Tác giả Nguyễn Phước Hòa Tân.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp. Hồ Chí Minh NXB Trẻ, 1994Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 546.076 NG527PH] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 546.076 NG527PH.

206. Tuyển tập bài giải đề thi tuyển sinh đại học vật lý Mai Lễ, Nguyễn Mạnh Tuấn, Nguyễn Xuân Khoái,....

Tác giả Mai Lễ.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: TP. Hồ Chí Minh NXB Trẻ 1998Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 530.076 T527A] (2). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 530.076 T527A.

207. 126 Bài tập nâng cao vật lí lớp 9 Trương Đình Ngữ

Tác giả Trương Đình Ngữ.

Ấn bản: Tái bản lần 1Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp HCM Nxb Trẻ 1998Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 530.076 TR561Đ] (2). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 530.076 TR561Đ.

208. Phương pháp giải bài tập sinh học 9: Ôn thi tốt nghiệp THCS và lớp 10 chuyên Phan Kỳ Nam

Tác giả Phan Kỳ Nam.

Ấn bản: Tái bản lần thứ 1Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp HCM Nxb Trẻ 1998Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 570.76 PH105K] (3). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 570.76 PH105K.

209. Phương pháp giải toán đại số 10 / Lương Mậu Dũng, Lê Thanh Hoài...

Tác giả Nhiều tác giả.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp. HCM.: Trẻ, 1998Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 516.0076 PH561ph] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 516.0076 PH561ph.

210. Chuyên đề phân tích / Võ Đại Mau..

Tác giả Võ Đại Mau.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp.HCM.: Trẻ, 1999Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 515.4076 V400Đ] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 515.4076 V400Đ.

211. Phương pháp giải bài tập đại số lớp 10 / Lê Mậu Thống..

Tác giả Lê Mậu Thống.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp.HCM.: Trẻ, 2000Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 512.0076 L250M] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 512.0076 L250M.

212. 111 đề thi tuyển sinh Đại học môn lượng giác từ 1991 đến 1998 / Phan Văn Phùng..

Tác giả Phan Văn Phùng.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp. HCM.: Trẻ, 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 516.24076 PH105V] (2). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 516.24076 PH105V.

213. Phương pháp giải toán hình không gian 11 / Lương Mậu Dũng..

Tác giả Lương Mậu Dũng.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp. HCM.: Trẻ, 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 516.23076 PH561ph] (3). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 516.23076 PH561ph.

214. 360 bài toán chọn lọc lượng giác / Lê Quang Ánh..

Tác giả Lê Quang Ánh.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp. HCM.: Trẻ, 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 516.24076 L250Q] (2). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 516.24076 L250Q.

215. Tuyển tập chuyên đề khảo sát hàm số 12 - luyện thi ĐH Trần Đức Huyên

Tác giả Trần Đức Huyên.

Ấn bản: Tái bản lần thứ 7Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp HCM: Nxb Trẻ, 1999.-Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 512.0076 TR120Đ] (2). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 512.0076 TR120Đ.

216. 44 vấn đề trọng tâm môn Toán ôn thi tú tài - tuyển sinh ĐH Phạm Tân Phước, Phạm Hồng Danh, Trần Anh Dũng

Tác giả Phạm Tân Phước.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp HCM: Nxb Trẻ, 1998.-Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 510.76 B454m] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 510.76 B454m.

217. Giải toán lượng giác lớp 10,11,12 - luyện thi Trần Đức Huyên

Tác giả Trần Đức Huyên.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp HCM: Nxb Trẻ, 1999.-Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 516.24076 TR120Đ] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 516.24076 TR120Đ.

218. Phương pháp giải toán hình học giải tích 12: Parapole; Toán tổng hợp về các Coonic; Vectơ - Tọa độ - đường thẳng và mặt phẳng trong không gian; mặt cầu, mặt trụ Lương Mậu Dũng, Nguyễn Thế Điều, Phan Bửu Giá T.2

Tác giả Nhiêu tác giả.

Ấn bản: In lần thứ 6Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp HCM: Nxb Trẻ, 2000.-Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 516.3076 PH561ph.] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 516.3076 PH561ph..

219. 360 bài toán chọn lọc đại số/ Lê Quang Ánh..

Tác giả Lê Quang Ánh.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp. HCM.: Trẻ, 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 512.0076 L250Q] (2). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 512.0076 L250Q.

220. Tích phân - giải tích tổ hợp xác suất: Phương pháp giải toán 12 Trần Văn Thương, Đinh Cẩm thiện, Phạm Đình,...

Tác giả Nhiều tác giả.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp HCM: Nxb Trẻ, 1997.-Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 515.4076 T302ph.] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 515.4076 T302ph..