Tìm thấy 790 kết quả phù hợp với yêu cầu của bạn. Theo dõi kết quả tìm kiếm này

|
201. Truyện cổ tích các dân tộc thiểu số ở Việt Nam Truyện cổ tích sinh hoạt Nguyễn Thị Yên chủ biên, Trần Thị An biên soạn

Tác giả Nguyễn Thị Yên.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học xã hội 2014Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.209597 NG 527 TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.209597 NG 527 TH.

Đăng nhập để thêm từ khóa. Thêm vào giỏ tài liệu
202. Truyện cổ tích người Việt Nguyễn Thị Huế chủ biên ,Trần Thị An Quyển 1

Tác giả Nguyễn Thị Huế.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học xã hội 2014Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.209597 NG 527 TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.209597 NG 527 TH.

203. Truyện cổ tích người Việt Nguyễn THị Huế chủ biên, Trần Thị An biên soạn Quyển 5

Tác giả Nguyễn Thị Huế.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học xã hội 2014Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.209597 NG 527 TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.209597 NG 527 TH.

204. Sử thi Ê đê Đỗ Hồng Kỳ chủ biên, Ý Kô Niê biên soạn

Tác giả Đỗ Hồng Kỳ.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học xã hội 2014Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.2 09 597 Đ 450 H] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.2 09 597 Đ 450 H.

205. Truyện cổ tích người Việt Nguyễn Thị Huế (chủ biên), Trần Thị An biên soạn Q.6

Tác giả Nguyễn Thị Huế.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học xã hội 2014Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.0 09 597 NG 527 TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.0 09 597 NG 527 TH.

206. Truyện cười dân gian người Việt Nguyễn Chí Bền, Phạm Lan Oanh Quyển 2

Tác giả Nguyễn Chí Bền.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học xã hội 2014Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.709597 NG 527 CH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.709597 NG 527 CH.

207. Sử thi Chăm Inrasara, Phan Đăng Nhật Quyển2

Tác giả Inrasara.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học xã hội 2014Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.209597 INR 100 S] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.209597 INR 100 S.

208. Sử thi Raglai Vũ Anh Tuấn, Vũ Quang Dũng Quyển 3

Tác giả Vũ Anh Tuấn.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học xã hội 2014Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.209597 V 500 A] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.209597 V 500 A.

209. Sử thi Chăm Inrasara, Phan Đăng Nhật Quyển 1

Tác giả Inrasara.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học xã hội 2014Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.209597 INR 100 S] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.209597 INR 100 S.

210. Sử thi Ê đê Đỗ Hồng Kỳ chủ biên, Ý Kô biên soạn Quyển 6

Tác giả Đỗ Hồng Kỳ.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học xã hội 2014Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.209597 Đ 450 H] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.209597 Đ 450 H.

211. Sử thi Ê đê Đỗ Hồng Kỳ chủ biên, Ý Kô biên soạn Quyển 5

Tác giả Đỗ Hồng Kỳ.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học xã hội 2014Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.209597 Đ 450 H] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.209597 Đ 450 H.

212. Truyện Nôm bình dân Kiều Thu Hoach chủ biên và biên soạn, Hoàng Hồng Cẩm, Nguyễn Thị Lâm Quyển 1

Tác giả Kiều Thu Hoạch.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học xã hội 2014Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.8 09 597] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.8 09 597.

213. Truyện cổ tích người Việt Nguyễn Thị Huế chủ biên, Trần Thị An biên soạn Quyển 4

Tác giả Nguyễn Thị Huế.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học xã hội 2014Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.2090597 NG 527 TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.2090597 NG 527 TH.

214. Phương pháp phần tử hữu hạn: Lý thuyết, bài tập,chương trình Matlab Trần Ích Thịnh chủ biên,Ngô Như Khoa

Tác giả Trần Ích Thịnh.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học và kỹ thuật 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 519.076 TR120I] (5). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 519.076 TR120I.

215. Toán rời rạc ứng dụng trong tin học Kenneth.H Rosen, Phạm Văn Thiếu,Đặng Hữu Thịnh dịch

Tác giả Rosen Kenneth.H.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học và kĩ thuật 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 004 R403S] (3). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 004 R403S.

216. Nhập môn tin học lý thuyết tính toán và các ôtômát: Arto Salomaa, Nguyễn Xuân My, Phạm Trà Ân dịch, Bạch Hưng Khang,Đặng Văn Hưng hiệu đính Dịch từ bản tiếng Anh của nhà xuất bản Đại học tổng hợp Cambridge,1985

Tác giả Salomaa, Arto.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học và kĩ thuật 1992Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 004.01 S100L] (10). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 004.01 S100L.

217. Nhập môn số học thuật toán Hà Huy Khoái

Tác giả Hà Huy Khoái.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 518 H100H] (4). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 518 H100H.

218. Tiếng Anh đối tác kinh doanh Anh Dũng,Hoàng Phương

Tác giả Anh Dũng.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học xã hội 2003Nhan đề chuyển đổi: English for business partners.Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 428 A107D] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428 A107D.

219. Tục ngữ người Việt Nguyễn Xuân Kính, Phan Lan Hương Quyển 2

Tác giả Nguyễn Xuân Kính.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học xã hội 2014Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 398.9597 NG 527 X] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.9597 NG 527 X.

220. Tục ngữ người Việt Nguyễn Xuân Kính, Phan Lan Phương Quyển 5

Tác giả Nguyễn Xuân Kính.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học xã hội 2014Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.9 597 NG 527 X] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.9 597 NG 527 X.