Tìm thấy 82 kết quả phù hợp với yêu cầu của bạn. Theo dõi kết quả tìm kiếm này

|
21. Cờ tướng tàn cuộc Phạm Tấn Hòa, Lê Thiên Vị, Quách Anh Tú Những ván cờ tàu cơ bản và thực dụng

Tác giả Phạm Tấn Hòa.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp HCM Liên đoàn cờ Tp. HCM 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 794.18 PH104T] (3). Items available for reference: [Call number: 794.18 PH104T] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 794.18 PH104T.

Đặt mượn Đăng nhập để thêm từ khóa. Thêm vào giỏ tài liệu
22. 101 trò chơi đố từ Hà Thiện Thuyên biên dịch

Tác giả Hà Thiện Thuyên.

Ấn bản: Tái bảnMaterial type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp. Hồ Chí Minh Nxb Tp. Hồ Chí Minh; Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh 2004Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 428.1 M458tr] (4). Items available for reference: [Call number: 428.1 M458tr] (1).
Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428.1 M458tr.

23. Trò chơi vận động Trần Đồng Lâm chủ biên, Đinh Mạnh Cường sưu tầm và biên soạn Giáo trình CĐSP

Tác giả Trần Đồng Lâm.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Đại học sư phạm 2005Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 793.4 TR120Đ] (46). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 793.4 TR120Đ.

24. Giáo trình cờ vua Đàm Quốc Chính chủ biên, Nguyễn Hồng Dương, Ngô Thanh Hưng, Nguyễn Mạnh Tuân Giáo trình Cao đẳng Sư phạm

Tác giả Đàm Quốc Chính.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Đại học sư phạm 2004Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 794.1071 Gi108tr] (51). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 794.1071 Gi108tr.

25. Máy thu hình, máy ghi âm, máy ghi hình camera và trò chơi điện tử Doãn Ninh Phần 2 Máy ghi âm, máy ghi hình (đầu video), camera-trò chơi điện tử, đĩa compaet.cd-máy photocopy.

Tác giả Doãn Ninh.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 621.381 D406N] (10). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 621.381 D406N.

26. Khoa học vui Trò chơi, đố vui khoa học giới thiệu trên mục "Những bông hoa nhỏ" Đài truyền hình Việt Nam Vũ Bội Tuyền

Tác giả Vũ Bội Tuyền.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học kỹ thuật 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 791.45028 V500B] (6). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 791.45028 V500B.

27. Trò chơi và thú tiêu khiển của người Huế Trần Đức Anh Sơn

Tác giả Trần Đức Anh Sơn.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa thông tin 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 394.3 TR120Đ] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 394.3 TR120Đ.

28. Tục ngữ, câu đố và trò chơi trẻ em Mường Bùi Thiện sưu tầm, biên dịch, giới thiệu

Tác giả .

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hoá dân tộc 2010Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.9 T506ng.] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.9 T506ng..

29. Kho tàng trò chơi dân gian trẻ em Việt Nam Phạm Lan Oanh

Tác giả Phạm Lan Oanh.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp. HCM. Thanh niên 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 394.3 PH104L] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 394.3 PH104L.

30. Trò diễn dân gian Vùng Đông Sơn Trần Thị Liên

Tác giả Trần Thị Liên.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hoá thông tin 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 394.3 TR120TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 394.3 TR120TH.

31. Trò chơi dân gian Võ Quê, Tiểu Kiều, Nguyễn Văn Tăng

Tác giả .

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hoá dân tộc 2012Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 394.3 TR400ch.] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 394.3 TR400ch..

32. Trò chơi dân gian ở An Giang Nguyễn Hữu Hiệp

Tác giả Nguyễn Hữu Hiệp.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Đại học Quốc gia 2010Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 394.3 NG527H] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 394.3 NG527H.

33. Đồng dao và trò chơi trẻ em người Việt Nguyễn Thuý Loan, Đặng Diệu Trang, Nguyễn Huy Hồng, Trần Hoàng

Tác giả Nguyễn Thuý Loan.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hoá thông tin 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 3988 Đ455d.] (5). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 3988 Đ455d..

34. Trò chơi lớn Bạch Văn Quế

Tác giả Bạch Văn Quế.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Thanh niên 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 796 B102V] (3). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 796 B102V.

35. Hướng dẫn giáo viên tổ chức trò chơi theo chủ đề năm học cho trẻ 5-6 tuổi Mun Sumin, Lê Thị Phương Uyên, Trâm Thị Hồng Vân; Dương Nữ Khánh Quỳnh biên dịch

Tác giả Mun Sumin.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Koica 2017Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 306 NG527H] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 306 NG527H.

36. Trò chơi âm nhạc cho trẻ mầm non Hoàng Văn Yến

Tác giả Hoàng Văn Yến.

Ấn bản: Tái bản lần thứ nămMaterial type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 2003Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 372.87 H407V] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 372.87 H407V.

37. Sinh hoạt trò chơi khi dạy và học Nguyễn Ngọc Lâm

Tác giả Nguyễn Ngọc Lâm.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: TP. Hồ Chí Minh Đại học Mở-Bán công TP.Hồ Chí Minh 2001Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 371.1 NG527NG] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 371.1 NG527NG.

38. Trò chơi dân gian cho trẻ em dưới 6 tuổi Trương Kim Oanh, Phan Quỳnh Hoa biên soạn

Tác giả Trương Kim Oanh.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 1994Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 394.3 TR400ch] (9). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 394.3 TR400ch.

39. Tuyển tập trò chơi, bài hát, thơ truyện mẫu giáo 4-5 tuổi Trần Thị Trọng, Phạm Thị Sửu đồng chủ biên, Trương Kim Oanh,...

Tác giả Trần Thị Trọng.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 1994Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 372.21 T527t] (6). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 372.21 T527t.

40. Tuyển tập trò chơi, bài hát, thơ truyện mẫu giáo 3-4 tuổi Trần Thị Trọng, Phạm Thị Sửu đồng chủ biên, Trương Kim Oanh,...

Tác giả Trần Thị Trọng.

Ấn bản: Tái bản lần thứ 4Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 1998Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 372.21 T527t] (10). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 372.21 T527t.