Tìm thấy 222 kết quả phù hợp với yêu cầu của bạn. Theo dõi kết quả tìm kiếm này

|
201. The principles of engineering materials Craig R.Barrett, William D.Nix, Alan S.Tetelman

Tác giả Craig R.Barrett.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: M Prentice [knxb]Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 620 B100R] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 620 B100R.

Đăng nhập để thêm từ khóa. Thêm vào giỏ tài liệu
202. C the new cambridge english course Michael Swan, Catherine waller

Tác giả Michael Swan.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Anh Cambridge university [knxb]Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 420 Cth200n] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420 Cth200n.

203. Địa lí Quảng Bình Dùng trong nhà trường Thái Hoàng, Lê Minh Xử, Phan Đình Ninh

Tác giả Thái Hoàng.

Ấn bản: Chỉnh lí và in lần thứ 2Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Đồng Hới [Knxb] 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 915.9745 TH 103H] (5). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 915.9745 TH 103H.

204. Ethics and the conduct of business John R. Boatright

Tác giả Boatright, John R.

Ấn bản: Tái bản lần thứ 1Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Chicago Loyola University [Knxb]Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 330 B401T] (2). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 330 B401T.

205. Địa lí Quảng Bình Lê Minh Xử chủ biên, Thái Hoàng, Phan Đình Ninh Dùng trong nhà trường

Tác giả Lê Minh Xử.

Ấn bản: In lần thứ 4Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Đồng Hới. [knxb] 2008Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 915.9745 L250M] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 915.9745 L250M.

206. Electronic commerce from vision to fulfillment Elias M.Awad

Tác giả AWAD, ELIAS M.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Virginia: commerce university. [knxb] [Knxb]]Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 600 A100W] (2). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 600 A100W.

207. BBC Beginners' English Garton, Judy Stage two: Student's book

Tác giả Judy Garton - Sprenger.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Anh Bush House [knxb]Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 420 B200g] (4). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420 B200g.

208. Writing 1 Andrew Littlejohn Cambridge skills for fluency

Tác giả Andrew Littlejohn.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Anh Cambridge university [knxb]Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 424 WR300T] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 424 WR300T.

209. Comedies Wiliam Shakespeare Volume1

Tác giả Wiliam Shakespeare.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Anh [knxb]Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 420 C400M] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420 C400M.

210. My life and other stories Anton Chekhov

Tác giả Anton Chekhov.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Anh [knxb]Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 420 M600L] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420 M600L.

211. Lolita Vladimir nabokov, Martin Amis

Tác giả Nabokov,Vladimir.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Anh [knxb. [knxb]Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 424 L400L] (3). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 424 L400L.

212. The complete english works George herbert, Ann Pasternak slater

Tác giả George herbert.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Anh [knxb [knxb]Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 420 TH200C] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420 TH200C.

213. English literature L.Cortes.N Nikiporova, O.Soudlenkova

Tác giả Nikiporova, L.Cortes.N.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Nga [Knxb] [Knxb]Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 420 N300K] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420 N300K.

214. Tài liệu tập huấn kỹ năng bảo vệ trẻ em: Cục bảo vệ chăm sóc trẻ em

Tác giả Cục bảo vệ chăm sóc trẻ em.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: K[nxb], 2014Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 362.7 T103l] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 362.7 T103l.

215. Nhập môn hệ quản trị cơ sở dữ liệu DB2 Công ty IBM

Tác giả Công ty IBM.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: [kđ] [knxb] 2008Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 005.3 Nh123m] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 005.3 Nh123m.

216. Hội khỏe Phù Đổng toàn quốc lần thứ V - Đồng Tháp 2000 Ban chỉ đạo Hội khỏe Phù Đổng toàn quốc

Tác giả Ban chỉ đạo Hội khỏe Phù Đổng toàn quốc.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: [kđ] [knxb] 2000Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 796.44 H452kh] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 796.44 H452kh.

217. Sư phạm Quảng Bình một thời để nhớ: Cảnh Giang Thơ

Tác giả Cảnh Giang.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Quảng Bình [Knxb] 2000Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.92214 C107GI] (16). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92214 C107GI.

218. The red carnation Vera Morozova Stories

Tác giả Morozova, Vera.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Nga Progress [Knxb]Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 301.0947 M400R] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 301.0947 M400R.

219. IELTS Listening strategies for the ielts test . 01 CD MP3

Tác giả .

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: TP. Hồ Chí Minh Tổng hợp Tp. Hố Chí Minh; Nhân Trí Việt [Knxb]Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 428.3 I300] (2). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428.3 I300.

220. Dấu ấn Quảng Bình Tác phẩm chào mừng Đại hội Đảng bộ tỉnh lần thứ XVI Trương Huyền, Nguyễn Thế Tường, Khoa Hồng,...

Tác giả Trương Huyền.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Quảng Bình [Knxb], 2015Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.922803 D118â] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922803 D118â.