Tìm thấy 366 kết quả phù hợp với yêu cầu của bạn. Theo dõi kết quả tìm kiếm này

|
201. Văn hoá dân gian dân tộc Ta - ôi, huyện A Lưới, Thừa Thiên Huế Nguyễn Thị Sửu, Trần Hoàng

Tác giả Nguyễn Thị Sửu.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Dân trí 2010Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.0959749 NG527TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.0959749 NG527TH.

Đăng nhập để thêm từ khóa. Thêm vào giỏ tài liệu
202. Văn hoá dân gian xã Tịnh Khê Cao Chư

Tác giả Cao Chư.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Đại học Quốc gia 2010Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.0959753 C108CH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.0959753 C108CH.

203. Mường Bơn huyền thoại (Qua mo và dân ca Thái) Quán Vi Miên

Tác giả Quán Vi Miên.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Lao động 2010Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.8 QU105V] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.8 QU105V.

204. Tục ngữ, ca dao về quan hệ gia đình Phạm Việt Long

Tác giả Phạm Việt Long.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Đại học Quốc gia 2010Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.9 PH104V] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.9 PH104V.

205. Văn hoá dân gian Gia Đông - Bắc Ninh Chu Quang Trứ

Tác giả Chu Quang Trứ.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Lao động 2010Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.0959727 CH500QU] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.0959727 CH500QU.

206. Không gian văn hoá nhà cổ Hội An Trần Ánh

Tác giả Trần Ánh.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Dân trí 2010Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.3572 TR120A] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.3572 TR120A.

207. Di sản văn hoá văn nghệ dân gian Hội An Trần Văn An

Tác giả Trần Văn An.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Lao động 2010Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.0959752 TR120V] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.0959752 TR120V.

208. Văn hoá dân gian Châu Đốc Nguyễn Ngọc Quang

Tác giả Nguyễn Ngọc Quang.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Dân trí 2010Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.20959791 NG527NG] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.20959791 NG527NG.

209. Nghề dệt và trang phục cổ truyền của dân tộc Cơtu ở Quảng Nam Trần Tấn Vịnh

Tác giả Trần Tấn Vịnh.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Dân trí 2010Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 391.00959752 TR120T] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 391.00959752 TR120T.

210. Hò khoan Phú Yên Nguyễn Đình Chúc

Tác giả Nguyễn Đình Chúc.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hoá thông tin 2010Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.8 NG527Đ] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.8 NG527Đ.

211. Những bài lượn trống trong tang lễ của tộc người Tày trắng xã Xuân Giang, huyện Quang Bình, tỉnh Hà Giang Hoàng Thị Cấp sưu tầm

Tác giả .

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Đại học Quốc gia 2010Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 395.23 NH556b.] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 395.23 NH556b..

212. Mo cùa hẹc pú giáy Lào Cai: Mo trong đám tang của người Giáy Lào Cai Sần Cháng

Tác giả Sần Cháng.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hoá thông tin 2010Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 393.93 S120CH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 393.93 S120CH.

213. Hầu bóng: Lễ thức dân gian trong thờ mẫu - thần tứ phủ ở miền Bắc Hồ Đức Thọ, Phạm Văn Giao

Tác giả Hồ Đức Thọ.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Thanh niên 2010Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.41 H450Đ] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.41 H450Đ.

214. Nghề và làng nghề truyền thống Nam Định Đỗ Đình Thọ, Lưu Tuấn Hùng, Nguyễn Văn Nhiên,...

Tác giả .

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Lao động 2010Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 390.4 NGH250v.] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 390.4 NGH250v..

215. Văn hoá Roglai Phan Quốc Anh

Tác giả Phan Quốc Anh.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học xã hội 2010Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.09597 PH105Q] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.09597 PH105Q.

216. Tín ngưỡng Hai Bà Trưng ở vùng châu thổ sông Hồng Phạm Lan Oanh

Tác giả Phạm Lan Oanh.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học xã hội 2010Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.41 PH104L] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.41 PH104L.

217. Lệ làng Thăng Long - Hà Nội Đỗ Thị Hảo dịch và giới thiệu

Tác giả .

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Thời đại 2010Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 394 L250l.] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 394 L250l..

218. Làng nghề và những nghề thủ công truyền thống ở Bắc Giang Nguyễn Thu Minh, Trần Văn Lạng

Tác giả Nguyễn Thu Minh.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hoá thông tin 2010Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 390.4 NG527TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 390.4 NG527TH.

219. Luật tục và công cuộc phát triển kinh tế xã hội Raglai Nguyễn Thế Sang

Tác giả Nguyễn Thế Sang.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hoá dân tộc 2010Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 390.09597 NG527TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 390.09597 NG527TH.

220. Lý trong dân ca người Việt Lư Nhất Vũ, Lê Giang, Lê Anh Trung

Tác giả Lư Nhất Vũ.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa dân tộc 2010Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.87 L550NH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.87 L550NH.