|
21.
|
Sổ tay địa danh du lịch các tỉnh Trung Trung Bộ Nguyễn Quang Hòa, Trần Hoàng, Mai Khắc Ứng
Tác giả Nguyễn Quang Hòa. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 915.97 S 450 t] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 915.97 S 450 t.
|
|
22.
|
Sổ tay từ vựng thương mại mậu dịch quốc tế Hoa - Việt Nguyễn Hoàng Thế biên dịch Học tốt tiếng Hoa
Tác giả Nguyễn Hoàng Thế. Material type: Sách Nhà xuất bản: Đồng Nai Nxb Đồng Nai 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 495.17 S450t] (2). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 495.17 S450t.
|
|
23.
|
Sổ tay giao tiếp tiếng Hoa Mã Thành Tài T.1 Đàm thoại tiếng Hoa thông dụng
Tác giả Mã Thành Tài. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Thanh niên 2009Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 495.17 M100TH] (5). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 495.17 M100TH.
|
|
24.
|
Sổ tay giao tiếp tiếng Anh trong các tình huống thông thường Thanh Tâm
Tác giả Thanh Tâm. Material type: Sách Nhà xuất bản: Đồng Nai Đồng Nai 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 428 TH107T] (2). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428 TH107T.
|
|
25.
|
Sổ tay ngữ pháp tiếng Anh Bùi Phụng
Tác giả Bùi Phụng. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. VHTT 2004Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 425 B510PH] (4). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 425 B510PH.
|
|
26.
|
Sổ tay công trình sư thi công Giang Chính Vinh; Lê Mục đích biên dịch
Tác giả Giang Chính Vinh. Ấn bản: Tái bảnMaterial type: Sách Nhà xuất bản: H. Xây dựng 2008Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 624 GI106CH] (2). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 624 GI106CH.
|
|
27.
|
Sổ tay xử lý nước Nguyễn Văn Tố Tập 1
Tác giả Nguyễn Văn Tố. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Xây dựng 1999Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 628 S450t.] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 628 S450t..
|
|
28.
|
Sổ tay thiết kế đường ô tô Nguyễn Xuân Trục chủ biên, Dương Ngọc Hải Tập 1
Tác giả Nguyễn Xuân Trục. Ấn bản: Tái bản lần thứ 4Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 625.725 NG527X] (6). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 625.725 NG527X.
|
|
29.
|
Sổ tay kỹ sư điện tử Donald G.Fink, Donald Christiansen, Donald Christiansen; Nguyễn Đức Ái,... dịch
Tác giả Donald G.Fink. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học và kỹ thuật 2002Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 621.381 F311K] (7). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 621.381 F311K.
|
|
30.
|
Sổ tay du lịch Phạm Côn sơn T.2 Thắng cảnh nổi tiếng nước nhà Du lịch những năm 2000 : 101 điều cần biết
Tác giả Phạm Côn sơn. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Thanh niên 2003Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 915.97 PH 104 C] (3). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 915.97 PH 104 C.
|
|
31.
|
Sổ tay khuyến nông: Tài liệu dành cho khuyến nông viên và nông dân các xã vùng đệm vườn Quốc gia Cát Tiên/ Nguyễn Văn Cương chủ biên, Huỳnh Xuân Linh,Nguyễn Văn Sáng, Nguyễn Hữu Vững
Tác giả . Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Nông nghiệp, 2006.-Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 630 S 450 t] (14). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 630 S 450 t.
|
|
32.
|
Sổ tay kỹ thuật nuôi trồng hải sản Nguyễn Khắc Hường
Tác giả Nguyễn Khắc Hường. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. KHKT 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 639.8 NG527KH] (10). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 639.8 NG527KH.
|
|
33.
|
Sổ tay chăn nuôi trâu bò ở gia đình và phòng chữa bệnh thường gặp Tô Du
Tác giả Tô Du. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Lao động xã hội 2004Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 636.2 T450D] (10). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 636.2 T450D.
|
|
34.
|
Sổ tay cán bộ thú y cơ sở Trần Mạnh Giang
Tác giả Trần Mạnh Giang. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Nông nghiệp, 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 636.089 TR120M] (15). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 636.089 TR120M.
|
|
35.
|
Sổ tay giải thích thuật ngữ internet Anh - Việt thông dụng Nguyễn Thành Châu Phiên âm - Minh họa
Tác giả Nguyễn Thành Châu. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Thống kê 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 004.76 NG527TH] (3). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 004.76 NG527TH.
|
|
36.
|
Sỏ tay hướng dẫn chăn nuôi cá nước ngọt. Nguyễn Duy Khoát.
Tác giả Nguyễn Duy Khoát. Ấn bản: Tái bản lần 1.Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Nông nghiệp, 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 639.31 NG 527 D] (14). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 639.31 NG 527 D.
|
|
37.
|
Sổ tay kỷ thuật trồng và chăm só một số chủng loại cây ăn quả. Hoàng Minh.
Tác giả Hoàng Minh. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Lao động-Xã hội, 2005Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 634 H 407 M] (10). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 634 H 407 M.
|
|
38.
|
Sổ tay kiến thức toán THCS 7 Dương Đức Kim, Đỗ Duy Đống
Tác giả Dương Đức Kim. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. ĐHSP, 2003Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 510 D561Đ] (9). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 510 D561Đ.
|
|
39.
|
Sổ tay kiến thức Toán 8 Dương Đức Kim, Đỗ Duy Đồng
Tác giả Dương Đức Kim. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Đại học sư phạm, 2004Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 510 D561Đ] (9). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 510 D561Đ.
|
|
40.
|
Sổ tay tra cứu toán 8 Lương Bích Lưu
Tác giả Lương Bích Lưu. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục, 1997Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 510.3 L561B] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 510.3 L561B.
|