Tìm thấy 40 kết quả phù hợp với yêu cầu của bạn. Theo dõi kết quả tìm kiếm này

|
21. Giáo dục học Hà Thế Ngữ

Tác giả Hà Thế Ngữ.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 1995Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 370 H100TH] (4). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 370 H100TH.

Đặt mượn Đăng nhập để thêm từ khóa. Thêm vào giỏ tài liệu
22. Nghệ thuật ứng xử sư phạm Hải Yến - Mạnh Quỳnh

Tác giả Hải Yến.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Đại học quốc gia Hà Nội 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 371.1022 H103Y] (3). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 371.1022 H103Y.

23. Sinh hoạt trò chơi khi dạy và học Nguyễn Ngọc Lâm

Tác giả Nguyễn Ngọc Lâm.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: TP. Hồ Chí Minh Đại học Mở-Bán công TP.Hồ Chí Minh 2001Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 371.1 NG527NG] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 371.1 NG527NG.

24. Mô hình dạy học tích cực lấy người học làm trung tâm Nguyễn Kỳ, Nguyễn Cảnh Toàn, Trần Bá Hoành,...

Tác giả Nguyễn Kỳ.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Trường cán bộ quản lí giáo dục và đào tạo Hà Nội 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 371.3 M450h] (3). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 371.3 M450h.

25. Đánh giá lớp học James H.McMillan những nguyên tắc và thực tiễn để giảng dạy hiệu quả

Tác giả MC Millan,James H.

Ấn bản: Xuất bản lần thứ 2Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 2001Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 371.3 M300L] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 371.3 M300L.

26. Nghề thấy giáo Nguyễn Văn Lê Chuyên đề quản lý trường học tập 4

Tác giả Nguyễn Văn Lê.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H Giáo dục 1998Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 371.2 NG527V] (7). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 371.2 NG527V.

27. Dạy học ngày nay Geoffrey Petty Hướng dẫn thực hành

Tác giả Petty, Geoffrey.

Ấn bản: In lần thứ 2Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: [Anh] Stanley Thornes 2003Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 371.3 P207T] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 371.3 P207T.

28. Giáo trình công tác Đội thiếu niên tiên phong và nhi đồng Hồ Chí Minh Dành cho nghành cử nhân Giáo dục Tiểu học hệ đào tạo tại chức và từ xa Bùi Sỹ Tụng chủ biên, Nguyễn Vân Hương, Trần Quốc Thành

Tác giả Bùi Sỹ Tụng.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 1998Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 371.83 B 510 S] (4). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 371.83 B 510 S.

29. Dạy học nêu vấn đề I.Ia.Lecne; Phan Tất Đắc

Tác giả Lecne I.Ia.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 1997Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 371.102 L201N] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 371.102 L201N.

30. Đàm thoại tiếng Anh trong trường học Nguyễn Thăng Long biên dịch

Tác giả .

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Đại học sư phạm 2004Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 428 Đ104th.] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428 Đ104th..

31. Nghi thức đội thiếu niên tiền phong Hồ Chí Minh

Tác giả .

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Thanh niên 2001Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 371.83 NGH300th.] (4). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 371.83 NGH300th..

32. Kỷ yếu hội nghị sinh viên nghiên cứu khoa học các trường đại học sư phạm toàn quốc lần thứ VI - 2012 Vũ Công Hảo, Nguyễn Thị Tâm, Đinh Công Hướng,...

Tác giả Vũ Công Hảo.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. [Knxb] 2012Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 371.8 K600y.] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 371.8 K600y..

33. Cẩm nang thư viện trường học Lê Ngọc Oánh

Tác giả Lê Ngọc Oánh.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: [K.đ] Đại học sư phạm 2009Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 025 L250NG] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 025 L250NG.

34. Sổ tay hướng dẫn đổi mới phương pháp quản lý, giảng dạy - nâng cao chất lượng dạy và học trong nhà trường Quý Long, Kim Thư sưu tầm và hệ thống hóa

Tác giả .

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Lao động - xã hội, 2012Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 371.3 S450t.] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 371.3 S450t..

35. Sự giao tiếp sư phạm Nguyễn Văn Lê

Tác giả Nguyễn Văn Lê.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 1995Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 371.1022 NG527V] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 371.1022 NG527V.

36. Trường sư phạm Tây Nam Bộ Phạm Thị Ngọc Ánh, Vương Việt Ánh, Huỳnh Thị Mỹ Huê Dấu ấn đời tôi: Tập hồi ký Tập 2

Tác giả Phạm Thị Ngọc Ánh.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: TP. Hồ Chí Minh Văn hóa-Văn nghệ 2016Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.9228034 TR561S] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.9228034 TR561S.

37. Thiết kế trò chơi dùng trong giáo dục môi trường cho học sinh tiểu học qua các hoạt động ngoại khóa Khóa luận tốt nghiệp Cao Thị Tuyết; Lê Thị Thu Hiền hướng dẫn

Tác giả Cao Thị Tuyết.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Quảng Bình Trường Đại học Quảng Bình 2018Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 372.357 C108TH] (1). Location(s): Đ1 (Phòng đọc 1) 372.357 C108TH.

38. Phát triển giáo dục thể chất và thể thao trường học, góp phần nâng cao thể lực và tầm vóc Việt/ Nguyễn Thùy Vân.-

Tác giả Nguyễn Thùy Vân.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Thể thao và Du lịch, 2021.-Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 796.071 NG527TH] (5). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 796.071 NG527TH.

39. Phát triển giáo dục thể chất và thể thao trường học, góp phần nâng cao thể lực và tầm vóc Việt Nguyễn Thùy Vân

Tác giả Nguyễn Thùy Vân.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Thể thao và du lịch 2021Sẵn sàng: No items available

40. Xây dựng tiêu chí đánh giá hệ thống cây xanh tại các trường học trên địa bàn thành phố Đồng Hới, tỉnh Quảng Bình Nguyễn Phương Văn, Nguyễn Thị Thu, Trần Minh Đức,... Báo cáo tổng kết quả đề tài khoa học và công nghệ cấp cơ sở

Tác giả Nguyễn Phương Văn.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Quảng Bình Trường Đại học Quảng Bình 2022Sẵn sàng: No items available