Tìm thấy 463 kết quả phù hợp với yêu cầu của bạn. Theo dõi kết quả tìm kiếm này

|
201. Văn học dân gian người Việt góc nhìn thể loại Chamaliaq Riya Tiẻnq

Tác giả Chamaliaq Riya Tiẻnq.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hoá tộc 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 394 CH100M] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 394 CH100M.

Đăng nhập để thêm từ khóa. Thêm vào giỏ tài liệu
202. Tư liệu tín ngưỡng dân gian Mường Thanh Hoá Hoàng Anh Nhân T.2

Tác giả Hoàng Anh Nhân.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Lao động 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.41 H407A] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.41 H407A.

203. Hội Ba làng kẻ Nguyễn Toạ

Tác giả Nguyễn Toạ.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa dân tộc 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 394.26 NG527T] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 394.26 NG527T.

204. Hội đền đồng bằng và tục hát văn Nguyễn Thanh

Tác giả Nguyễn Thanh.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa dân tộc 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 394.26 NG527TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 394.26 NG527TH.

205. Hát nhà trò, nhà tơ ở xứ Nghệ Nguyễn Nghĩa Nguyễn

Tác giả Nguyễn Nghĩa Nguyễn.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa thông tin 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.87 NG527NGH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.87 NG527NGH.

206. Văn hoá dân gian làng Xuân Nẻo Văn Duy

Tác giả Văn Duy.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học xã hội 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.0959734 V114h] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.0959734 V114h.

207. Biểu tượng Lanh trong dân ca dân tộc H'mông Đặng Thị Oanh

Tác giả Đặng Thị Oanh.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Đại học Quốc gia 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.8 Đ115TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.8 Đ115TH.

208. Cồng chiêng Mường Kiều Trung Sơn

Tác giả Kiều Trung Sơn.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Lao động 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.357 K309TR] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.357 K309TR.

209. Tìm hiểu văn hóa dân gian làng Yên Thái (Tây Hồ - Hà Nội) Lê Văn Kỳ sưu tầm, biên soạn, giới thiệu

Tác giả .

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hoá dân tộc 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.0959731 T310h.] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.0959731 T310h..

210. Văn hóa dân gian người Thổ Lê Mai Oanh sưu tầm và giới thiệu

Tác giả .

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hoá dân tộc 2011Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 398.0959742 V114h.] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.0959742 V114h..

211. Tri thức dân gian và nghi lễ truyền thống trong sản xuất nông nghiệp của người Hà Nhì đen ở thôn Lao Chải (Lào Cai) Dương Tuấn Nghĩa

Tác giả Dương Tuấn Nghĩa.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa dân tộc 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.36 D561T] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.36 D561T.

212. Ca dao kháng chiến và ca dao về nghề nghiệp ở Hà Nội Nguyễn Nghĩa Dân, Võ Văn Trực sưu tầm, biên soạn, giới thiệu

Tác giả Nguyễn Nghĩa Dân.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa dân tộc 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.8 C100d.] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.8 C100d..

213. Táy Pú xấc - Kẻn Kéo Vương Trung Truyện thơ Thái ở Tây Bắc

Tác giả Vương Trung.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Lao động 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.8 V561TR] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.8 V561TR.

214. Ariya cam trường ca Chăm Inrasara Ariya cam bini - Ariya xah pakei - Ariya glơng Anak - Ariya Ppo darong

Tác giả Inrasara.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Thời đại 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.8 I311R] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.8 I311R.

215. Truyện Nôm lịch sử hình thành và bản chất thể loại Kiều Thu Hoạch

Tác giả Kiều Thu Hoạch.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa thông tin 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.8 K309TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.8 K309TH.

216. Truyện cổ Gaglai Nguyễn Văn Huệ, Phan Xuân Việt chủ biên, Lê Khắc Cường, Phan Văn Dốp sưu tầm, biên soạn

Tác giả Nguyễn Văn Huệ.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa dân tộc 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.209597 TR527c.] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.209597 TR527c..

217. Nghề thủ công truyền thống của người Nùng ở Việt Nam Nguyễn Thị Thúy

Tác giả Nguyễn Thị Thúy.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Thời đại 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 390.4 NG527TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 390.4 NG527TH.

218. Lễ tang người Pú Nả: Thuộc nhóm dân tộc Giáy Lò Văn Chiến

Tác giả Lò Văn Chiến.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Đại học Quốc gia 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 393.9309597 L400V] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 393.9309597 L400V.

219. Văn học dân gian Bạc Liêu Chu Xuân Diệu

Tác giả Chu Xuân Diệu.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Đại học Quốc gia 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 393.20959797 CH500X] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 393.20959797 CH500X.

220. lễ hội Đình Khiêng Bùi Hy Vọng

Tác giả Bùi Hy Vọng.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Thời đại 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 394.26 B510H] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 394.26 B510H.