|
201.
|
Mười năm đại cách mạng văn hóa Trung Quốc Lý Vĩnh (chủ biên), Ôn Lạc Quần, Hách Thụy Đình; Phong Đảo dịch T.2 Những kẻ cơ hội được thăng tiến
Tác giả Lý Vĩnh. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in ; Loại hình văn học:
Not fiction
Nhà xuất bản: Tp. Hồ Chí Minh Nxb Tp. Hồ Chí Minh 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 951.056 L600V] (12). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 951.056 L600V.
|
|
202.
|
Cẩm nang tự trang trí nhà đẹp Join Mc Gowan, Roger Dubern
Tác giả MCGOWAN, JOHN. Material type: Sách Nhà xuất bản: TP. Hồ Chí Minh. Nxb Trẻ 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 747 G400W] (2). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 747 G400W.
|
|
203.
|
Tố Hữu Hoài Thanh, Trần Thị Thìn,...;Vũ Tiến Quỳnh biên soạn Tuyển chọn và trích dẫn những bài phê bình , bình luận văn học...
Tác giả Tố Hữu. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in ; Loại hình văn học:
Not fiction
Nhà xuất bản: Tp. Hồ Chí Minh Văn nghệ Tp. Hồ Chí Minh 1995Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.922134 T450H] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922134 T450H.
|
|
204.
|
Tứ tuyệt Trần Mạnh Hảo Trần Mạnh Hảo Thơ
Tác giả Trần Mạnh Hảo. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in ; Loại hình văn học:
Not fiction
Nhà xuất bản: Tp. Hồ Chí Minh NxbTrẻ 1995Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922134 TR120U] (2). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922134 TR120U.
|
|
205.
|
Sài Gòn nhỏ Tiểu thuyết T.Jefferson Parker; Phương Hà dịch T.2
Tác giả Parker, T.Jefferson. Material type: Sách Nhà xuất bản: [Tp. Hồ Chí Minh] Văn nghệ 1993Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 813 P 100 R] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 813 P 100 R.
|
|
206.
|
Sài Gòn nhỏ Tiểu thuyết Tjefferson Parker; Phương Hà dịch T.1
Tác giả Parker, Tjefferson. Material type: Sách Nhà xuất bản: [Tp. Hồ Chí Minh] Văn nghệ 1993Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 813 P 100 R] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 813 P 100 R.
|
|
207.
|
Nguyễn Trãi Nguyễn Trãi; Vũ Tiến Quỳnh biên soạn Phê bình bình luận văn học:Tuyển chọn và trích dẫn những bài phê bình bình luận văn học
Tác giả Phạm Văn Đồng. Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp.Hồ Chí Minh Văn nghệ Tp. Hồ Chí Minh 1991Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.9221009 NG527Tr] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.9221009 NG527Tr.
|
|
208.
|
Đứa con của Annie Nhật ký nữ sinh 15 tuổi Sparkas Beatrice; Trần Hữu Kham dịch
Tác giả Sparkas, Beatrice. Material type: Sách Nhà xuất bản: TP. Hồ Chí Minh NXb Trẻ 2009Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 810 SP 100 R] (3). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 810 SP 100 R.
|
|
209.
|
Đại cương văn học sử Hoa Kỳ Đắc Sơn
Tác giả Đắc Sơn. Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp.Hồ Chí Minh Nxb Tp. Hồ Chí Minh 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 810 Đ113S] (4). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 810 Đ113S.
|
|
210.
|
Plasma : trạng thái thứ tự của chất Nguyễn Ngọc Đạt
Tác giả Nguyễn Ngọc Đạt. Ấn bản: 1999Material type: Sách Nhà xuất bản: TP. Hồ Chí Minh Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 530.4 NG527NG] (2). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 530.4 NG527NG.
|
|
211.
|
Khoảng cuối mùa thu Quang Chuyền Thơ
Tác giả Quang Chuyền. Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp. Hồ Chí Minh Văn nghệ 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922134 QU106CH] (3). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922134 QU106CH.
|
|
212.
|
Chuyện kinh doanh Nguyễn Khắc Khoái dịch Tập truyện ngắn Trung Quốc
Tác giả . Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp. Hồ Chí Minh Nxb Tp. Hồ Chí Minh 2005Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.1 CH527k] (2). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.1 CH527k.
|
|
213.
|
Bí mật gia đình Lâm Bưu Trương Vân Sinh; Nguyễn Văn Âu dịch; Cao Việt Chính hiệu đính Hồi ký
Tác giả Trương Vân Sinh. Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp. Hồ Chí Minh Văn nghệ 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.1 TR561V] (2). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.1 TR561V.
|
|
214.
|
Sóng biển rì rào Trương Anh Quốc Giải nhì cuộc vận động sáng tác văn học tuổi 20 lần III
Tác giả Trương Anh Quốc. Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp. Hồ Chí Minh Hội nhà văn 2005Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.92234 TR561A] (4). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92234 TR561A.
|
|
215.
|
Ngũ tứ cướp của cải Trần Quốc Toàn Giải ba cuộc vận động sáng tác văn học tuổi 20 lần III
Tác giả Trần Quốc Toàn. Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp. Hồ Chí Minh Hội nhà văn 2005Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.92234 TR120Q] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92234 TR120Q.
|
|
216.
|
Lửa hoàng cung Trần Thuỳ Mai Tuyển tập truyện ngắn
Tác giả Trần Thuỳ Mai. Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp. Hồ Chí Minh Văn nghệ 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.92234 TR120TH] (4). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92234 TR120TH.
|
|
217.
|
Bốn người nhẹ như chiếc lá Thu Trân Giải tư cuộc vận động sáng tác văn học tuổi 20 lần III
Tác giả Thu Trân. Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp. Hồ Chí Minh Hội nhà văn 2005Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.92234 TH500TR] (2). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92234 TH500TR.
|
|
218.
|
Người đàn bà bí ẩn Phạm Thị Ngọc Liên Tập truyện ngắn
Tác giả Phạm Thị Ngọc Liên. Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp. Hồ Chí Minh Nxb Trẻ 2008Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.92234 PH104TH] (4). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92234 PH104TH.
|
|
219.
|
Nửa tháng trong miền Thất Sơn Nguyễn Văn Hầu Hồi ký
Tác giả Nguyễn Văn Hầu. Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp. Hồ Chí Minh Nxb Trẻ 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922803 NG527V] (5). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922803 NG527V.
|
|
220.
|
Dặm đường lang thang Nguyễn Tập Ký sự
Tác giả Nguyễn Tập. Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp. Hồ Chí Minh Nxb Trẻ 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922803 NG527T] (5). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922803 NG527T.
|