|
201.
|
Công nghệ mới trồng hoa cho thu nhập cao / Đặng Văn Đông, Đinh Thế Lộc . Q.6: Hoa đồng tiền .-
Tác giả Đặng Văn Đông. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Lao động - xã hội, 2004Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 635.9 Đ115V] (15). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 635.9 Đ115V.
|
|
202.
|
Công nghệ mới trồng hoa cho thu nhập cao Đặng Văn Đông, Đinh Thế Lộc . Q.4: Hoa Layơn .
Tác giả Đặng Văn Đông. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Lao động - xã hội, 2004Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 635.9 Đ115V] (15). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 635.9 Đ115V.
|
|
203.
|
Công nghệ mới trồng hoa cho thu nhập cao Đặng Văn Đông, Đinh Thế Lộc . Q.5: Hoa cẩm chướng .
Tác giả Đặng Văn Đông. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Lao động - xã hội, 2005Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 635.9 Đ115V] (15). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 635.9 Đ115V.
|
|
204.
|
Giải pháp tổng thể sử dụng hợp lý và bảo vệ đất Bazan Tây Nguyên Nguyễn Văn Toàn chủ biên .
Tác giả Nguyễn Văn Toàn. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Lao động - xã hội, 2005Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 631.4 NG427V] (13). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 631.4 NG427V.
|
|
205.
|
Nuôi lợn thịt siêu nạc. Lê Hồng Mận, Xuân Giao
Tác giả Lê Hồng Mận. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Lao động - xã hội, 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 636.4 L250H] (10). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 636.4 L250H.
|
|
206.
|
Kỹ thuật trồng, chăm sóc cây ăn quả theo ISO Lê Văn Tố, Nguyễn Duy Đức, Nguyễn Ngữ,... Q.1: Cây có múi
Tác giả Lê Văn Tố. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Lao động - xã hội, 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 634.44 K600th] (10). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 634.44 K600th.
|
|
207.
|
Nâng cao chất lượng và giá trị xuất khẩu của Điều, chè và cà phê Việt Nam. Lê Doãn Nhiên
Tác giả Lê Doãn Nhiên. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Lao động - xã hội 2003Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 338.16 L250D] (10). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 338.16 L250D.
|
|
208.
|
Hướng dẫn điều trị một số bệnh thủy cầm Trần Văn Bình .
Tác giả Trần Văn Bình. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Lao động - xã hội, 2005Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 636.089 TR120V] (15). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 636.089 TR120V.
|
|
209.
|
Hỏi đáp về thức ăn trâu bò, lợn Nguyễn Văn Trí .
Tác giả Nguyễn Văn Trí. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Lao động - xã hội, 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 636.0855 NG527V] (10). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 636.0855 NG527V.
|
|
210.
|
Kỹ thuật thụ tinh nhân tạo vật nuôi Đào Đức Thà .
Tác giả Đào Đức Thà. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Lao động - xã hội, 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 636.082 Đ108Đ] (15). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 636.082 Đ108Đ.
|
|
211.
|
Con trâu Việt Nam Nguyễn Văn Thạc chủ biên, Nguyễn Văn Vực, Cao Văn Triều, Đào Lan Nhi .-
Tác giả Nguyễn Văn Thạc. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Lao động - xã hội, 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 636.2 C430tr.] (10). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 636.2 C430tr..
|
|
212.
|
Nhiệt động lực học Tóm tắt lý thuyết-Bài tập cơ bản và nâng cao Nguyễn Quang Học
Tác giả Nguyễn Quang Học. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học & Kỹ thuật 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 536.7 NG527Q] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 536.7 NG527Q.
|
|
213.
|
Kỹ thuật mới nuôi bò thịt năng suất cao Tô Du
Tác giả Tô Du. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Lao động - xã hội 2005Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 636.232 T450D] (10). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 636.232 T450D.
|
|
214.
|
Kế toán doanh nghiệp: Tập bài giảng dùng cho sinh viên hệ CĐ chuyên ngành kế toán lao động - xã hội Trương Đức Định, Nguyễn Thanh Nga
Tác giả Trương Đức Định. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Lao động - xã hội, 2000.-Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 657.907 TR561Đ] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 657.907 TR561Đ.
|
|
215.
|
Chế độ kế toán doanh nghiệp nhỏ và vừa Bộ Tài chính
Tác giả Bộ Tài chính. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Lao động - xã hội, 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 657.9042 CH250đ.] (2). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 657.9042 CH250đ..
|
|
216.
|
Lý thuyết hàm ngẫu nhiên và ứng dụng vào vấn đề điều khiển tự động. V.S Pygatrep; Nguyễn Văn Hữu, Huỳnh Sum dịch Tập 2
Tác giả Pygatrep, V.S. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Đại học & Trung học chuyên nghiệp, 1978Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 515 P600G] (2). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 515 P600G.
|
|
217.
|
Ếch đồng: Các phương pháp chăn nuôi Trần Kiên
Tác giả Trần Kiên. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Khoa học & kỹ thuật, 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 639.3789 TR120K] (3). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 639.3789 TR120K.
|
|
218.
|
Các hệ sinh thái cửa sông Việt Nam: Khai thác, duy trì và phát triển nguồn lợi Vũ Trung Tạng
Tác giả Vũ Trung Tạng. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Khoa học & Kỹ thuật, 1994Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 577.64 V500TR] (4). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 577.64 V500TR.
|
|
219.
|
Thực vật học Nguyễn Hữu Thăng dịch T.2 Cây trồng thường gặp
Tác giả Nguyễn Hữu Thăng. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Khoa học & kỹ thuật, 1995Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 580 TH552v.] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 580 TH552v..
|
|
220.
|
Toán nâng cao tự luận và trắc nghiệm hình học 10 . Nguyễn Văn Lộc .
Tác giả Nguyễn Văn Lộc. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in Nhà xuất bản: .: , Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 516.0076 NG527V] (4). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 516.0076 NG527V.
|