|
201.
|
Hướng dẫn kiểm soát các mối nguy trong chế biến thuỷ sản / Nhiều tác giả
Tác giả Nhiều tác giả. Material type: Sách Nhà xuất bản: H: Nông nghiệp, 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 664.94 H561d] (2). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 664.94 H561d.
|
|
202.
|
Kỹ thuật trồng bưởi Ngô Hồng Bình chủ biên Bảo quản và chế biến
Tác giả Ngô Hồng Bình. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Nông nghiệp 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 634.32 NG450H] (10). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 634.32 NG450H.
|
|
203.
|
Kỹ thuật nuôi tôm sú/ Phạm Văn Tính.
Tác giả Phạm Văn Tính. Ấn bản: Tái bản lần 5.Material type: Sách Nhà xuất bản: TP. Hồ Chí MInh: Nông nghiệp, 2001Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 639.6 PH104V] (5). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 639.6 PH104V.
|
|
204.
|
Kỹ thuật phơi và bảo quản kín lúa giống/ Trịnh Đình Hòa, Nguyễn Thu Huyền, Tạ Phương Thảo, Nguyễn Kim Vũ, Trần Thị Mai.
Tác giả Trịnh Đình Hòa. Ấn bản: Tái bản lần 1.Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Nông nghiệp, 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 631.56 TR312Đ] (10). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 631.56 TR312Đ.
|
|
205.
|
Kỹ thuật sản xuất giống một số loài cá nuôi: Nguyễn Tường Anh. Cá trê, cá tra, sặc rắn, thát lát, tai tượng, rô phi toàn đực/
Tác giả Nguyễn Tường Anh. Material type: Sách Nhà xuất bản: TP. Hồ Chí Minh Nông nghiệp, 2005Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 639.312 NG527T] (5). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 639.312 NG527T.
|
|
206.
|
Kỹ thuật trồng 1 số cây ăn quả và cây đặc sản ở vùng núi cao Cục khuyến nông và khuyến lâm
Tác giả Cục khuyến nông và khuyến lâm. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Nông nghiệp 2005Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 634 K600th] (10). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 634 K600th.
|
|
207.
|
Cách chăm sóc chó cưng Lê Văn Thọ
Tác giả Lê Văn Thọ. Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp HCM Nông nghiệp 2009Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 636.7 L250V] (15). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 636.7 L250V.
|
|
208.
|
Vệ sinh môi tường và phòng bệnh ở nông thôn Phạm Ngọc Quế
Tác giả Phạm Ngọc Quế. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Nông nghiệp, 2005Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 363.72019734 PH104NG] (10). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 363.72019734 PH104NG.
|
|
209.
|
Cây sầu riêng ở Việt Nam Trần Thế Tục, Chu Doãn Thành
Tác giả Trần Thế Tục. Ấn bản: Tái bảnMaterial type: Sách Nhà xuất bản: H. Nông nghiệp, 2005Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 634.4 TR120TH] (10). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 634.4 TR120TH.
|
|
210.
|
Hỏi - đáp về kỷ thuật trồng hoa và cây cảnh trong nhà Jiang Qing Hai, Trần Văn Mão
Tác giả Jiang Qing Hai. Ấn bản: Tái bản lần thứ 1Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Nông nghiệp, 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 635.9076 J301N] (10). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 635.9076 J301N.
|
|
211.
|
Chuối và đu đủ Nguyễn Văn Luật .
Tác giả Nguyễn Văn Luật. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Nông nghiệp, 2005Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 634 NG527V] (10). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 634 NG527V.
|
|
212.
|
Nuôi dê sữa và dê thịt Nguyễn Thiện, Đinh Văn Hiến .
Tác giả Nguyễn Thiện. Ấn bản: Tái bản lần thứ 5 .Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Nông nghiệp, 2005Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 636.39 NG527TH] (10). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 636.39 NG527TH.
|
|
213.
|
Người nông dân làm giàu không khó: Nuôi lợn rừng Đỗ Kim Tuyên, Hoàng Kim Giao, Đào Lệ Hằng, Võ Văn Sự .
Tác giả Đỗ Kim Tuyên. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Nông nghiệp, 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 636.4 NG558n] (10). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 636.4 NG558n.
|
|
214.
|
Kỹ thuật nuôi cá ao trong hệ VAC ở các tỉnh đồng bằng Phạm Văn Trang, Nguyễn Trung Thành .
Tác giả Phạm Văn Trang. Ấn bản: Tái bản lần 1 .Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Nông nghiệp, 2004Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 639.3 PH104V] (20). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 639.3 PH104V.
|
|
215.
|
Bệnh ngoại khoa gia súc Huỳnh Văn Kháng .
Tác giả Huỳnh Văn Kháng. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Nông nghiệp, 2003Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 636.089 H531V] (15). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 636.089 H531V.
|
|
216.
|
Chiết ghép, giâm cành tách chồi cây ăn quả Hoàng Ngọc Thuận .
Tác giả Hoàng Ngọc Thuận. Ấn bản: Tái bản lần 1 .Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Nông nghiệp, 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 634.04 H407NG] (10). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 634.04 H407NG.
|
|
217.
|
Lan hồ điệp - kỹ thuạt chọn tạo, nhân giống và nuôi trồng: Nguyễn Quang Thạch, Nguyễn Thị Lý Anh, Nguyễn Thị Lâm Hải .- Sách chuyên khảo
Tác giả Nguyễn Quang Thạch. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Nông nghiệp, 2005Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 635.9 NG527Q] (14). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 635.9 NG527Q.
|
|
218.
|
Danh mục thuốc bảo vệ thực vật được phép, hạn chế và cấm sử dụng ở Việt Nam / Bộ nông nghiệp và phát triển nông thôn.
Tác giả Bộ nông nghiệp và phát triển nông thôn. Ấn bản: Tái bản lần 1 .Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Nông nghiệp, 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 632.9 D107m.] (20). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 632.9 D107m..
|
|
219.
|
Sâu bệnh hại rau và biện pháp phòng trừ Đường Hồng Dật.
Tác giả Đường Hồng Dật. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Nông nghiệp, 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 632.6 Đ561H] (10). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 632.6 Đ561H.
|
|
220.
|
Nuôi bò thịt thâm canh trong nông hộ và trang trại Phùng Quốc Quảng, Hoàng Kim Giao .
Tác giả Phùng Quốc Quảng. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Nông nghiệp, 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 636.282 PH513Q] (9). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 636.282 PH513Q.
|