|
201.
|
101 câu hỏi thường gặp trong sản xuất nông nghiệp / Trần Văn Hòa, Hưa văn Chung, Trần Văn Hai Tập 1 Kỹ thuật canh tác cây trái sâu bệnh hại cây trồng, hướng dẫn nuôi cá trong nương vườn và nuôi heo.
Tác giả Trần Văn Hòa. Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp.HCM. NXB Trẻ, 2000Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 630 M458tr] (4). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 630 M458tr.
|
|
202.
|
101 câu hỏi thường gặp trong sản xuất nông nghiệp Trần Văn Hòa chủ biên, Hứa Văn Chung, Trần Văn Hai,... Tập 4 Sâu bệnh hại cây trồng, cách phòng trị .
Tác giả Trần Văn Hòa. Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp HCM. Nxb Trẻ, 2000Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 632.7076 M458tr] (10). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 632.7076 M458tr.
|
|
203.
|
Kể chuyện lịch sử nước nhà Ngô Văn Phú Thời dựng nước: Dành cho học sinh
Tác giả Ngô Văn Phú. Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp. Hồ Chí Minh Nxb Trẻ 2009Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 959.7012 NG450V] (10). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 959.7012 NG450V.
|
|
204.
|
Đại số vui Pérelman Y; Ngô Duy Khánh dịch
Tác giả Pérelman, Y. Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp HCM Nxb Trẻ 2001Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 512 P200R] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 512 P200R.
|
|
205.
|
Hóa vô cơ: Nguyễn Phước Hòa Tân. Sách đọc thêm cho học sinh giỏi: Giải chi tiết 100 câu hỏi lý thuyết hóa vô cơ đề thi tuyển sinh đại học 1994 theo giáo trình hóa học 10,11,12 mở rộng/ (Tủ sách hiếu học)
Tác giả Nguyễn Phước Hòa Tân. Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp. Hồ Chí Minh NXB Trẻ, 1994Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 546.076 NG527PH] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 546.076 NG527PH.
|
|
206.
|
Tuyển tập bài giải đề thi tuyển sinh đại học vật lý Mai Lễ, Nguyễn Mạnh Tuấn, Nguyễn Xuân Khoái,....
Tác giả Mai Lễ. Material type: Sách Nhà xuất bản: TP. Hồ Chí Minh NXB Trẻ 1998Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 530.076 T527A] (2). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 530.076 T527A.
|
|
207.
|
126 Bài tập nâng cao vật lí lớp 9 Trương Đình Ngữ
Tác giả Trương Đình Ngữ. Ấn bản: Tái bản lần 1Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp HCM Nxb Trẻ 1998Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 530.076 TR561Đ] (2). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 530.076 TR561Đ.
|
|
208.
|
Phương pháp giải bài tập sinh học 9: Ôn thi tốt nghiệp THCS và lớp 10 chuyên Phan Kỳ Nam
Tác giả Phan Kỳ Nam. Ấn bản: Tái bản lần thứ 1Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp HCM Nxb Trẻ 1998Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 570.76 PH105K] (3). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 570.76 PH105K.
|
|
209.
|
Phương pháp giải toán đại số 10 / Lương Mậu Dũng, Lê Thanh Hoài...
Tác giả Nhiều tác giả. Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp. HCM.: Trẻ, 1998Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 516.0076 PH561ph] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 516.0076 PH561ph.
|
|
210.
|
Chuyên đề phân tích / Võ Đại Mau..
Tác giả Võ Đại Mau. Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp.HCM.: Trẻ, 1999Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 515.4076 V400Đ] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 515.4076 V400Đ.
|
|
211.
|
Phương pháp giải bài tập đại số lớp 10 / Lê Mậu Thống..
Tác giả Lê Mậu Thống. Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp.HCM.: Trẻ, 2000Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 512.0076 L250M] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 512.0076 L250M.
|
|
212.
|
111 đề thi tuyển sinh Đại học môn lượng giác từ 1991 đến 1998 / Phan Văn Phùng..
Tác giả Phan Văn Phùng. Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp. HCM.: Trẻ, 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 516.24076 PH105V] (2). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 516.24076 PH105V.
|
|
213.
|
Phương pháp giải toán hình không gian 11 / Lương Mậu Dũng..
Tác giả Lương Mậu Dũng. Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp. HCM.: Trẻ, 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 516.23076 PH561ph] (3). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 516.23076 PH561ph.
|
|
214.
|
360 bài toán chọn lọc lượng giác / Lê Quang Ánh..
Tác giả Lê Quang Ánh. Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp. HCM.: Trẻ, 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 516.24076 L250Q] (2). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 516.24076 L250Q.
|
|
215.
|
Tuyển tập chuyên đề khảo sát hàm số 12 - luyện thi ĐH Trần Đức Huyên
Tác giả Trần Đức Huyên. Ấn bản: Tái bản lần thứ 7Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp HCM: Nxb Trẻ, 1999.-Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 512.0076 TR120Đ] (2). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 512.0076 TR120Đ.
|
|
216.
|
44 vấn đề trọng tâm môn Toán ôn thi tú tài - tuyển sinh ĐH Phạm Tân Phước, Phạm Hồng Danh, Trần Anh Dũng
Tác giả Phạm Tân Phước. Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp HCM: Nxb Trẻ, 1998.-Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 510.76 B454m] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 510.76 B454m.
|
|
217.
|
Giải toán lượng giác lớp 10,11,12 - luyện thi Trần Đức Huyên
Tác giả Trần Đức Huyên. Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp HCM: Nxb Trẻ, 1999.-Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 516.24076 TR120Đ] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 516.24076 TR120Đ.
|
|
218.
|
Phương pháp giải toán hình học giải tích 12: Parapole; Toán tổng hợp về các Coonic; Vectơ - Tọa độ - đường thẳng và mặt phẳng trong không gian; mặt cầu, mặt trụ Lương Mậu Dũng, Nguyễn Thế Điều, Phan Bửu Giá T.2
Tác giả Nhiêu tác giả. Ấn bản: In lần thứ 6Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp HCM: Nxb Trẻ, 2000.-Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 516.3076 PH561ph.] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 516.3076 PH561ph..
|
|
219.
|
360 bài toán chọn lọc đại số/ Lê Quang Ánh..
Tác giả Lê Quang Ánh. Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp. HCM.: Trẻ, 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 512.0076 L250Q] (2). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 512.0076 L250Q.
|
|
220.
|
Tích phân - giải tích tổ hợp xác suất: Phương pháp giải toán 12 Trần Văn Thương, Đinh Cẩm thiện, Phạm Đình,...
Tác giả Nhiều tác giả. Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp HCM: Nxb Trẻ, 1997.-Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 515.4076 T302ph.] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 515.4076 T302ph..
|