Tìm thấy 265 kết quả phù hợp với yêu cầu của bạn. Theo dõi kết quả tìm kiếm này

|
201. C. Mác và PH. Ăng - Ghen toàn tập C. Mác, PH. Ăng - Ghen T.24

Tác giả Mac, C.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Chính trị Quốc gia 1994Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 335.4 M101C] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 335.4 M101C.

Đặt mượn Đăng nhập để thêm từ khóa. Thêm vào giỏ tài liệu
202. Chính trị và kinh tế Nhật Bản Okuhira Yasuhiro, Michitoshi Takahat, Shigenobu Kishimoto; Đoàn Ngọc Cảnh dịch; Phương Đông hiệu đính Sách tham khảo

Tác giả Yasuhiro, Okuhira.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Chính trị Quốc gia 1994Sẵn sàng: No items available

203. Kho tàng truyện cười Việt Nam Vũ Ngọc Khánh T.5

Tác giả Vũ Ngọc Khánh.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa thông tin 1994Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 398.7 V500NG] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.7 V500NG.

204. Kho tàng giai thoại Việt Nam Vũ Ngọc Khánh T.2

Tác giả Vũ Ngọc Khánh.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa 1994Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.922802 V500NG] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922802 V500NG.

205. Đài loan tiến trình hóa rồng Hoàng Gia Thụ; Nguyễn Văn Thi dịch

Tác giả Hoàng Gia Thụ.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa thông tin 1994Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 951 H407Gi] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 951 H407Gi.

206. Tư tưởng Hồ Chí Minh Nguyễn Bá Linh Một số nội dung cơ bản

Tác giả Nguyễn Bá Linh.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Chính trị Quốc gia 1994Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 335.4346 NG527B] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 335.4346 NG527B.

207. Nguyễn Ái Quốc trên đường về nước Thanh Đạm

Tác giả Thanh Đạm.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Chính trị Quốc gia 1994Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 959.7092 TH107Đ] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 959.7092 TH107Đ.

208. Hồ Chí Minh nền văn hóa mới Việt Nam trước 1954 Bùi Đình Phong

Tác giả Bùi Đình Phong.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Lao động 1994Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 335.4346 B510Đ] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 335.4346 B510Đ.

209. Giáo trình luật hôn nhân và gia đình Việt Nam Hà Thị Mai Hiên, Nguyễn Ngọc Cừ

Tác giả Hà Thị Mai Hiên.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. [Knxb] 1994Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 346.597016 H100TH] (3). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 346.597016 H100TH.

210. Luật hình sự Việt Nam: phần các tội phạm Nước Cộng hòa Xã hội Chủ nghĩa Việt Nam

Tác giả .

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. [Knxb] 1994Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 345.597 L504h.] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 345.597 L504h..

211. Chương trình cấp 1 Từ lớp 1 - 5: Sách tiếng Lào

Tác giả .

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: 1994Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 495.9191 CH561tr.] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 495.9191 CH561tr..

212. Những vấn đề cốt yểu của quản lý Harold Koontz, Cyril O'Donnell, Heiz Weibrich; Vũ Thiếu,...

Tác giả Koontz, Harold.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học kỹ thuật 1994Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 658 K400O] (2). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 658 K400O.

213. Giáo trình phong cách học Tiếng Việt hiện đại Hoàng Xuân Nghiêm

Tác giả Hoàng Xuân Nghiêm.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H Giáo dục 1994Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 495.922 H407X] (6). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 495.922 H407X.

214. CGD công nghệ giáo dục Hồ Ngọc Đại Tập 1 Định hướng lí luận

Tác giả Hồ Ngọc Đại.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 1994Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 370 H 450 NG] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 370 H 450 NG.

215. Phương pháp giáo dục tích cực Nguyễn Kỳ

Tác giả Nguyễn Kỳ.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 1994Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 371.1 NG 527 K] (4). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 371.1 NG 527 K.

216. Phương pháp giảng dạy giáo dục công dân Dùng cho THPT Vương Tất Đạt chủ biên, Phùng Văn Bộ, Nguyễn Thị Kim Thu,..

Tác giả .

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Đại học sư phạm Hà Nội 1 1994Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 370.071 PH 561 ph] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 370.071 PH 561 ph.

217. Thuật đối xử nhân thế Cung cách xử sự với người đời trong thời đại mới Phạm Côn Sơn

Tác giả Phạm Côn Sơn.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Đồng Tháp Nxb Đồng Tháp 1994Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 153.6 PH 104 C] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 153.6 PH 104 C.

218. Quản lý giáo dục học mầm non Phạm Thị Châu

Tác giả Phạm Thị Châu.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Trường CĐSP Nhà trẻ - Mẫu giáo TW1 1994Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 372.12 PH104TH] (9). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 372.12 PH104TH.

219. Sổ tay rèn luyện nghiệp vụ sư phạm Dùng cho giáo sinh các trường sư phạm nhà trẻ- mẫu giáo Trần Thị Thanh, Phan Thu Lạc

Tác giả Trần Thị Thanh.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. 1994Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 372.21 TR 120 TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 372.21 TR 120 TH.

220. Phương pháp dùng người của cha ông ta trong lịch sử Phan Hữu Dật chủ biên, Nguyễn Văn Khách, Lâm Bá Nam,...

Tác giả Phan Hữu Dật chủ biên.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Chính trị quốc gia 1994Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 959.7 PH561s] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 959.7 PH561s.