|
21.
|
Từ điển thành ngữ Anh - Việt Vĩnh Bá
Tác giả Vĩnh Bá. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in Nhà xuất bản: H. GD 1999Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 423 V312B] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 423 V312B.
|
|
22.
|
Từ điển cụm từ Việt - Anh Nguyễn Huỳnh Điệp
Tác giả Nguyễn Huỳnh Điệp | Nguyễn Huỳnh Điệp. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in Nhà xuất bản: Tp. HCM Trẻ 2005Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 423 NG527H] (4). Items available for reference: [Call number: 423 NG527H] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 423 NG527H.
|
|
23.
|
Từ điển Anh - Việt Nguyễn Ngọc Ánh
Tác giả Nguyễn Ngọc Ánh. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in Nhà xuất bản: Đà Nẵng Đà Nẵng 1999Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 423 T550đ] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 423 T550đ.
|
|
24.
|
Từ điển Anh - Việt Đặng Minh Lâm
Tác giả Đặng Minh Lâm. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in Nhà xuất bản: H KHXH 1998Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 423 Đ115M] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 423 Đ115M.
|
|
25.
|
Cambridge international dictionary of English Cambridge University
Tác giả K. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in Nhà xuất bản: Anh Cambridge University 1995Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 423 C104b] (1). Items available for reference: [Call number: 423 C104b] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 423 C104b.
|
|
26.
|
Oxford business English dictionary : For learners of English Dilys Parkinson,...
Tác giả Dilys Parkinson. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in Nhà xuất bản: Anh Oxford University Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 428.003 P100R] (3). Items available for reference: [Call number: 428.003 P100R] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428.003 P100R.
|
|
27.
|
A B C từ điển các lỗi thông thường trong ngữ pháp tiếng Anh Trương Thị Hòa
Tác giả Trương Thị Hòa. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in Nhà xuất bản: H. Thống kê 1998Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 425.03 TR561TH] (2). Items available for reference: [Call number: 425.03 TR561TH] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 425.03 TR561TH.
|
|
28.
|
Oxford advanced learner's dictionary of curent English: International student's edition Hornby, A.S
Tác giả Hornby, A.S. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in Nhà xuất bản: Anh Oxforf University 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 423 H400R] (1). Items available for reference: [Call number: 423 H400R] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 423 H400R.
|
|
29.
|
Oxford advanced learner's dictionary of curent English: The dictionary you can trust 30 million copies sold Hornby, A.S
Tác giả Hornby, A.S. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in Nhà xuất bản: Anh Oxforf University 2005Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 423 H400R] (1). Items available for reference: [Call number: 423 H400R] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 423 H400R.
|
|
30.
|
Oxford wordpower dictionary - New 3rd edition S.O
Tác giả S.O. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in Nhà xuất bản: Anh Oxforf University 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 423 O400X] (1). Items available for reference: [Call number: 423 O400X] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 423 O400X.
|
|
31.
|
Từ điển tin học công nghệ thông tin Anh - Anh - Việt Nguyễn Ngọc Tuấn, Trương Văn Thiện
Tác giả Nguyễn Ngọc Tuấn. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Thông tấn 2002Nhan đề chuyển đổi: The English - English - Vietnamese dictonary of informatics and infomation technology.Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 004.03 NG527NG] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 004.03 NG527NG.
|
|
32.
|
Từ điển khoa học và kỹ thuật tổng hợp Hán - Anh - Việt Nguyễn Trung Thuần
Tác giả Nguyễn Trung Thuần. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học và kỹ thuật 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 503 NG527TR] (9). Items available for reference: [Call number: 503 NG527TR] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 503 NG527TR.
|
|
33.
|
Từ điển phật học Hán Việt I Kim Cương Tử chủ biên
Tác giả Kim Cương Tử. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Phân viện nghiên cứu Phật học 1992Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 294.303 T550đ] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 294.303 T550đ.
|
|
34.
|
Từ điển phật học Hán Việt II Kim Cương Tử chủ biên
Tác giả Kim Cương Tử. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Nxb Hà Nội 1994Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 294.303 T550đ] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 294.303 T550đ.
|
|
35.
|
Từ điển khoa học và công nghệ Việt - Anh Mai Anh, Lê Chiến, Phạm Đắp,... About 60.000 entries=Khoảng 60.000 mục từ
Tác giả Mai Anh. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học và kỹ thuật 1998Nhan đề chuyển đổi: English Dictionary of science and technology.Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 603 T550đ] (9). Items available for reference: [Call number: 603 T550đ] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 603 T550đ.
|
|
36.
|
Từ điển Yhọc Anh - Pháp - Nga - La tinh - Nhật - Việt I.A Xôcôlôp; Trương Cam Bảo
Tác giả Xôcôlôp, I.A. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học và kỹ thuật 2001Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 610.3 C450C] (10). Items available for reference: [Call number: 610.3 C450C] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 610.3 C450C.
|
|
37.
|
Từ điển giải nghĩa kinh tế - kinh doanh Anh - Việt Nguyễn Đức Dỵ, Nguyễn Ngọc Bích, Nguyễn Đức Minh biên soạn
Tác giả Nguyễn Đức Dy. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học và kỹ thuật 1996Nhan đề chuyển đổi: English - Vietnamese dictionary of economics and business with explanation.Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 330.03 T550đ] (4). Items available for reference: [Call number: 330.03 T550đ] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 330.03 T550đ.
|
|
38.
|
Từ điển Hoá học Anh - Việt Lê Mạnh Chiến, Nguyễn Hiền, Trần Anh Kỳ,... Khoảng 40.000 thuật ngữ có giải thích
Tác giả Lê Mạnh Chiến. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học và kỹ thuật 1997Nhan đề chuyển đổi: English - Vietnamese dictionary of chemistry.Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 540.3 T550đ] (3). Items available for reference: [Call number: 540.3 T550đ] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 540.3 T550đ.
|
|
39.
|
Từ điển trái đất và thiên văn học Anh - Việt Hoàng Chất, Nguyễn Điền, Trần Đình Hiển; Nguyễn Văn Ân,... hiệu đính Khoảng 65.000 thuật ngữ
Tác giả Hoàng Chất. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học và kỹ thuật 2005Nhan đề chuyển đổi: English - Vietnamese dictionary of earth science and astronomy.Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 520.3 T550đ] (9). Items available for reference: [Call number: 520.3 T550đ] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 520.3 T550đ.
|
|
40.
|
Tân Hoa tự điển
Tác giả . Material type: Sách Nhà xuất bản: Huế Thuận Hóa 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 495.17 T120h] (4). Items available for reference: [Call number: 495.17 T120h] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 495.17 T120h.
|