Tìm thấy 41 kết quả phù hợp với yêu cầu của bạn. Theo dõi kết quả tìm kiếm này

|
21. 100 câu hỏi và đáp án về luật hợp tác xã Nguyễn Văn Bích chủ biên, Nguyễn Ngọc Chung, Phạm Gia Hải

Tác giả Nguyễn Văn Bích.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Lao động 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 342.59709M450tr] (3). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 342.59709M450tr.

Đặt mượn Đăng nhập để thêm từ khóa. Thêm vào giỏ tài liệu
22. Hỏi đáp giải đáp dân sự về nhà ở Nguyễn Thị Mai

Tác giả Nguyễn Thị Mai.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Đà Nẵng nxb Đà Nẵng 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 346.597043 NG527TH] (3). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 346.597043 NG527TH.

23. Hỏi đáp về thuế thu nhập doanh nghiệp Hồ Ngọc Cẩn

Tác giả Hồ Ngọc Cẩn.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: TP HCM TP HCM 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 343.597068 H450NG] (5). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 343.597068 H450NG.

24. Hỏi đáp về thuế giá trị gia tăng Hồ Ngọc Cẩn

Tác giả Hồ Ngọc Cẩn.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp. HCM nxb Tp.HCM 1999Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 343.59705 H450NG] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 343.59705 H450NG.

25. 300 câu hỏi và trả lời về Bộ luật lao động Lê Thanh, Thanh Nga biên soạn

Tác giả Lê Thanh.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Chính trị quốc gia 2003Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 344.59701 L250TH] (3). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 344.59701 L250TH.

26. Hỏi đáp về luật thương mại Nguyễn Tiến Dũng

Tác giả Nguyễn Tiến Dũng.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Đà Nẵng Đà Nẵng 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 346.59707 NG527T] (3). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 346.59707 NG527T.

27. Hỏi và đáp Luật đấu thầu Nguyễn Văn Thung

Tác giả Nguyễn Văn Thung.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. CTQG 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 346.597092 NGH527V] (4). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 346.597092 NGH527V.

28. Hỏi và đáp Luật đấu thầu Nguyễn Văn Thung

Tác giả Nguyễn Văn Thung.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. CTQG 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 346.597092 NGH527V] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 346.597092 NGH527V.

29. Hỏi đáp về luật du lịch năm 2005 Vân Đính

Tác giả Vân Đính.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Lao động 2005Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 343.07891 V120Đ] (15). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 343.07891 V120Đ.

30. Hỏi và đáp về luật điện lực Nguyễn Văn Thung

Tác giả Nguyễn Văn Thung.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. CTQG 2005Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 343.5970929 NG527V] (4). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 343.5970929 NG527V.

31. Hỏi - đáp về luật đất đai Việt Nam Nguyễn Ngọc Điệp

Tác giả Nguyễn Ngọc Điệp.

Ấn bản: Tái bản lần 1, có sửa chữaMaterial type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp.HCM nxb Tp.HCM 1999Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 346.597043 NG527NG] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 346.597043 NG527NG.

32. Hỏi đáp Địa lý 12 Đặng Duy Lợi, Trung Hải

Tác giả Đặng Duy Lợi.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 2008Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 910.76 H428đ] (5). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 910.76 H428đ.

33. Lắp đặt, sử dụng, bảo quản, bảo dưỡng các thiết bị dạy học ở cơ sở giáo dục phổ thông Nguyễn Sỹ Đức chủ biên, Trần Quốc Đắc, Nguyễn Thị Hạnh,... Quyển 3

Tác giả Nguyễn Sỹ Đức chủ biên.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 2009Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 371.33 L116đ] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 371.33 L116đ.

34. 100 câu hỏi chọn lọc và trả lời về di truyền biến dị Lê Đình Trung biên soạn

Tác giả Lê Đình Trung.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 1996Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 576.5076 L250Đ] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 576.5076 L250Đ.

35. 100 câu hỏi và đáp về việc dạy toán ở Tiểu học Phạm Đình Thực

Tác giả Phạm Đình Thực.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 1998Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 372.7 PH104Đ] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 372.7 PH104Đ.

36. Hỏi và đáp về sách Tiếng Việt 1 Nguyễn Trí chủ biên, Hoàng Hòa Bình, Hoàng Cao Cương,...

Tác giả Nguyễn Trí chủ biên.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 2002Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 495.922076 H428v.] (9). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 495.922076 H428v..

37. Giải đáp 188 câu hỏi về giảng dạy môn Tiếng Việt ở tiểu học Trần Mạnh Hưởng, Lê Hữu Tĩnh

Tác giả Trần Mạnh Hưởng.

Ấn bản: Tái bản lần thứ 1Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 2009Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 372.6] (5). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 372.6.

38. Hỏi và đáp về dạy học toán 1 Nguyễn Áng chủ biên, Đỗ Tiến Đạt, Đào Thái Lai

Tác giả Nguyễn Áng chủ biên.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 2002Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 372.7 H428v.] (9). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 372.7 H428v..

39. Hỏi đáp về dạy học Tiếng Việt 2 Nguyễn Minh Thuyết chủ biên, Lê A, Hoàng Hòa Bình

Tác giả Nguyễn Minh Thuyết chủ biên.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 2003Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 372.6] (3). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 372.6.

40. Hỏi- đáp môn kinh tế chính trị Mác- Lênin/ An Như Hải chủ biên

Tác giả An Như Hải.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Đại học Quốc gia 2008Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 335.412 A 105 NH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 335.412 A 105 NH.